Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Thạc sĩ Lê Phương | Nơi công tác: Nhất Nam Y Viện

Mang thai là một hành trình kỳ diệu nhưng cũng đầy thách thức đối với sức khỏe của người mẹ. Trong đó, xuất huyết dạ dày là một biến chứng tiềm ẩn nguy hiểm mà mẹ bầu cần đặc biệt lưu ý. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về xuất huyết dạ dày khi mang thai, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa và điều trị.

Định nghĩa, phân loại xuất huyết dạ dày khi mang thai

Xuất huyết dạ dày khi mang thai (Upper Gastrointestinal Bleeding – UGIB in pregnancy) là tình trạng chảy máu bất thường xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa trên, từ thực quản đến tá tràng. Tình trạng này có thể biểu hiện ở nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng, và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xuất huyết dạ dày khi mang thai là tình trạng phổ biến ở thai phụ
Xuất huyết dạ dày khi mang thai là tình trạng phổ biến ở thai phụ

Xuất huyết dạ dày khi mang thai được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm vị trí chảy máu, mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra.

Phân loại theo vị trí chảy máu:

  • Xuất huyết thực quản: Chảy máu từ các tĩnh mạch thực quản giãn, thường gặp ở phụ nữ mang thai bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa do gan nhiễm mỡ hoặc xơ gan.
  • Xuất huyết dạ dày: Chảy máu từ các vết loét dạ dày, viêm dạ dày, hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc.
  • Xuất huyết tá tràng: Chảy máu từ các vết loét tá tràng, viêm tá tràng hoặc do các khối u.

Phân loại theo mức độ nghiêm trọng:

  • Xuất huyết nhẹ: Mất máu ít, thường không gây ra triệu chứng rõ rệt.
  • Xuất huyết trung bình: Mất máu nhiều hơn, có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, da xanh xao.
  • Xuất huyết nặng: Mất máu đáng kể, có thể gây choáng, tụt huyết áp và đe dọa tính mạng.

Phân loại theo nguyên nhân:

  • Xuất huyết do loét dạ dày tá tràng: Nguyên nhân phổ biến nhất, thường do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
  • Xuất huyết do viêm dạ dày: Có thể do nhiễm trùng, stress, chế độ ăn uống không lành mạnh.
  • Xuất huyết do trào ngược dạ dày thực quản: Tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản gây tổn thương và chảy máu.
  • Xuất huyết do các nguyên nhân khác: Như bệnh lý về máu, khối u đường tiêu hóa, giãn tĩnh mạch thực quản,…

Triệu chứng của xuất huyết dạ dày khi mang thai

Xuất huyết dạ dày khi mang thai thường biểu hiện đa dạng từ nhẹ đến nặng, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ thai phụ để nhận biết sớm và xử lý kịp thời. Triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ mất máu và nguyên nhân gây xuất huyết. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:

Nôn ra máu

  • Nôn ra máu đỏ tươi: Máu tươi thường xuất phát từ phần trên của đường tiêu hóa, chẳng hạn như thực quản hoặc dạ dày.
  • Nôn ra máu đen sẫm hoặc nâu: Máu đen hoặc nâu thường chỉ ra rằng máu đã bị phân hủy một phần trong dạ dày trước khi được nôn ra, ngụ ý tình trạng xuất huyết đã diễn ra một thời gian.

Đi ngoài phân đen (Melena)

Phân đen có thể xuất hiện do máu đã bị tiêu hóa và di chuyển qua đường tiêu hóa. Phân có thể có dạng đặc quánh, dính và có mùi hôi đặc trưng.

Triệu chứng thiếu máu

  • Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng và khó thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Đặc biệt khi đứng lên hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt: Do giảm lượng hồng cầu mang oxy trong máu.
  • Tim đập nhanh: Cơ thể cố gắng bù đắp lượng máu đã mất bằng cách tăng nhịp tim.
  • Khó thở: Xuất hiện khi thiếu máu nặng.
Xuất huyết dạ dày khiến thai phụ mệt mỏi, suy nhược
Xuất huyết dạ dày khiến thai phụ mệt mỏi, suy nhược

Đau bụng

Đau bụng có thể xuất hiện ở vùng thượng vị (trên rốn) hoặc lan ra toàn bộ vùng bụng. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường kèm theo cảm giác nóng rát hoặc khó chịu.

