Trong y học cổ truyền, huyệt Thiên Lịch được xem là một trong những huyệt đạo quan trọng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về huyệt đạo, từ vị trí, công dụng cho đến cách sử dụng an toàn và hiệu quả, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của huyệt đạo này trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân.

Huyệt Thiên Lịch là gì?

Huyệt Thiên Lịch, còn được gọi là Thiên Phủ, là một huyệt vị quan trọng thuộc Đại trường kinh trong y học cổ truyền. Vị trí huyệt nằm trên đường nối huyệt Dương Khê và Khúc Trì, cách huyệt Dương Khê 3 thốn, nằm ở mặt ngoài cẳng tay, trên lằn chỉ giữa cơ duỗi chung các ngón và cơ duỗi riêng ngón cái.

Huyệt Thiên Lịch còn được gọi là Thiên Phủ
Huyệt Thiên Lịch còn được gọi là Thiên Phủ

Đặc điểm huyệt đạo:

  • Tên gọi: "Thiên" có nghĩa là trời, "Lịch" có nghĩa là lỗ nhỏ. Tên gọi này ngụ ý huyệt là nơi tiếp nhận khí trời, có tác dụng điều hòa âm dương.
  • Vị trí: Trên đường nối huyệt Dương Khê và Khúc Trì, cách huyệt Dương Khê 3 thốn, nằm ở mặt ngoài cẳng tay, trên lằn chỉ giữa cơ duỗi chung các ngón và cơ duỗi riêng ngón cái.
  • Giải phẫu: Huyệt nằm dưới da, giữa khe cơ duỗi ngắn và cơ duỗi dài ngón cái, trên xương quay.
  • Tính chất: Huyệt Thiên Lịch là một huyệt Kinh.

Cách xác định vị trí huyệt Thiên Lịch trên cơ thể?

Việc xác định chính xác vị trí của huyệt Thiên Lịch rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và tránh những tổn thương không mong muốn.

Vị trí giải phẫu:

  • Huyệt Thiên Lịch nằm trên mặt trước cẳng tay, phía quay (mặt ngoài), cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn (tương đương 3 khoát ngón tay của bệnh nhân).
  • Nó nằm trên đường nối giữa huyệt Dương Khê (LI5) ở chỗ lõm sát bờ ngoài lằn chỉ cổ tay và huyệt Khúc Trì (LI11) ở cuối lằn gấp khuỷu tay phía ngoài.

Cách xác định:

  • Xác định lằn chỉ cổ tay: Bệnh nhân để cẳng tay ở tư thế úp, cổ tay hơi gấp. Lằn chỉ cổ tay là nếp gấp da rõ nhất ở cổ tay, nằm ngang.
  • Xác định huyệt Dương Khê (LI5): Huyệt Dương Khê nằm ở chỗ lõm sát bờ ngoài lằn chỉ cổ tay, giữa gân cơ duỗi ngắn và cơ duỗi dài ngón cái.
  • Xác định khoảng cách 2 thốn: Sử dụng 3 khoát ngón tay của bệnh nhân để đo khoảng cách 2 thốn từ lằn chỉ cổ tay lên phía trên, dọc theo đường nối huyệt Dương Khê và huyệt Khúc Trì.
  • Xác định huyệt Thiên Lịch (LI6): Huyệt Thiên Lịch nằm trên đường nối huyệt Dương Khê và huyệt Khúc Trì, cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn (3 khoát ngón tay), giữa hai cơ duỗi ngắn và duỗi dài cổ tay quay.

Thiên Lịch nằm trên mặt trước cẳng tay, mặt ngoài, cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn
Thiên Lịch nằm trên mặt trước cẳng tay, mặt ngoài, cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn

Tác dụng của huyệt Thiên Lịch

Thiên Lịch được xem là một trong những huyệt quan trọng trong châm cứu và có nhiều tác dụng đối với sức khỏe.

