Trong y học cổ truyền, huyệt Thương Khâu được biết đến với tác dụng kiện tỳ ích khí, hóa thấp và trừ đàm, được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về huyệt Thương Khâu, từ vị trí, tác dụng đến cách tác động để đạt hiệu quả cao nhất.

Vị trí và cách xác định huyệt Thương Khâu

Huyệt Thương Khâu còn gọi là Thương Khưu hay Thương Kheo (ký hiệu SP5), là một trong 108 huyệt đạo quan trọng của cơ thể, thuộc kinh Tỳ. Huyệt này có ý nghĩa lớn trong y học cổ truyền, được ứng dụng để điều trị nhiều bệnh lý.

Tên gọi và ý nghĩa:

  • "Thương" ám chỉ thang âm trong ngũ âm, đồng thời là âm của Phế kim.
  • "Khâu" có nghĩa là ngọn đồi, ụ đất nhô lên, ở đây chỉ ụ xương nổi lên ở vùng mắt cá chân.
  • Huyệt Thương Khâu nằm ở khe khớp gót - sên - thuyền, giống như một ngọn đồi nhỏ bên cạnh khớp.

Đặc điểm:

  • Huyệt thứ 5 trên kinh Tỳ.
  • Thuộc hành Kim, là huyệt Kinh.

Huyệt Thương Khâu là một trong 108 huyệt đạo quan trọng, thuộc kinh Tỳ
Huyệt Thương Khâu là một trong 108 huyệt đạo quan trọng, thuộc kinh Tỳ

Vị trí và cách xác định:

Huyệt Thương Khâu nằm ở phía trong của mắt cá chân, có thể xác định bằng cách:

  • Sờ nắn: Tìm chỗ lõm ngay dưới mắt cá trong của xương chày, giữa phần lồi của xương thuyền và đầu mắt cá trong.
  • Quan sát: Nhìn từ trên xuống, huyệt nằm gần gân cơ cẳng chân sau, trong khe của khớp gót - sên - thuyền.

Giải phẫu:

  • Dưới da là gân cơ cẳng chân sau.
  • Sâu hơn là khớp gót - sên - thuyền.
  • Thần kinh vận động cơ là dây chằng cẳng chân sau.
  • Da vùng huyệt được chi phối bởi tiết đoạn thần kinh L4 hoặc L5.

Việc xác định chính xác vị trí huyệt Thương Khâu là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả khi áp dụng các phương pháp châm cứu hoặc bấm huyệt.

Chức năng của huyệt Thương Khâu với sức khỏe

Huyệt Thương Khâu (SP5) thuộc kinh Tỳ được biết đến với khả năng điều hòa tỳ vị, tiêu thấp trệ, trừ đàm và giảm đau. Tác động lên huyệt Thương Khâu có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể như sau:

Tác dụng đối với hệ tiêu hóa:

  • Kích thích huyệt Thương Khâu giúp tăng cường chức năng của tỳ vị, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất.
  • Hiệu quả trong việc giảm đầy bụng, trướng bụng, tiêu chảy, táo bón, vàng da...
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý tiêu hóa khác viêm dạ dày, viêm ruột, trĩ, tiêu hóa kém…

Tác dụng giảm đau:

  • Giảm đau và căng tức ở vùng bụng dưới.
  • Cải thiện tình trạng đau lưỡi, viêm lưỡi.
  • Giảm đau và cứng khớp ở vùng cổ chân.
  • Giảm đau do các vấn đề về gân, xương và mô mềm ở bàn chân và mắt cá chân.

Tác động huyệt đúng cách giúp giảm đau hiệu quả
Tác động huyệt đúng cách giúp giảm đau hiệu quả

Tác dụng đối với cơ và xương:

  • Tăng cường sức khỏe cơ xương khớp, giúp cơ và xương chắc khỏe hơn.
  • Thư giãn cơ bắp, giảm co thắt và đau cơ ở chân.

Tác dụng đối với da: Hỗ trợ điều trị nấm da chân, giảm ngứa và khó chịu.

Tác dụng an thần:

  • Kích thích huyệt Thương Khâu giúp thư giãn tinh thần, giảm stress và lo âu.
  • Hỗ trợ người bệnh dễ dàng đi vào giấc ngủ và ngủ ngon hơn.