Ngoài các triệu chứng điển hình trên, xuất huyết dạ dày khi mang thai còn có thể đi kèm với:

  • Buồn nôn, nôn: Có thể nôn ra thức ăn, dịch vị hoặc máu.
  • Chán ăn: Mất cảm giác ngon miệng, không muốn ăn.
  • Ợ nóng, ợ hơi: Cảm giác nóng rát ở ngực do trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản.

Lưu ý: Không phải tất cả các trường hợp xuất huyết dạ dày đều có đủ các triệu chứng trên. Đôi khi, chảy máu có thể diễn ra âm thầm và chỉ được phát hiện thông qua các xét nghiệm. Do đó, việc thăm khám và theo dõi sức khỏe định kỳ trong thai kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề tiềm ẩn.

Nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày khi mang thai

  • Loét dạ dày tá tràng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết dạ dày khi mang thai. Loét dạ dày tá tràng là những vết loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, thường do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc sử dụng lâu dài các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs). Khi mang thai, sự thay đổi nội tiết tố và áp lực lên dạ dày có thể làm trầm trọng thêm tình trạng loét, dẫn đến chảy máu.
  • Viêm dạ dày: Viêm dạ dày là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày, có thể do nhiễm trùng, sử dụng thuốc giảm đau, rượu bia hoặc căng thẳng. Viêm dạ dày có thể gây tổn thương niêm mạc và dẫn đến chảy máu.
  • Thoát vị hoành: Thoát vị hoành xảy ra khi phần trên của dạ dày trượt lên trên cơ hoành, làm tăng áp lực lên dạ dày và gây trào ngược dạ dày thực quản. Trào ngược axit kéo dài có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản và dạ dày, dẫn đến chảy máu.
  • Tăng áp lực trong ổ bụng: Khi mang thai, tử cung lớn dần sẽ gây áp lực lên các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm cả dạ dày. Điều này có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày và xuất huyết dạ dày.
  • Rối loạn đông máu: Một số phụ nữ mang thai có thể gặp phải rối loạn đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.

Ngoài các nguyên nhân trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày khi mang thai, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng, dầu mỡ, thức ăn chế biến sẵn.
  • Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và làm chậm quá trình lành vết loét.
  • Stress: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng tiết axit dạ dày và gây viêm loét.

Biến chứng xuất huyết dạ dày khi mang thai

Xuất huyết dạ dày khi mang thai không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ đe dọa sự phát triển của thai nhi. Biến chứng có thể xảy ra phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng xuất huyết và thời điểm xảy ra trong thai kỳ.

Đối với mẹ

  • Thiếu máu trầm trọng: Mất máu quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu nặng, gây chóng mặt, mệt mỏi, da xanh xao, khó thở và thậm chí là ngất xỉu. Thiếu máu nặng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu, gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
  • Sốc mất máu: Trong trường hợp xuất huyết ồ ạt, mẹ bầu có thể bị sốc mất máu, một tình trạng đe dọa tính mạng, biểu hiện bằng tụt huyết áp, mạch nhanh, yếu, vã mồ hôi lạnh, da lạnh ẩm và rối loạn ý thức.
  • Viêm phổi hít: Máu từ dạ dày trào ngược lên phổi có thể gây viêm phổi hít, dẫn đến khó thở, ho ra máu và suy hô hấp.
Máu từ dạ dày trào ngược lên phổi có thể gây viêm phổi hít, dẫn đến khó thở, ho ra máu và suy hô hấp
Máu từ dạ dày trào ngược lên phổi có thể gây viêm phổi hít, dẫn đến khó thở, ho ra máu và suy hô hấp

Đối với thai nhi

  • Suy thai: Mất máu của mẹ có thể làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho thai nhi, dẫn đến suy thai, chậm phát triển trong tử cung và các biến chứng khác.
  • Sinh non: Xuất huyết dạ dày có thể gây ra các cơn co thắt tử cung và dẫn đến sinh non. Trẻ sinh non có thể gặp nhiều vấn đề về sức khỏe, như khó thở, nhiễm trùng và các vấn đề về phát triển.
  • Tử vong thai nhi: Trong trường hợp nặng, xuất huyết dạ dày không kiểm soát được có thể gây tử vong cho thai nhi.

