Huyệt Nhân Nghênh (ST9) là một trong những huyệt đạo quan trọng trên cơ thể, được biết đến với khả năng điều hòa khí huyết, tăng cường sức khỏe và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vị trí, công dụng và cách tác động chính xác vào huyệt này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về huyệt đạo, giúp bạn khai thác tối đa lợi ích của nó cho sức khỏe.
Huyệt Nhân Nghênh là gì?
Huyệt Nhân Nghênh (ST9), còn được gọi là Nhân Nghinh, Ngũ Hội hay Thiên Ngũ Hội, là huyệt thứ 9 trên kinh Vị. Huyệt này nằm trong nhóm huyệt Thiên Dũ, bao gồm các huyệt Nhân Nghênh, Thiên Dũ, Thiên Phủ, Thiên Trụ và Phù Đột.
Ý nghĩa tên gọi:
Theo y học cổ truyền, tên gọi "Nhân Nghênh" mang ý nghĩa sâu sắc:
- "Nhân" có nghĩa là con người, sinh mệnh.
- "Nghênh" có nghĩa là tiếp đón, nghênh tiếp.
Như vậy, Nhân Nghênh được hiểu là nơi tiếp nhận và hội tụ khí của ngũ tạng và năng lượng từ trời đất, từ đó chuyển hóa thành năng lượng nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể.
Ngoài ra, "Nghênh" còn có nghĩa là đập nhanh, hồi hộp. Vị trí của huyệt này ngang yết hầu, trên động mạch cảnh chung, nên khi hồi hộp, lo lắng, có thể cảm nhận được mạch đập nhanh hơn ở đây.
Đặc tính:
- Huyệt Nhân Nghênh là huyệt Hội của kinh Vị, nơi hội tụ khí của kinh mạch này.
- Huyệt cũng là điểm giao hội của mạch Dương Minh (bao gồm kinh Vị và kinh Đại trường) và mạch Túc Thiếu Dương (bao gồm kinh Đởm và kinh Tam tiêu).
- Trong y học cổ truyền, huyệt này được sử dụng để theo dõi tình trạng dương khí của cơ thể.
Giải phẫu huyệt:
- Vị trí: Trên cổ, ở chỗ lõm sát bờ trước cơ ức đòn chũm, ngang mức bờ trên sụn giáp, trên động mạch cảnh chung.
- Cơ và gân: Dưới da là cơ bám da cổ, cân cổ nông và cơ ức đòn chũm.
- Thần kinh: Sợi thần kinh ngang cổ của đám rối cổ nông, dây thần kinh sọ não số XI, dây thần kinh thanh quản trên của dây thần kinh lang thang.
- Mạch máu: Động mạch và tĩnh mạch cảnh chung, động mạch giáp trên.
Vị trí và cách xác định huyệt Nhân Nghênh
Huyệt Nhân Nghênh (ST9) nằm ở vùng cổ, trên đường kinh Vị, có vị trí chiến lược quan trọng về mặt giải phẫu và lâm sàng.
Xác định vị trí:
- Xác định yết hầu: Sờ vào vùng cổ trước, bạn sẽ cảm nhận được một khối lồi lên rõ rệt, đó chính là yết hầu (còn gọi là trái cổ, hầu kết).
- Đo khoảng cách: Từ điểm giữa của yết hầu, đo theo chiều ngang ra hai bên khoảng 1,5 thốn (tương đương 3 khoát ngón tay của bệnh nhân).
- Tìm mạch đập: Tại vị trí cách yết hầu 1,5 thốn, bạn sẽ cảm nhận được mạch đập của động mạch cảnh chung. Huyệt Nhân Nghênh nằm ngay trên mạch đập này.
- Tham chiếu giải phẫu: Huyệt Nhân Nghênh nằm ở giao điểm giữa bờ trước cơ ức đòn chũm và đường ngang đi qua điểm lồi nhất của yết hầu.
Tác dụng huyệt đạo với cơ thể
Huyệt Nhân Nghênh có nhiều tác dụng quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp, tiêu hóa và thần kinh.
- Tuyên phế, lợi yết hầu: Huyệt Nhân Nghênh có tác dụng khai thông khí huyết ở vùng cổ họng, giúp giảm các triệu chứng như đau họng, ho, khàn tiếng, khó nuốt.
- Giáng nghịch, chỉ ẩu: Huyệt này giúp điều hòa khí của dạ dày, giảm các triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, ợ hơi, đầy bụng, khó tiêu.
- Hòa vị, chỉ thống: Huyệt Nhân Nghênh có khả năng điều hòa chức năng dạ dày, giảm đau bụng, co thắt dạ dày.
- An thần, định chí: Huyệt này còn có tác dụng trấn tĩnh tinh thần, giảm căng thẳng, lo âu, hỗ trợ điều trị mất ngủ, hồi hộp.
Cơ chế tác dụng:
- Điều hòa khí huyết: Huyệt ST9 nằm trên đường kinh Vị, có tác dụng điều hòa khí của dạ dày, từ đó ảnh hưởng đến sự lưu thông khí huyết toàn thân. Khi khí huyết lưu thông tốt, các cơ quan nội tạng hoạt động ổn định, giúp cơ thể khỏe mạnh.
