Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Thạc sĩ Lê Phương | Nơi công tác: Nhất Nam Y Viện

Polyp đại tràng sigma, dù nghe có vẻ xa lạ nhưng lại là một vấn đề sức khỏe không thể xem nhẹ. Sự xuất hiện của những khối u nhỏ này có thể tiềm ẩn nguy cơ ung thư đại tràng, một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về polyp đại tràng sigma để bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân.

Định nghĩa Polyp đại tràng Sigma

Polyp đại tràng sigma là tình trạng các khối u bất thường, thường không gây đau, phát triển trên niêm mạc của đại tràng sigma – đoạn cuối của ruột già trước khi tới trực tràng. Những khối u này có thể có hoặc không có cuống, kích thước dao động từ vài mm đến vài cm.

Polyp đại tràng sigma
Polyp đại tràng sigma

Về mặt bản chất, polyp đại tràng sigma được phân loại thành hai loại chính:

  • Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Đây là loại polyp phổ biến nhất và thường lành tính. Chúng có kích thước nhỏ, dưới 5mm, và thường không có khả năng tiến triển thành ung thư. Polyp tăng sản thường được tìm thấy ở đoạn cuối của đại tràng và trực tràng.
  • Polyp tuyến (Adenomatous polyps): Polyp tuyến có tiềm năng ác tính cao hơn polyp tăng sản. Chúng có thể phát triển lớn hơn và chứa các tế bào bất thường có khả năng tiến triển thành ung thư đại tràng nếu không được điều trị. Polyp tuyến được chia thành các loại phụ như:
    • Polyp tuyến ống (Tubular adenoma): Loại polyp tuyến phổ biến nhất, có nguy cơ ung thư hóa thấp.
    • Polyp tuyến nhung mao (Villous adenoma): Có nguy cơ ung thư hóa cao hơn polyp tuyến ống.
    • Polyp tuyến ống - nhung mao (Tubulovillous adenoma): Có nguy cơ ung thư hóa trung bình, giữa polyp tuyến ống và polyp tuyến nhung mao.

Ngoài ra, còn có một số loại polyp đại tràng sigma khác như polyp viêm, polyp hamartomatous,... tuy nhiên chúng ít gặp hơn và thường không có nguy cơ ung thư hóa.

Triệu chứng Polyp đại tràng sigma

Polyp đại tràng sigma thường không gây ra triệu chứng rõ rệt, đặc biệt khi chúng còn nhỏ hoặc số lượng ít. Tuy nhiên, khi polyp phát triển lớn hơn hoặc số lượng tăng lên, chúng có thể gây ra một số triệu chứng đáng chú ý sau:

  • Xuất huyết trực tràng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng sigma. Máu có thể xuất hiện lẫn trong phân, làm cho phân có màu đen sẫm (phân máu đen) hoặc máu tươi chảy ra sau khi đi đại tiện. Tuy nhiên, không phải lúc nào chảy máu cũng dễ nhận thấy bằng mắt thường, vì thế cần xét nghiệm phân tìm máu ẩn để xác định chính xác.
  • Rối loạn đại tiện: Polyp đại tràng sigma có thể gây ra những thay đổi trong thói quen đi tiêu của bạn, bao gồm:
    • Táo bón: Phân trở nên cứng, khô và khó đi, có thể kèm theo cảm giác đau rát khi đi đại tiện.
    • Tiêu chảy: Đi ngoài phân lỏng hoặc sệt nhiều lần trong ngày.
    • Thay đổi hình dạng phân: Phân nhỏ, dẹt hoặc có hình dạng bất thường.
    • Cảm giác đi ngoài không hết: Luôn có cảm giác muốn đi ngoài mặc dù đã đi xong.
  • Đau bụng: Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau quặn bụng, đặc biệt là ở vùng bụng dưới bên trái. Đau bụng có thể xuất hiện khi polyp bị xoắn, tắc nghẽn hoặc viêm nhiễm.
  • Thiếu máu: Polyp đại tràng sigma chảy máu mạn tính có thể gây ra thiếu máu do thiếu sắt. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao, khó thở và tim đập nhanh.
  • Các triệu chứng khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, polyp lớn có thể gây ra các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, chướng bụng, đầy hơi, giảm cân không rõ nguyên nhân.