Ngoài các biến chứng kể trên, xuất huyết dạ dày khi mang thai còn có thể gây ra các vấn đề khác như:

  • Thủng dạ dày: Loét dạ dày có thể ăn sâu vào thành dạ dày, gây thủng dạ dày, một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.
  • Hẹp đường tiêu hóa: Sẹo do loét dạ dày lành lại có thể gây hẹp đường tiêu hóa, cản trở quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • Tái phát: Xuất huyết dạ dày có thể tái phát, đặc biệt nếu không điều trị triệt để nguyên nhân gây bệnh.

Hướng chẩn đoán bệnh chính xác

Chẩn đoán xuất huyết dạ dày khi mang thai đòi hỏi sự kết hợp của đánh giá lâm sàng, hỏi bệnh sử và các xét nghiệm chuyên biệt.

  • Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu như mạch nhanh, huyết áp thấp, và da xanh xao. Khám bụng có thể phát hiện đau hoặc ấn đau vùng thượng vị.
  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về các triệu chứng như nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng, tiền sử bệnh lý dạ dày, sử dụng thuốc (đặc biệt là thuốc giảm đau không steroid – NSAIDs) và các yếu tố nguy cơ khác.
  • Xét nghiệm:
    • Nội soi dạ dày-thực quản: Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xuất huyết dạ dày. Nội soi giúp quan sát trực tiếp các tổn thương và thực hiện các biện pháp cầm máu nếu cần thiết.
    • Công thức máu: Xác định mức độ thiếu máu (giảm hemoglobin, hematocrit) và số lượng tiểu cầu.
    • Chức năng đông máu: Đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, đặc biệt quan trọng trước khi tiến hành các can thiệp nội soi hoặc phẫu thuật.
    • Xét nghiệm tìm vi khuẩn H. pylori: Nếu nghi ngờ loét dạ dày tá tràng do H. pylori.
    • Siêu âm, CT scan hoặc MRI: Có thể được chỉ định trong trường hợp cần đánh giá thêm về tình trạng gan, mật hoặc các cơ quan khác trong ổ bụng.
Việc chẩn đoán xuất huyết dạ dày khi mang thai đòi hỏi sự kết hợp của đánh giá lâm sàng, hỏi bệnh sử và các xét nghiệm chuyên biệt
Việc chẩn đoán xuất huyết dạ dày khi mang thai đòi hỏi sự kết hợp của đánh giá lâm sàng, xét nghiệm chuyên biệt

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Xuất huyết dạ dày khi mang thai là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế kịp thời để tránh những hậu quả đáng tiếc. Dưới đây là những dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo mẹ bầu cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Nôn ra máu: Nếu mẹ bầu nôn ra máu, dù là máu đỏ tươi hay máu đen sẫm màu cà phê, đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của xuất huyết dạ dày. Cần đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử lý kịp thời.
  • Đi ngoài phân đen: Phân đen, hắc ín hoặc có lẫn máu cục là một triệu chứng quan trọng khác của xuất huyết dạ dày. Máu bị tiêu hóa trong dạ dày sẽ chuyển sang màu đen và tạo nên phân đen. Nếu mẹ bầu nhận thấy phân bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Đau bụng dữ dội: Cơn đau bụng dữ dội ở vùng thượng vị (trên rốn) hoặc lan rộng khắp bụng cũng là một dấu hiệu đáng báo động. Đau bụng có thể đi kèm với cảm giác nóng rát, khó chịu, và không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Xuất huyết dạ dày khiến cơ thể mất máu, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Mẹ bầu có thể cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi, da xanh xao và tim đập nhanh. Nếu những triệu chứng này xuất hiện đột ngột và kéo dài, cần được thăm khám ngay lập tức.