Cách châm cứu, bấm huyệt trị bệnh

Huyệt Thương Khâu là huyệt thứ 5 của kinh Tỳ, nằm ở mặt trong cổ chân. Huyệt này có tác dụng kiện tỳ ích khí, hòa vị giáng nghịch, thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa, đau nhức chi dưới và một số bệnh lý khác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách châm cứu và bấm huyệt huyệt Thương Khâu:

Các cách tác động

Châm cứu:

  • Xác định huyệt: Huyệt Thương Khâu nằm ở chỗ lõm trên mắt cá chân trong, trong chỗ lõm ngay trước và dưới mắt cá trong.
  • Tư thế bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa hoặc ngồi thoải mái, duỗi thẳng chân.
  • Kỹ thuật châm:
    • Châm thẳng: Châm vuông góc với bề mặt da, sâu 0,3 - 0,5 thốn.
    • Châm xiên: Có thể châm xiên tới huyệt Giải Khê (huyệt thứ 41 của kinh Vị), sâu 1 - 1,5 thốn. Khi châm đúng, bệnh nhân sẽ có cảm giác căng đau lan tới khớp cổ chân.
  • Lưu ý:
    • Sử dụng kim châm vô trùng để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
    • Không châm quá sâu hoặc quá mạnh, có thể gây tổn thương các cơ quan lân cận.
    • Sau khi châm, nên dặn bệnh nhân tránh vận động mạnh vùng cổ chân.

Cứu:

  • Kỹ thuật cứu: Cứu trực tiếp hoặc gián tiếp trên huyệt Thương Khâu, mỗi lần 1 - 3 lửa.
  • Lưu ý: Cần điều chỉnh khoảng cách giữa điếu ngải và da để tránh bỏng cho bệnh nhân.

Ôn cứu:

  • Kỹ thuật ôn cứu: Sử dụng hộp ôn cứu hoặc điếu ngải để ôn huyệt Thương Khâu trong 5 - 15 phút.
  • Lưu ý: Điều chỉnh nhiệt độ của hộp ôn cứu hoặc điếu ngải để bệnh nhân cảm thấy ấm áp, thoải mái, tránh bỏng.

Bấm huyệt:

  • Kỹ thuật bấm huyệt: Dùng ngón tay cái day ấn huyệt Thương Khâu theo chiều kim đồng hồ, lực day ấn vừa phải, không quá mạnh.
  • Thời gian: Day ấn huyệt trong 3 - 5 phút.

Huyệt Thương Khâu có thể tác động bằng nhiều cách
Huyệt Thương Khâu có thể tác động bằng nhiều cách

Phối huyệt

Huyệt Thương Khâu thường được phối hợp với các huyệt khác để tăng cường hiệu quả điều trị, tùy thuộc vào từng bệnh lý cụ thể:

  • Trị trĩ nội: Phối Phục Lưu (Thận 7).
  • Trị buồn nôn: Phối Ủ Môn (Nh 21) + Thông Cốc (Tm 6).
  • Trị đau chân: Phối Giải Khê (Vi 41) + Khâu Khư (Đ 40).
  • Trị tỳ hư, khó tiểu tiện: Phối Tam Âm Giao (Ty 6).
  • Trị viêm ruột mãn tính: Phối Thiên Khu (Vi 21) + Âm Lăng Tuyền (Ty 9).
  • Trị viêm ngón chân út: Phối Địa Ngũ Hội (Bq 42) + Khiêu Âm (Bq 60) + Diều Khẩu (Đtr 6).
  • Trị ho gà: Phối Hợp Cốc (Đtr 4) + Khúc Trì (Đtr 11).
  • Trị ỉa chảy mãn tính do tỳ dương suy: Phối Quan Nguyên (Nh 4) + Tỳ Du (Bq 20) + Tam Tiêu Du (Bq 22).

Lưu ý cần nhớ khi dùng huyệt

  • Xác định đúng vị trí huyệt đạo và chọn phương pháp tác động phù hợp để đảm bảo an toàn.
  • Nắm vững kỹ thuật để tránh gây đau hoặc tổn thương.
  • Điều chỉnh thời gian tác động phù hợp, không quá mạnh hoặc quá lâu.
  • Theo dõi phản ứng của cơ thể, nếu có dấu hiệu bất thường, ngừng ngay và báo cho bác sĩ.
  • Không áp dụng cho phụ nữ có thai vì huyệt có tác dụng hạ khí.
  • Thận trọng với người có bệnh lý nền như tim mạch, huyết áp, tiểu đường...
  • Vệ sinh tay và vùng da trước và sau khi tác động.

Huyệt Thương Khâu là một huyệt vị quan trọng mang đến nhiều tác dụng trong việc điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, việc tác động lên huyệt cần được thực hiện đúng cách và có sự tư vấn của chuyên gia. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về huyệt và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

Nhóm bệnh

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bài viết liên quan