Trong hệ thống huyệt đạo phong phú của y học cổ truyền, huyệt Cự Liêu nổi bật như một điểm sáng trên khuôn mặt, mang trong mình tiềm năng chữa lành và cân bằng sức khỏe. Hãy cùng khám phá những bí ẩn và ứng dụng tuyệt vời của huyệt Cự Liêu trong hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Huyệt Cự Liêu là gì?

Huyệt Cự Liêu (ST3) còn được biết đến với tên gọi khác là huyệt Cư Giao, là một huyệt đạo quan trọng nằm trên khuôn mặt, đặc biệt tại giao điểm của xương hàm trên và xương gò má. Tên gọi "Cự Liêu" bắt nguồn từ đặc điểm hình thái của nó, với "Cự" nghĩa là lớn và "Liêu" chỉ một chỗ lõm. Huyệt nằm chính xác tại vị trí lõm lớn nhất trên khuôn mặt, nơi tập trung nhiều dây thần kinh và mạch máu quan trọng.

Đặc tính

Trong hệ thống kinh mạch, huyệt Cự Liêu giữ vai trò quan trọng:

  • Thuộc Vị kinh: Đây là huyệt thứ ba trên kinh Vị, một trong 12 kinh mạch chính trong cơ thể. Kinh Vị có liên quan mật thiết đến chức năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
  • Huyệt Hội: Huyệt Cự Liêu là điểm hội tụ của kinh Dương minh (ở chân) và mạch Dương kiểu, tạo nên một điểm năng lượng mạnh mẽ trên khuôn mặt.

Cự Liệu là một huyệt đạo quan trọng nằm trên khuôn mặt
Cự Liệu là một huyệt đạo quan trọng nằm trên khuôn mặt

Xác định vị trí

Để xác định chính xác vị trí huyệt Cự Liêu, có thể thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Xác định đường thẳng đứng đi qua giữa mắt và kéo xuống.
  • Bước 2: Xác định đường thẳng ngang đi qua chân cánh mũi và kéo ra phía ngoài.
  • Giao điểm của hai đường thẳng trên chính là vị trí của huyệt Cự Liêu.

Ngoài ra, huyệt Cự Liêu còn có các đặc điểm sau giúp nhận diện:

  • Nằm cách ngoài lỗ mũi khoảng 0,8 tấc (tương đương 0,8 thốn).
  • Nằm trên cùng đường ngang với huyệt Nhân Trung và ngay dưới huyệt Tứ Bạch.
  • Để dễ dàng xác định hơn, có thể yêu cầu bệnh nhân cười để làm rõ rãnh mũi - má.

Giải phẫu

Các cấu trúc giải phẫu liên quan đến huyệt Cự Liêu bao gồm:

  • Dưới da: Cơ gò má nhỏ, cơ nâng cánh mũi, cơ vuông môi trên.
  • Sâu hơn: Cơ nanh, xương hàm trên.
  • Thần kinh chi phối:
    • Thần kinh vận động cơ: Các nhánh của dây thần kinh sọ não số VII.
    • Da vùng huyệt: Dây thần kinh sọ não số V.

Tác dụng của huyệt Cư Giao

Huyệt Cư Giao với vị trí chiến lược trên khuôn mặt, không chỉ đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền mà còn được ứng dụng trong nhiều liệu pháp điều trị hiện đại. Các tác dụng chính của huyệt này bao gồm:

Trên hệ thần kinh:

  • Giảm đau: Kích thích huyệt Cư Giao có thể giúp giảm đau vùng mặt, đặc biệt là đau do viêm dây thần kinh sinh ba, đau răng, đau đầu, đau nửa đầu.
  • Chống co giật: Một số nghiên cứu cho thấy tác động lên huyệt này có thể hỗ trợ kiểm soát co giật ở bệnh nhân động kinh.
  • An thần, giảm căng thẳng: Kích thích huyệt Cư Giao được cho là có tác dụng thư giãn, giảm căng thẳng, lo âu, hỗ trợ điều trị mất ngủ.

Bấm huyệt có thể giúp giảm đau vùng mặt như đau răng
Bấm huyệt có thể giúp giảm đau vùng mặt như đau răng

Trên hệ hô hấp:

  • Thông mũi, giảm nghẹt mũi: Huyệt Cư Giao thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý về mũi như viêm xoang, viêm mũi dị ứng, giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi, chảy nước mũi.
  • Giảm ho, long đờm: Kích thích huyệt này có thể giúp giảm ho, long đờm, hỗ trợ điều trị viêm phế quản, hen suyễn.

Trên hệ tiêu hóa:

  • Giảm đau dạ dày: Một số nghiên cứu cho thấy tác động lên huyệt Cư Giao có thể giúp giảm đau dạ dày, hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Chống nôn, buồn nôn: Huyệt này thường được sử dụng để giảm triệu chứng nôn, buồn nôn do say tàu xe, thai nghén, hoặc tác dụng phụ của thuốc.

Trên hệ cơ xương khớp:

  • Giảm đau cơ mặt: Kích thích huyệt Cư Giao có thể giúp giảm đau, co cứng cơ vùng mặt, hỗ trợ điều trị liệt mặt ngoại biên.
  • Giảm đau khớp thái dương hàm: Huyệt này thường được sử dụng để giảm đau, cải thiện chức năng khớp thái dương hàm.