Phòng ngừa xuất huyết dạ dày khi mang thai

  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng, ưu tiên các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu chất xơ như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ uống có cồn và caffeine, các loại thực phẩm chế biến sẵn có thể gây kích ứng dạ dày.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn 3 bữa chính lớn, hãy chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Duy trì lượng nước đầy đủ mỗi ngày giúp làm loãng axit dạ dày, giảm nguy cơ trào ngược và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Giảm căng thẳng: Stress có thể làm tăng tiết axit dạ dày và gây ra các vấn đề tiêu hóa. Hãy tìm các phương pháp thư giãn phù hợp như yoga, thiền, nghe nhạc… để kiểm soát căng thẳng.
  • Hạn chế dùng thuốc giảm đau NSAIDs: Nếu bắt buộc phải sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp và liều lượng an toàn cho thai kỳ.
  • Tầm soát và điều trị sớm các bệnh lý liên quan: Viêm dạ dày, loét dạ dày tá tràng hoặc thoát vị hoành cần được phát hiện và điều trị kịp thời để giảm nguy cơ xuất huyết.
  • Tư vấn dinh dưỡng: Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp, đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cả mẹ và bé, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xuất huyết dạ dày.
  • Thăm khám thai định kỳ: Đừng quên thực hiện các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sức khỏe của bạn và thai nhi, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đưa ra phương án xử lý kịp thời.

Điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai hiệu quả

Việc điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai bằng thuốc

Điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và rủi ro của các loại thuốc đối với cả mẹ và thai nhi. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây xuất huyết, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của mẹ bầu.

  1. Thuốc ức chế bơm Proton (PPI):
  • Cơ chế: PPI ức chế quá trình sản xuất acid dạ dày, giúp giảm kích ứng và tạo điều kiện cho vết loét lành lại.
  • Các loại thuốc: Omeprazole, lansoprazole, pantoprazole, esomeprazole.
  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát xuất huyết.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy, táo bón. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu.
Việc dùng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ
Việc dùng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ
  1. Thuốc Kháng Histamin H2:
  • Cơ chế: Giảm tiết acid dạ dày bằng cách ngăn chặn tác động của histamine lên các tế bào dạ dày.
  • Các loại thuốc: Ranitidine, famotidine, cimetidine.
  • Ưu điểm: Tác dụng nhanh trong việc giảm triệu chứng ợ chua, ợ nóng.
  • Nhược điểm: Hiệu quả không mạnh bằng PPI, có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
  1. Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày:
  • Cơ chế: Tạo một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, giúp ngăn chặn tác động của acid dạ dày.
  • Các loại thuốc: Sucralfate, misoprostol.
  • Ưu điểm: An toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Nhược điểm: Hiệu quả không cao bằng PPI và thuốc kháng histamin H2.
  1. Thuốc cầm máu:
  • Cơ chế: Giúp cầm máu bằng cách co mạch máu hoặc tăng cường quá trình đông máu.
  • Các loại thuốc: Tranexamic acid, aminocaproic acid.
  • Ưu điểm: Cần thiết trong trường hợp xuất huyết nặng.
  • Nhược điểm: Cần sử dụng thận trọng và theo dõi chặt chẽ do có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc trong thai kỳ luôn cần có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Tự ý sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.

Nội soi cầm máu điều trị xuất huyết dạ dày

Nội soi cầm máu là một phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày phổ biến và hiệu quả, đặc biệt trong trường hợp cấp cứu. Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp các tổn thương trong dạ dày và thực hiện cầm máu ngay lập tức, giúp giảm thiểu mất máu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Kỹ thuật nội soi cầm máu

Nội soi cầm máu được thực hiện bằng cách đưa một ống nội soi mềm, có gắn camera và các dụng cụ chuyên dụng qua miệng xuống dạ dày. Bác sĩ sẽ quan sát hình ảnh trên màn hình để xác định vị trí chảy máu và thực hiện các kỹ thuật cầm máu phù hợp, bao gồm:

  • Tiêm thuốc cầm máu: Bác sĩ tiêm trực tiếp thuốc cầm máu (thường là adrenaline) vào vị trí chảy máu để làm co mạch máu và ngừng chảy máu.
  • Đốt điện hoặc nhiệt: Sử dụng dòng điện cao tần hoặc nhiệt để làm đông và cầm máu.
  • Kẹp clip:Đặt các kẹp kim loại nhỏ vào vị trí chảy máu để chặn dòng chảy.
  • Thắt vòng cao su: Thắt các vòng cao su nhỏ quanh các tĩnh mạch bị giãn nở để ngừng chảy máu.
Nội soi cầm máu là một phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày phổ biến và hiệu quả
Nội soi cầm máu là một phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày phổ biến và hiệu quả