Xuất huyết trực tràng là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng sigma
Xuất huyết trực tràng là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng sigma

Nguyên nhân gây Polyp đại tràng Sigma

Polyp đại tràng sigma là một tình trạng phổ biến, nhưng nguyên nhân chính xác gây ra vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành polyp ở vùng đại tràng sigma:

Yếu tố di truyền

  • Hội chứng đa polyp gia đình (FAP): Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp, khiến người bệnh có hàng trăm thậm chí hàng nghìn polyp đại tràng. Nếu không được điều trị, gần như tất cả những người mắc FAP sẽ phát triển thành ung thư đại tràng.
  • Hội chứng Lynch (HNPCC): Đây cũng là một bệnh di truyền làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng và các loại ung thư khác. Người mắc hội chứng Lynch có khả năng cao hơn phát triển polyp đại tràng.
  • Tiền sử gia đình: Những người có người thân ruột thịt (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh.

Yếu tố lối sống và chế độ ăn uống

  • Chế độ ăn uống ít chất xơ, nhiều chất béo: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, nhiều chất béo động vật và ít rau xanh, trái cây làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Lười vận động: Ít vận động, lối sống tĩnh tại làm giảm nhu động ruột, kéo dài thời gian tiếp xúc của niêm mạc đại tràng với các chất độc hại, tăng nguy cơ phát triển polyp.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư khác, bao gồm cả ung thư đại tràng.
  • Uống nhiều rượu bia: Lạm dụng rượu bia cũng làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.

Bệnh lý nền

  • Viêm loét đại tràng (UC) và bệnh Crohn: Hai bệnh lý viêm ruột mãn tính này làm tăng nguy cơ phát triển polyp đại tràng, đặc biệt là polyp dạng phẳng.
  • Bệnh tiểu đường type 2: Người bị tiểu đường type 2 có nguy cơ cao hơn mắc polyp đại tràng so với người bình thường.

Yếu tố khác

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc polyp đại tràng tăng dần theo tuổi, đặc biệt là sau 50 tuổi.
  • Béo phì: Người béo phì có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn người có cân nặng bình thường.

Biến chứng của Polyp đại tràng Sigma

  • Chảy máu: Polyp lớn có thể gây chảy máu khi bị cọ xát hoặc tổn thương. Chảy máu có thể nhẹ và không gây triệu chứng rõ rệt, nhưng cũng có thể nặng hơn, dẫn đến thiếu máu và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Tắc ruột: Trong một số trường hợp hiếm gặp, polyp lớn có thể gây tắc nghẽn đường ruột. Tình trạng này đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp, vì nó có thể dẫn đến đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, và thậm chí là nhiễm trùng huyết nếu không được điều trị kịp thời.
  • Xoắn Polyp: Polyp có cuống có thể bị xoắn lại, gây tắc nghẽn mạch máu nuôi polyp, dẫn đến hoại tử và đau bụng dữ dội. Đây là một tình huống cấp cứu cần được xử lý ngay lập tức.
  • Ung thư hóa: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của polyp đại tràng sigma. Mặc dù không phải tất cả các polyp đều trở thành ung thư, nhưng một số loại polyp như polyp tuyến (adenomatous polyp) được xem là tiền thân của ung thư đại tràng. Nguy cơ ung thư hóa tăng lên theo kích thước và số lượng polyp. Vì vậy, việc phát hiện và loại bỏ polyp sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư đại tràng.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư hóa của polyp đại tràng sigma:

  • Kích thước polyp lớn hơn 1 cm.
  • Số lượng polyp lớn hơn 3.
  • Polyp có hình dạng bất thường, như polyp hình nhung mao (villous adenoma).
  • Người bệnh có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng.
  • Người bệnh có các bệnh lý viêm ruột như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn.

Biện pháp chẩn đoán

Chẩn đoán polyp đại tràng sigma chủ yếu dựa vào các phương pháp nội soi và xét nghiệm mô bệnh học.

  • Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện polyp đại tràng sigma. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp các bất thường trên niêm mạc đại tràng, xác định vị trí, kích thước và số lượng polyp. Đồng thời, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết để lấy mẫu mô polyp phân tích.
  • Sinh thiết polyp: Là phương pháp lấy một phần nhỏ mô polyp để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là bước quan trọng để xác định bản chất của polyp (lành tính hay ác tính), loại polyp và đánh giá nguy cơ ung thư hóa.
  • Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân tìm máu ẩn, hoặc chụp CT đại tràng ảo để hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ lan rộng của polyp.

Nội soi đại tràng là phương pháp chính xác nhất để phát hiện polyp đại tràng sigma
Nội soi đại tràng là phương pháp chính xác nhất để phát hiện polyp đại tràng sigma

Đối tượng nguy cơ

  • Người có yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người thân mắc bệnh viêm ruột (như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn) làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Người trẻ tuổi: Viêm loét đại tràng thường được chẩn đoán ở độ tuổi 15-30, tuy nhiên cũng có thể xuất hiện ở trẻ em và người lớn tuổi.
  • Người da trắng: Các nghiên cứu cho thấy người da trắng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn các chủng tộc khác.
  • Người Do Thái Ashkenazi: Nhóm người này có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với dân số nói chung.
  • Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh và làm cho bệnh tiến triển nặng hơn.
  • Người sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường xuyên: Các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc làm nặng thêm các triệu chứng.
  • Người có yếu tố môi trường: Chế độ ăn uống nhiều chất béo, ít chất xơ và các yếu tố môi trường khác cũng có thể đóng vai trò trong việc làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Người sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường xuyên dễ có nguy cơ mắc bệnh
Người sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường xuyên dễ có nguy cơ mắc bệnh

Điều trị Polyp đại tràng Sigma không dùng thuốc

Mặc dù phần lớn trường hợp polyp đại tràng sigma cần can thiệp y tế để loại bỏ, có những trường hợp polyp nhỏ và không có nguy cơ ác tính cao có thể được kiểm soát và thậm chí thu nhỏ bằng các biện pháp không dùng thuốc. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ nên áp dụng dưới sự giám sát và tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.

Điều chỉnh chế độ ăn uống

  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ có khả năng làm mềm phân, giảm thời gian tiếp xúc của các chất độc hại với niêm mạc đại tràng, từ đó làm giảm kích ứng và viêm nhiễm. Các nguồn chất xơ dồi dào bao gồm rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế chất béo: Chế độ ăn nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa từ thịt đỏ và đồ ăn chế biến sẵn, có liên quan đến nguy cơ tăng trưởng polyp. Giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn có thể giúp kiểm soát sự phát triển của polyp.
  • Bổ sung thực phẩm giàu omega-3: Các axit béo omega-3 có tính chống viêm mạnh mẽ, có thể giúp làm giảm viêm nhiễm trong đại tràng và hỗ trợ làm teo nhỏ polyp. Các nguồn thực phẩm giàu omega-3 bao gồm cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá thu), quả óc chó, hạt lanh, dầu hạt cải.
  • Hạn chế đồ uống có cồn và caffeine: Rượu và caffeine có thể kích thích đại tràng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm. Hạn chế hoặc tránh các loại đồ uống này có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh.
  • Bổ sung probiotic: Probiotic là các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và giảm viêm nhiễm. Bạn có thể bổ sung probiotic qua các thực phẩm lên men như sữa chua, kefir hoặc sử dụng các chế phẩm probiotic.

Thay đổi lối sống

  • Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, giảm viêm nhiễm và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ của polyp đại tràng. Giảm cân nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì có thể giúp giảm nguy cơ phát triển polyp.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng và các bệnh lý đường tiêu hóa khác. Bỏ thuốc lá là một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn.
  • Quản lý stress: Stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm. Tìm hiểu các phương pháp quản lý stress như yoga, thiền, hít thở sâu,... để giảm thiểu tác động của stress lên cơ thể.