Tác dụng theo y học cổ truyền:

  • Tuyên phế, chỉ khái, bình suyễn: Thiên Lịch có tác dụng tuyên thông phế khí, làm dịu ho, bình suyễn, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh về đường hô hấp như cảm mạo, ho, hen suyễn, viêm phế quản.
  • Thanh nhiệt, tả hỏa, giải biểu: Huyệt có tác dụng thanh nhiệt, tả hỏa, giải biểu, thường được sử dụng trong điều trị các chứng bệnh có biểu hiện sốt, đau đầu, đau họng, chảy nước mũi, viêm mũi dị ứng.
  • Thông kinh hoạt lạc, chỉ thống: Thiên Lịch có tác dụng thông kinh hoạt lạc, chỉ thống, thường được sử dụng trong điều trị các chứng đau nhức vùng đầu, mặt, cổ, vai gáy, đau răng, đau mắt, liệt mặt.
  • Hòa lý đại trường: Huyệt có tác dụng điều hòa chức năng đại trường, thường được sử dụng trong điều trị các chứng táo bón, tiêu chảy, đau bụng.

Tác dụng theo nghiên cứu hiện đại:

  • Giảm đau: Huyệt Thiên Lịch có tác dụng giảm đau như thế nào? Nghiên cứu cho thấy tác động lên huyệt Thiên Lịch có thể giúp giảm đau trong các trường hợp đau đầu, đau răng, đau vai gáy, đau do viêm khớp.
  • Chống viêm: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng kích thích huyệt này có thể giúp giảm viêm trong các bệnh như viêm mũi dị ứng, viêm phế quản.
  • Điều hòa miễn dịch: Có bằng chứng cho thấy tác động lên Thiên Lịch có thể giúp điều hòa hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

Các tác động huyệt đạo cải thiện sức khỏe

Việc tác động vào huyệt bằng các phương pháp khác nhau có thể mang lại những lợi ích đáng kể về mặt thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là một số cách tác động vào huyệt đạo Thiên Lịch để nâng cao sức khỏe:

Bấm huyệt:

  • Dùng ngón tay cái hoặc ngón tay trỏ day ấn huyệt với lực vừa phải trong khoảng 1-2 phút.
  • Thực hiện từ 3 đến 5 lần mỗi ngày, mỗi lần giữ khoảng 1-2 phút.
  • Nên bấm huyệt nhẹ nhàng và tăng dần lực ấn nếu cần. Trường hợp bạn cảm thấy đau, không thể chịu được hãy dừng lại ngay.

Xoa bóp huyệt:

  • Sử dụng đầu ngón tay hoặc lòng bàn tay để xoa bóp nhẹ nhàng vùng da xung quanh huyệt Thiên Lịch theo chuyển động tròn.
  • Thực hiện từ 5 đến 10 phút mỗi ngày.
  • Có thể sử dụng dầu massage hoặc kem dưỡng da để giảm ma sát và tăng hiệu quả.

Bạn có thể tác động huyệt bằng nhiều cách khác nhau như châm cứu, bấm huyệt
Bạn có thể tác động huyệt bằng nhiều cách khác nhau như châm cứu, bấm huyệt

Châm cứu:

  • Thường dùng kim châm có kích thước phù hợp, châm thẳng hoặc châm xiên vào huyệt với độ sâu khoảng 0.5 - 1 thốn. Có thể kết hợp với các thủ thuật như cứu, ôn châm, hoặc điện châm để tăng hiệu quả điều trị.
  • Tần suất và thời gian tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mục tiêu điều trị.
  • Lưu ý: Châm cứu chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có trình độ và kinh nghiệm.

Ôn cứu:

  • Sử dụng ngải cứu hoặc các loại thảo dược khác để hơ nóng vùng huyệt Thiên Lịch.
  • Thực hiện từ 10 đến 15 phút mỗi ngày.
  • Cần thận trọng để tránh bỏng da.

Các phương pháp khác:

  • Điện châm: Sử dụng dòng điện nhẹ để kích thích huyệt Thiên Lịch.
  • Laser châm: Sử dụng tia laser để tác động vào huyệt.
  • Thủy châm: Tiêm thuốc vào huyệt Thiên Lịch.

Huyệt Thiên Lịch điều trị bệnh gì?

Theo y học cổ truyền, huyệt Thiên Phủ có tác dụng thanh phế khí, điều thủy đạo, thông điều kinh lạc, hoạt lạc chỉ thống. Nhờ những công năng này, huyệt Thiên Lịch thường được ứng dụng trong điều trị nhiều chứng bệnh, đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp, vùng đầu mặt và các bệnh về cơ xương khớp.