Ưu điểm của nội soi cầm máu

  • Ít xâm lấn: So với phẫu thuật mở, nội soi cầm máu ít xâm lấn hơn, ít gây đau đớn và thời gian phục hồi nhanh hơn.
  • Hiệu quả cao: Tỷ lệ thành công của nội soi cầm máu trong điều trị xuất huyết dạ dày khá cao, lên đến 90%.
  • An toàn: Thủ thuật này được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm, đảm bảo an toàn cho người bệnh.
  • Có thể thực hiện trong trường hợp cấp cứu: Nội soi cầm máu có thể được thực hiện ngay lập tức khi người bệnh bị xuất huyết dạ dày, giúp cứu sống bệnh nhân.

Nhược điểm của nội soi cầm máu

  • Có thể gây ra một số biến chứng: Như chảy máu tái phát, nhiễm trùng, thủng dạ dày,…
  • Không phải lúc nào cũng hiệu quả: Trong một số trường hợp xuất huyết dạ dày quá nặng hoặc do các nguyên nhân phức tạp, nội soi cầm máu có thể không hiệu quả và cần phải phẫu thuật.

Chỉ định và chống chỉ định

Nội soi cầm máu được chỉ định trong các trường hợp xuất huyết dạ dày do các nguyên nhân như loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, giãn tĩnh mạch thực quản,…

Tuy nhiên, phương pháp này chống chỉ định với những bệnh nhân có tình trạng sức khỏe không ổn định, không thể nằm yên trong quá trình nội soi hoặc có dị ứng với thuốc gây mê.

Nội soi cầm máu là một phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày hiện đại, hiệu quả và an toàn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần được khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa trước khi quyết định thực hiện thủ thuật này.

Phẫu thuật điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai

Phẫu thuật thường được xem là biện pháp cuối cùng trong điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt khi xuất huyết không thể kiểm soát bằng thuốc hoặc nội soi, phẫu thuật là cần thiết để cứu sống cả mẹ và thai nhi. Quyết định phẫu thuật sẽ được đưa ra dựa trên mức độ nghiêm trọng của xuất huyết, tuổi thai và tình trạng sức khỏe của mẹ:

  • Trong trường hợp nội soi cầm máu không thành công hoặc không thể thực hiện, phẫu thuật mở có thể được chỉ định. Bác sĩ sẽ tiến hành mở bụng để tiếp cận và xử lý trực tiếp vùng bị chảy máu.
  • Ưu điểm: Có thể xử lý được hầu hết các trường hợp xuất huyết dạ dày.
  • Nhược điểm: Xâm lấn nhiều hơn so với nội soi, nguy cơ biến chứng cao hơn, thời gian hồi phục lâu hơn.
Phẫu thuật thường được xem là biện pháp cuối cùng trong điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai
Phẫu thuật thường được xem là biện pháp cuối cùng trong điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai

Các kỹ thuật phẫu thuật thường được sử dụng:

  • Khâu vết loét: Bác sĩ sẽ khâu trực tiếp vào vết loét để cầm máu.
  • Cắt bỏ một phần dạ dày: Trong trường hợp vết loét quá lớn hoặc ung thư dạ dày, bác sĩ có thể phải cắt bỏ một phần dạ dày để loại bỏ vùng bị ảnh hưởng.

Lưu ý:

  • Phẫu thuật luôn đi kèm với những rủi ro và biến chứng tiềm ẩn, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương các cơ quan lân cận, ảnh hưởng đến thai nhi…
  • Vì vậy, việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro là điều cần thiết trước khi quyết định phẫu thuật. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và gia đình về các lựa chọn điều trị, cũng như những rủi ro và lợi ích của từng phương pháp để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
  • Sau phẫu thuật, mẹ bầu cần được theo dõi sát sao, đặc biệt là trong giai đoạn hậu phẫu để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