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, giảm viêm nhiễm
Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, giảm viêm nhiễm

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Mặc dù đa số polyp đại tràng sigma không gây ra triệu chứng, nhưng việc thăm khám bác sĩ định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau, hãy đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Chảy máu trực tràng: Đây là triệu chứng thường gặp nhất của polyp đại tràng sigma. Máu có thể lẫn trong phân, xuất hiện dưới dạng các vệt máu hoặc chảy ra sau khi đi đại tiện.
  • Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy, táo bón kéo dài hoặc thay đổi hình dạng, kích thước phân cũng có thể là dấu hiệu của polyp.
  • Đau bụng bất thường: Đau bụng âm ỉ hoặc quặn bụng, đặc biệt ở vùng bụng dưới, không thuyên giảm sau khi điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sinh hoạt.
  • Thiếu máu: Polyp lớn có thể gây chảy máu mạn tính, dẫn đến thiếu máu với các biểu hiện như mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân ruột thịt mắc polyp đại tràng sigma hoặc ung thư đại tràng, bạn nên đi khám định kỳ ngay cả khi chưa có triệu chứng.

Điều trị Polyp đại tràng Sigma hiệu quả

Việc điều trị polyp đại tràng sigma phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, số lượng, vị trí và loại polyp. Trong hầu hết các trường hợp, polyp đại tràng sigma được phát hiện và loại bỏ trong quá trình nội soi đại tràng.

Theo dõi

Đối với các polyp nhỏ (< 5mm), lành tính và không có yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng nội soi đại tràng. Tần suất theo dõi phụ thuộc vào kích thước và số lượng polyp, thường từ 3-5 năm/lần.

Cắt polyp qua nội soi đại tràng (Polyp đại tràng sigma)

Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Thủ thuật này được thực hiện thông qua nội soi đại tràng, một kỹ thuật y tế cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ lòng đại tràng bằng một ống nội soi mềm có gắn camera.

  1. Chỉ định

Phẫu thuật cắt polyp qua nội soi đại tràng thường được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Polyp có kích thước lớn: Polyp có kích thước lớn hơn 1 cm có nguy cơ ung thư hóa cao hơn, do đó cần được cắt bỏ.
  • Polyp có hình dạng bất thường: Polyp có hình dạng không đều, sần sùi, có thể là dấu hiệu của polyp ác tính.
  • Polyp có số lượng nhiều: Người có nhiều polyp đại tràng cũng có nguy cơ ung thư hóa cao hơn.
  • Kết quả sinh thiết nghi ngờ: Nếu kết quả sinh thiết cho thấy polyp có tế bào ung thư hoặc tế bào tiền ung thư, phẫu thuật cắt bỏ là cần thiết.
  1. Quy trình cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi
  • Chuẩn bị trước thủ thuật: Bệnh nhân cần nhịn ăn, uống và làm sạch đại tràng theo hướng dẫn của bác sĩ. Có thể sử dụng thuốc nhuận tràng hoặc thụt tháo để làm sạch đại tràng.
  • Gây mê: Bệnh nhân sẽ được gây mê hoặc an thần để giảm đau và tạo cảm giác thoải mái trong quá trình thủ thuật.
  • Tiến hành nội soi: Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi mềm qua hậu môn vào trực tràng và tiến dần lên đại tràng sigma. Camera trên đầu ống nội soi giúp bác sĩ quan sát hình ảnh bên trong đại tràng trên màn hình.
  • Xác định và cắt polyp: Khi phát hiện polyp, bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như dao điện, kẹp sinh thiết hoặc thòng lọng để cắt bỏ polyp. Polyp sau khi cắt sẽ được gửi đi xét nghiệm để xác định bản chất (lành tính hay ác tính).
  • Cầm máu (nếu cần): Nếu polyp có kích thước lớn hoặc gây chảy máu, bác sĩ có thể sử dụng các kỹ thuật cầm máu như đốt điện, kẹp cầm máu hoặc tiêm thuốc cầm máu.
  • Kết thúc thủ thuật: Sau khi cắt polyp, bác sĩ sẽ rút ống nội soi ra ngoài. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tại phòng hồi sức trong một thời gian ngắn trước khi được xuất viện.

Phẫu thuật cắt polyp qua nội soi đại tràng là phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả cho polyp đại tràng sigma
Phẫu thuật cắt polyp qua nội soi đại tràng là phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả cho polyp đại tràng sigma

  1. Ưu điểm của cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi
  • Ít xâm lấn: Không cần phẫu thuật mở bụng, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau phẫu thuật.
  • Nhanh chóng và an toàn: Thủ thuật thường chỉ mất khoảng 30-60 phút và bệnh nhân có thể về nhà ngay trong ngày.
  • Hiệu quả cao: Cắt bỏ polyp đại tràng giúp loại bỏ hoàn toàn khối u, ngăn ngừa nguy cơ ung thư hóa.
  • Ít đau: Bệnh nhân thường chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ trong và sau thủ thuật, có thể được giảm đau bằng thuốc.