Các bệnh lý thường được điều trị bằng huyệt Thiên Lịch:

Bệnh đường hô hấp:

  • Ho, ho có đờm, ho khan
  • Khó thở, hen suyễn
  • Viêm phế quản, viêm họng
  • Chảy máu cam

Bệnh vùng đầu mặt:

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Liệt mặt, méo miệng
  • Đau răng, viêm lợi

Bệnh cơ xương khớp:

  • Đau vai gáy, cứng cổ
  • Đau cánh tay, tê bì tay
  • Đau khớp, viêm khớp khuỷu tay

Cách phối huyệt tăng hiệu quả trị bệnh

Phối hợp huyệt Thiên Lịch với các huyệt khác trong châm cứu giúp tăng cường hiệu quả điều trị cho nhiều bệnh lý. Dưới đây là một số phối hợp thường gặp:

Các phối hợp thường gặp:

  • Thiên Lịch + Nội Quan: Phối hợp này được sử dụng để điều trị các chứng buồn nôn, nôn, và các vấn đề về tiêu hóa khác. Nội Quan là một huyệt quan trọng trên kinh Tâm Bào, có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, và an thần.
  • Thiên Lịch + Túc Tam Lý: Sự kết hợp này có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, nâng cao hệ miễn dịch, và hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính. Túc Tam Lý là một huyệt quan trọng trên kinh Vị, được biết đến với khả năng bổ khí huyết, kiện tỳ vị và tăng cường sức đề kháng.
  • Thiên Lịch + Hợp Cốc: Phối hợp này thường được sử dụng để giảm đau, đặc biệt là đau đầu, đau răng, và đau do chấn thương. Hợp Cốc là một huyệt quan trọng trên kinh Đại Trường, có tác dụng thanh nhiệt, giảm đau và giải độc.
  • Thiên Lịch + Phong Trì: Sự kết hợp này có thể giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm, và các bệnh về đường hô hấp trên. Phong Trì là một huyệt quan trọng trên kinh Đởm, có tác dụng khu phong, tán hàn và thanh đầu mục.
  • Thiên Lịch + Thái Xung: Phối hợp này có thể hỗ trợ điều trị các chứng mất ngủ, lo âu, và căng thẳng. Thái Xung là một huyệt quan trọng trên kinh Can, có tác dụng bình can, tức giận và an thần.

Kết hợp Thiên Lịch và Thái Xung mang đến hiệu quả trị các chứng mất ngủ, lo âu
Kết hợp Thiên Lịch và Thái Xung mang đến hiệu quả trị các chứng mất ngủ, lo âu

Lưu ý khi sử dụng huyệt đạo

Việc sử dụng huyệt Thiên Lịch trong điều trị có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Chống chỉ định: Huyệt Thiên Lịch không nên sử dụng cho phụ nữ có thai, người đang bị viêm nhiễm vùng bụng, người đang bị chảy máu hoặc có tiền sử mắc bệnh về máu.
  • Tác dụng phụ: Trong một số trường hợp, việc tác động lên Thiên Lịch có thể gây ra một số phản ứng phụ không mong muốn như đau bụng, buồn nôn, chóng mặt. Nếu gặp phải các tác dụng phụ này, cần ngừng tác động lên huyệt và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế
  • Kết hợp điều trị nội khoa: Huyệt Thiên Lịch có thể được sử dụng kết hợp với thuốc Tây y hoặc các phương pháp điều trị khác theo chỉ định của bác sĩ.

Ngoài ra, cần lưu ý:

  • Vệ sinh sạch sẽ vùng da trước khi tác động lên huyệt.
  • Sử dụng dụng cụ bấm huyệt, châm cứu đảm bảo vô trùng.
  • Không tác động lên huyệt khi đang đói hoặc quá no.
  • Tránh tác động lên huyệt khi đang mệt mỏi, căng thẳng.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh để tăng hiệu quả điều trị.

Tóm lại, huyệt Thiên Lịch là một trong những huyệt đạo quan trọng trong y học cổ truyền, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để trải nghiệm những lợi ích mà huyệt đạo này mang lại và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

Nhóm bệnh

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bài viết liên quan