Phẫu thuật điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai là một quyết định khó khăn và cần được xem xét kỹ lưỡng. Tuy nhiên, trong những trường hợp cần thiết, đây là biện pháp cứu sống quan trọng. Sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân, gia đình và đội ngũ y tế sẽ giúp quá trình điều trị diễn ra thuận lợi và đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

Dược liệu đông y điều trị xuất huyết dạ dày

Trong y học cổ truyền, xuất huyết dạ dày được xem là tình trạng tổn thương do nhiệt độc và khí huyết hư. Do đó, các bài thuốc Đông y thường tập trung vào việc thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết và bổ khí. Dưới đây là một số dược liệu thường được sử dụng:

  1. Bạch cập:
  • Tính vị: Vị đắng, ngọt, hơi hàn.
  • Quy kinh: Vào kinh phế, can, vị.
  • Công năng: Lương huyết, chỉ huyết, tán ứ, sinh tân.
  • Chủ trị: Xuất huyết do huyết nhiệt, thổ huyết, nục huyết, băng huyết, đại tiện ra máu.
  1. Địa du:
  • Tính vị: Vị đắng, tính hàn.
  • Quy kinh: Vào kinh can, vị.
  • Công năng: Thanh nhiệt lương huyết, chỉ huyết, giải độc.
  • Chủ trị: Xuất huyết do huyết nhiệt, thổ huyết, nục huyết, băng huyết, đại tiện ra máu, lỵ ra máu.
  1. Chỉ xác:
  • Tính vị: Vị đắng, mặn, tính hàn.
  • Quy kinh: Vào kinh can, vị.
  • Công năng: Lương huyết, chỉ huyết, hoạt huyết, tán ứ.
  • Chủ trị: Xuất huyết do huyết ứ, thổ huyết, nục huyết, băng huyết, đại tiện ra máu, bầm tím, đau do ứ huyết.
  1. Huyền sâm:
  • Tính vị: Vị ngọt, đắng, mặn, tính hàn.
  • Quy kinh: Vào kinh phế, tâm, thận.
  • Công năng: Tư âm, giáng hỏa, lương huyết, giải độc.
  • Chủ trị: Âm hư nội nhiệt, khát nước, phiền táo, mất ngủ, ho khan, thổ huyết, nục huyết.
  1. Sinh địa:
  • Tính vị: Vị ngọt, đắng, tính hàn.
  • Quy kinh: Vào kinh tâm, can, thận.
  • Công năng: Thanh nhiệt lương huyết, dưỡng âm sinh tân.
  • Chủ trị: Nhiệt bệnh thương âm, phiền khát, sốt về chiều, mồ hôi trộm, huyết nhiệt gây xuất huyết.

Lưu ý: Các dược liệu trên chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị và không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị chính thống. Không tự ý kết hợp các loại dược liệu với nhau mà không có sự chỉ định của thầy thuốc. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngưng sử dụng và báo ngay cho thầy thuốc hoặc bác sĩ.

Ngoài các dược liệu trên, còn có nhiều bài thuốc Đông y khác được sử dụng trong điều trị xuất huyết dạ dày. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cơ địa của từng người, thầy thuốc sẽ kết hợp các vị thuốc khác nhau để mang lại hiệu quả tốt nhất.

Xuất huyết dạ dày khi mang thai không chỉ là một vấn đề đáng lo ngại đối với mẹ bầu mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, bằng việc tìm hiểu và nhận biết sớm những dấu hiệu của bệnh, mẹ bầu có thể chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Nếu bạn đang mang thai và gặp phải bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến xuất huyết dạ dày, đừng chần chừ mà hãy tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế. Hãy nhớ rằng, sức khỏe của bạn và con yêu là điều quý giá nhất. Đừng để xuất huyết dạ dày khi mang thai cản trở niềm hạnh phúc làm mẹ của bạn.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan
kem-boi-tri-earth-mama
phac-do-dieu-tri-loet-da-day-hp
cach-chua-dau-da-day-bang-qua-dua
thuc-don-an-kieng-cho-nguoi-dau-da-day
dau-hieu-mat-nuoc-tren-benh-nhan-tieu-chay
chua-viem-dai-trang-co-that-bang-thuoc-nam
viem-dai-trang-cap-tinh
hanh-trinh-chua-khoi-benh-tri