Trên hệ tuần hoàn:

  • Cải thiện tuần hoàn máu vùng mặt: Tác động lên huyệt Cư Giao có thể giúp tăng cường tuần hoàn máu, cung cấp oxy và dưỡng chất cho các mô vùng mặt, giúp da mặt hồng hào, tươi sáng.

Ứng dụng khác:

  • Làm đẹp: Kích thích huyệt Cự Liêu được cho là có tác dụng nâng cơ mặt, giảm nếp nhăn, làm chậm quá trình lão hóa da.
  • Tăng cường miễn dịch: Một số nghiên cứu cho thấy tác động lên huyệt này có thể giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

Hướng dẫn thực hành

Chuẩn bị

  • Người bệnh ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái, có thể ngồi hoặc nằm ngửa, đảm bảo cơ mặt được thả lỏng hoàn toàn.
  • Chủ động thông báo cho người thực hiện nếu xuất hiện bất kỳ cảm giác đau, khó chịu hoặc bất thường nào trong quá trình tác động.
  • Dụng cụ: Kim châm cứu đã được vô trùng tuyệt đối (nếu áp dụng phương pháp châm cứu). Dầu massage hoặc kem dưỡng da có nguồn gốc rõ ràng (nếu áp dụng phương pháp xoa bóp). Bông gòn y tế, cồn sát trùng 70 độ.
  • Xác định vị trí huyệt đạo một cách chuẩn xác.

Trước khi tác động bạn cần xác định chính xác vị trí huyệt
Trước khi tác động bạn cần xác định chính xác vị trí huyệt

Các phương pháp tác động

Day ấn huyệt:

  • Kỹ thuật: Sử dụng ngón tay trỏ hoặc giữa để day ấn huyệt với một lực vừa đủ, theo chuyển động tròn đều hoặc lên xuống nhịp nhàng.
  • Thời lượng: Duy trì tác động trong khoảng 1-3 phút mỗi lần, lặp lại 2-3 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Tránh ấn quá mạnh gây tổn thương hoặc cảm giác đau đớn cho người bệnh. Có thể kết hợp sử dụng dầu massage để tăng cường hiệu quả trị liệu và giảm thiểu ma sát trên da.

Châm cứu:

  • Kỹ thuật: Tiến hành châm thẳng hoặc xiên với độ sâu khoảng 0,3-0,5 thốn. Có thể áp dụng kỹ thuật cứu hoặc điện châm theo chỉ định cụ thể của bác sĩ điều trị.
  • Thời gian: Tiếp tục lưu kim trong khoảng thời gian từ 15-20 phút.
  • Lưu ý: Thủ thuật này chỉ được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn về châm cứu. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.

Xoa bóp:

  • Kỹ thuật: Sử dụng ngón tay cái để xoa bóp nhẹ nhàng vùng da xung quanh huyệt theo chuyển động tròn.
  • Thời lượng: Thực hiện trong khoảng 5-10 phút mỗi lần, 1-2 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Có thể kết hợp sử dụng dầu massage hoặc kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả và tạo cảm giác dễ chịu cho người bệnh. Tránh xoa bóp quá mạnh hoặc quá lâu có thể gây kích ứng da.

Ứng dụng điều trị

Huyệt Cự Liêu thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý sau:

  • Bệnh lý vùng mặt: Liệt mặt, méo miệng, đau răng, viêm lợi, viêm mũi, viêm xoang, chảy máu cam, mụn nhọt, sưng đau vùng má.
  • Bệnh lý khác: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiền đình, cảm cúm, sốt, mất ngủ, căng thẳng.

Huyệt Cự Giao có thể được dùng trong điều trị rối loạn tiền đình
Huyệt Cự Giao có thể được dùng trong điều trị rối loạn tiền đình

Lưu ý tác động huyệt Cự Liêu

Mặc dù huyệt Cự Liêu có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh lý vùng mặt, việc tác động lên huyệt này cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Trước và sau khi tác động huyệt, nên vệ sinh vùng da bằng cồn sát trùng.
  • Do nằm gần các cấu trúc quan trọng như mắt và mũi, việc xác định vị trí huyệt Cự Liêu cần được thực hiện tỉ mỉ và chính xác.
  • Tác động huyệt có thể gây ra một số tác dụng phụ như: Đau nhẹ, tê, bầm tím tại chỗ châm hoặc bấm. Trong trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương thần kinh. Trường hợp có dấu hiệu bất thường cần ngưng và báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt.
  • Lưu ý về tần suất điều trị, thông thường, có thể thực hiện 1-2 lần/ngày hoặc cách ngày.
  • Để tăng hiệu quả điều trị, có thể kết hợp tác động lên huyệt Cự Liêu với các huyệt khác theo chỉ định của bác sĩ.
  • Huyệt Cự Liêu không nên được sử dụng trong các trường hợp sau: Phụ nữ có thai, người đang bị sốt cao, co giật, người có bệnh lý về máu, dễ chảy máu, vùng da quanh huyệt bị tổn thương, viêm nhiễm.
  • Kết hợp với lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học để cải thiện sức khỏe toàn diện.

Hy vọng rằng, qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về huyệt Cự Liêu, từ đó có thể áp dụng những kiến thức này vào việc chăm sóc sức khỏe bản thân và những người xung quanh một cách hiệu quả.

 

Nhóm bệnh

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bài viết liên quan