- Thông kinh hoạt lạc: Huyệt này nằm gần các mạch máu và dây thần kinh quan trọng ở vùng cổ, việc tác động vào huyệt có thể giúp khai thông kinh mạch, giảm đau, giảm co thắt cơ.
- Tác động đến hệ thần kinh: Huyệt ST9 có liên hệ mật thiết với hệ thần kinh trung ương. Kích thích huyệt này có thể giúp an thần, giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Hướng dẫn thực hành
Bước 1. Định vị huyệt
- Huyệt Nhân Nghênh (ST9) nằm trên đường kinh Vị, ở giữa cổ, trên lằn ngang của sụn giáp, ngay chỗ lõm giữa cổ và ngay dưới cằm.
- Để xác định chính xác, bệnh nhân có thể ngửa cổ ra sau, huyệt nằm ở điểm giao giữa đường trung tuyến của cổ và đường ngang nối hai mỏm trên của sụn giáp.
Bước 2. Chuẩn bị
- Người thực hiện: Bác sĩ y học cổ truyền hoặc chuyên viên châm cứu có chứng chỉ hành nghề.
- Dụng cụ: Kim châm cứu vô trùng, bông cồn 70 độ, kẹp gắp kim (nếu cần).
- Tư thế bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa, đầu hơi ngửa ra sau để lộ rõ vùng cổ.
Bước 3. Tiến hành
Sát trùng: Sát trùng vùng da quanh huyệt bằng bông cồn 70 độ.
Hướng dẫn châm cứu: Cầm kim châm cứu bằng tay phải, dùng ngón cái và ngón trỏ giữ chặt thân kim, các ngón còn lại đỡ nhẹ đuôi kim.
- Châm thẳng: Đâm kim thẳng góc với da, sâu khoảng 0.5 - 1 thốn (tương đương 1.5 - 3cm).
- Châm xiên: Đâm kim chếch một góc 30-45 độ so với da, hướng mũi kim lên trên hoặc xuống dưới, sâu khoảng 0.3 - 0.8 thốn (tương đương 1 - 2.4cm).
Thủ thuật:
- Tê tức: Sau khi châm kim, bệnh nhân có thể cảm thấy tê tức lan tỏa xung quanh huyệt, đó là dấu hiệu kim đã đến đúng vị trí và có tác dụng.
- Lưu kim: Để kim tại chỗ châm trong khoảng 15-20 phút. Trong thời gian này, có thể kết hợp các kỹ thuật như xoay kim, nâng hạ kim hoặc châm điện để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Rút kim: Dùng kẹp gắp kim hoặc tay phải rút kim ra nhẹ nhàng, nhanh chóng. Sau đó, dùng bông cồn sát trùng lại vùng da vừa châm.
Hướng dẫn bấm huyệt:
- Dùng ngón tay cái: Đặt ngón tay cái lên huyệt, ấn nhẹ nhàng và đều đặn trong 3-5 phút.
- Dùng dụng cụ bấm huyệt: Nếu có, có thể sử dụng dụng cụ bấm huyệt chuyên dụng để tác động vào huyệt.
- Lưu ý: Lực ấn nhẹ nhàng, vừa đủ để cảm thấy hơi tức tại huyệt, không ấn quá mạnh gây đau đớn. Người bệnh có thể thực hiện bấm huyệt nhiều lần trong ngày, mỗi lần từ 3-5 phút.
Hướng dẫn ôn cứu:
- Dùng đèn cứu: Đặt đèn cứu cách huyệt khoảng 3-5cm, chiếu tia hồng ngoại vào huyệt trong 10-15 phút.
- Dùng điếu ngải cứu: Đốt cháy một đầu điếu ngải cứu, hơ điếu ngải trên huyệt với khoảng cách 3-5cm, di chuyển điếu ngải theo vòng tròn hoặc lên xuống trong 10-15 phút.
- Lưu ý: Bệnh nhân sẽ cảm thấy ấm nóng dễ chịu tại vùng huyệt. Nếu cảm thấy quá nóng, hãy điều chỉnh khoảng cách giữa đèn cứu/điếu ngải và da. Tránh để đèn cứu hoặc điếu ngải quá gần da, đặc biệt là với trẻ em và người già, để tránh gây bỏng. Thực hiện ôn cứu 1-2 lần/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của thầy thuốc.
Lưu ý khi sử dụng Nhân Nghênh trị bệnh
- Chống chỉ định: Phụ nữ có thai, người máu khó đông, sốt cao, nhiễm trùng da, tiền sử động kinh.
- Tác dụng phụ có thể gặp: Chảy máu, bầm tím, đau nhức, hiếm gặp khó thở, buồn nôn.
- Thận trọng khi tự thực hiện: Tìm đến chuyên gia nếu chưa có kinh nghiệm, tránh châm quá sâu hoặc mạnh, vệ sinh kỹ.
- Kết hợp lối sống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống, tập luyện và quản lý căng thẳng để tăng cường sức khỏe.
Huyệt Nhân Nghênh là một huyệt vị quan trọng trong y học cổ truyền, có nhiều tác dụng trong điều trị và phòng ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn, cần tuân thủ các lưu ý trên và luôn tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi áp dụng.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!