Phẫu thuật cắt polyp qua nội soi đại tràng là phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho polyp đại tràng sigma. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần được thăm khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa trước khi quyết định phẫu thuật.

Theo dõi sau điều trị Polyp đại tràng Sigma

Sau khi cắt bỏ polyp đại tràng sigma qua nội soi, việc theo dõi và kiểm tra định kỳ là vô cùng quan trọng để đảm bảo polyp không tái phát và phát hiện sớm các bất thường khác.

  1. Tái khám và nội soi định kỳ

Bác sĩ sẽ lên lịch tái khám và nội soi đại tràng định kỳ để theo dõi tình trạng của bạn. Tần suất tái khám và nội soi sẽ phụ thuộc vào kích thước, số lượng và loại polyp đã được cắt bỏ.

  • Polyp nhỏ (< 1 cm) và lành tính: Nội soi lại sau 5-10 năm.
  • Polyp lớn (1-2 cm) hoặc có yếu tố nguy cơ cao: Nội soi lại sau 3-5 năm.
  • Polyp lớn hơn 2 cm, có nhiều polyp hoặc polyp tuyến có dysplasia (dị sản): Nội soi lại sau 1 năm.
  1. Chú ý các dấu hiệu bất thường

Trong thời gian theo dõi, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào như chảy máu trực tràng, thay đổi thói quen đại tiện, đau bụng kéo dài, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời.

Dược liệu đông y hỗ trợ điều trị sau xắt Polyp đại tràng Sigma

Sau khi cắt bỏ polyp đại tràng sigma qua nội soi, việc sử dụng dược liệu Đông y có thể hỗ trợ quá trình phục hồi, ngăn ngừa tái phát và cải thiện sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng dược liệu phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của thầy thuốc có chuyên môn.

1. Cơ chế tác dụng

Các dược liệu Đông y có thể hỗ trợ điều trị polyp đại tràng sigma sau cắt nội soi thông qua các cơ chế sau:

  • Kháng viêm, giảm đau: Nhiều dược liệu có tính kháng viêm, giúp làm dịu niêm mạc đại tràng, giảm đau và khó chịu sau phẫu thuật.
  • Tăng cường miễn dịch: Một số dược liệu giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và ngăn ngừa viêm nhiễm.
  • Điều hòa nhu động ruột: Giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và tiêu chảy.
  • Bổ huyết, hoạt huyết: Tăng cường tuần hoàn máu đến đại tràng, thúc đẩy quá trình lành vết thương và tái tạo niêm mạc.
  • Tiêu thực, hóa tích: Giúp tiêu hóa tốt hơn, giảm đầy bụng, khó tiêu.

2. Một số dược liệu thường được sử dụng:

  • Hoàng kỳ: Bổ khí, tăng cường miễn dịch, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật.
  • Đảng sâm: Bổ khí, kiện tỳ, ích huyết, tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • Bạch truật: Kiện tỳ, táo thấp, lợi thủy, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu.
  • Cam thảo: Bổ tỳ vị, nhuận phế, thanh nhiệt giải độc, giúp làm dịu và bảo vệ niêm mạc đại tràng.
  • Hoàng bá: Thanh nhiệt, giải độc, táo thấp, sát trùng, giúp giảm viêm nhiễm và ngăn ngừa bội nhiễm.

Việc sử dụng dược liệu Đông y sau cắt polyp đại tràng sigma cần được thực hiện thận trọng và kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất. Bên cạnh đó, việc tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để theo dõi sự tiến triển của bệnh và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Phát hiện và điều trị sớm polyp đại tràng sigma là rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư đại tràng. Nếu bạn có nguy cơ cao hoặc có các triệu chứng nghi ngờ, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và khám bệnh kịp thời.

Danh sách dược liệu tham khảo

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Cách chữa liên quan

Chuyên gia tư vấn


Top phòng khám điều trị Polyp Đại Tràng Sigma bằng YHCT


Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan