Viêm loét đại tràng – nỗi ám ảnh của hơn 1 triệu người Việt Nam, khiến cuộc sống hàng ngày trở nên khó khăn với những cơn đau bụng dữ dội và rối loạn tiêu hóa. Bạn có biết, nếu không được điều trị kịp thời, viêm loét đại tràng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như xuất huyết, thủng đại tràng, thậm chí là ung thư? Hãy tìm hiểu ngay về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe của chính mình.
Định nghĩa viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis - UC), một bệnh lý viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease - IBD) mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm và loét niêm mạc đại tràng. Bệnh thường bắt đầu ở trực tràng và có thể lan rộng liên tục đến toàn bộ đại tràng.
Viêm loét đại tràng có thể được phân loại dựa trên vị trí và mức độ lan rộng của viêm nhiễm:
- Viêm trực tràng (Ulcerative proctitis): Viêm chỉ giới hạn ở trực tràng.
- Viêm đại tràng trái (Left-sided colitis): Viêm lan từ trực tràng đến đại tràng xuống.
- Viêm đại tràng toàn thể (Pancolitis): Viêm ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng.
Bên cạnh phân loại theo vị trí, viêm loét đại tràng cũng có thể được phân loại dựa trên mức độ hoạt động của bệnh:
- Nhẹ: Ít hơn 4 lần đi ngoài phân lỏng mỗi ngày, không có máu trong phân, không có triệu chứng toàn thân.
- Trung bình: 4-6 lần đi ngoài phân lỏng mỗi ngày, có thể có máu trong phân, có thể có triệu chứng toàn thân nhẹ.
- Nặng: Hơn 6 lần đi ngoài phân lỏng mỗi ngày, có máu trong phân, có triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, thiếu máu, giảm cân.
- Đợt cấp (Fulminant): Hơn 10 lần đi ngoài phân lỏng mỗi ngày, có máu trong phân, sốt cao, đau bụng dữ dội, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng (UC) có thể biểu hiện với một loạt các triệu chứng, từ nhẹ đến nặng, và thường thay đổi theo từng đợt bệnh. Sự đa dạng này khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các biểu hiện của bệnh.
Triệu chứng liên quan đến đường ruột
- Tiêu chảy: Thường kéo dài và có thể kèm theo máu hoặc chất nhầy. Tần suất đi ngoài có thể từ vài lần đến hơn 10 lần trong ngày, gây mất nước và mệt mỏi.
- Đau bụng: Người bệnh thường cảm thấy đau quặn bụng, đau dọc theo khung đại tràng, hoặc đau tập trung ở vùng bụng dưới. Cơn đau có thể xuất hiện trước hoặc sau khi đi ngoài.
- Mót rặn: Cảm giác buồn đi ngoài thường xuyên nhưng không đi được nhiều, kèm theo cảm giác đau rát ở vùng hậu môn.
- Chảy máu trực tràng: Máu có thể xuất hiện trong phân hoặc chảy ra ngoài sau khi đi ngoài.
- Mệt mỏi: Do viêm nhiễm mãn tính và kém hấp thu dinh dưỡng, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
Triệu chứng ngoài đường tiêu hóa
- Viêm khớp: Đau và sưng khớp, thường gặp ở các khớp lớn như đầu gối, cổ tay, khuỷu tay.
- Viêm mắt: Đau, đỏ và nhạy cảm với ánh sáng.
- Loét miệng: Xuất hiện các vết loét nhỏ, nông trong miệng.
- Biểu hiện da: Phát ban, nổi mề đay, viêm da dạng nốt hoặc mảng.
- Bệnh gan: Tăng men gan, viêm đường mật nguyên phát.
- Rối loạn đông máu: Tăng nguy cơ hình thành huyết khối..
Lưu ý, viêm loét đại tràng thường diễn biến thành từng đợt, xen kẽ với các khoảng thời gian không có triệu chứng (khoảng lặng). Trong đợt cấp, các triệu chứng thường nặng hơn và kéo dài hơn.
Nguyên nhân gây viêm loét đại tràng
Nguyên nhân chính xác gây ra viêm loét đại tràng (UC) vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học và bác sĩ đã đưa ra một số giả thuyết và yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Rối loạn hệ miễn dịch
Đây được xem là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình phát triển của viêm loét đại tràng. Khi hệ miễn dịch hoạt động bất thường, nó có thể tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh của niêm mạc đại tràng, gây ra phản ứng viêm và hình thành các vết loét.
Yếu tố di truyền
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng viêm loét đại tràng có tính chất gia đình. Nếu người thân trong gia đình bạn (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh viêm ruột, bạn cũng có nguy cơ cao hơn người bình thường.
Yếu tố môi trường
- Vi khuẩn đường ruột: Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm. Một số nghiên cứu cho thấy sự thay đổi trong thành phần vi khuẩn đường ruột có liên quan đến sự phát triển của viêm loét đại tràng.
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều chất béo và đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm ruột.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ quan trọng của viêm loét đại tràng. Nó có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh và làm giảm hiệu quả điều trị.
- Stress: Căng thẳng tâm lý có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và kích hoạt phản ứng viêm, làm bệnh trở nên trầm trọng hơn.
- Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng đường ruột có thể kích hoạt phản ứng viêm và dẫn đến viêm loét đại tràng.
Yếu tố khác
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc tránh thai và kháng sinh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm ruột.
- Tuổi tác: Viêm loét đại tràng thường được chẩn đoán ở những người trẻ tuổi, dưới 30 tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
- Chủng tộc: Người da trắng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với các chủng tộc khác.
Biến chứng của viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng nếu không được điều trị kịp thời và kiểm soát hiệu quả có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh. Các biến chứng này có thể xuất hiện ở cả đường tiêu hóa và các cơ quan khác trong cơ thể.
Biến chứng tại đại tràng
- Xuất huyết đại tràng: Đây là biến chứng thường gặp, xảy ra khi các vết loét ăn sâu vào thành mạch máu trong đại tràng. Xuất huyết có thể nhẹ, chỉ gây ra tình trạng thiếu máu nhẹ, nhưng cũng có thể nặng, dẫn đến mất máu nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
- Thủng đại tràng: Viêm loét nặng có thể gây thủng đại tràng, tạo ra lỗ hổng trên thành ruột, khiến vi khuẩn và các chất dịch trong ruột tràn vào ổ bụng, gây nhiễm trùng ổ bụng (viêm phúc mạc) nguy hiểm.
- Hẹp đại tràng: Quá trình viêm nhiễm mãn tính có thể gây ra sẹo và hẹp lòng đại tràng, dẫn đến tắc nghẽn đường ruột, gây đau bụng, đầy hơi, táo bón và khó đi ngoài.
- Mở rộng đại tràng cấp tính (toxic megacolon): Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, xảy ra khi đại tràng bị giãn rộng và mất khả năng co bóp, dẫn đến tắc nghẽn ruột, nhiễm trùng và thậm chí là tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
- Tăng nguy cơ ung thư đại tràng: Viêm loét đại tràng làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại tràng, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc bệnh trong thời gian dài hoặc có tổn thương lan rộng.
Biến chứng ngoài đại tràng
- Viêm khớp: Viêm loét đại tràng có thể đi kèm với tình trạng viêm khớp, gây đau nhức và hạn chế vận động.
- Viêm mắt: Một số bệnh nhân viêm loét đại tràng có thể gặp các vấn đề về mắt như viêm mống mắt, viêm màng bồ đào.
- Viêm da: Có thể xuất hiện các tổn thương da như nốt ban đỏ, mụn mủ, loét da,...
- Rối loạn gan mật: Viêm loét đại tràng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về gan mật như viêm đường mật nguyên phát (primary sclerosing cholangitis - PSC).
Nguy cơ biến chứng của viêm loét đại tràng sẽ gia tăng nếu:
- Bệnh không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ
- Bệnh kéo dài nhiều năm
- Bệnh nhân lớn tuổi
- Có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng
Phương pháp chẩn đoán bệnh
Việc chẩn đoán viêm loét đại tràng đòi hỏi kết hợp thông tin từ tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu.
Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về các triệu chứng, thời gian khởi phát, tần suất và mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân. Các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh viêm ruột, thói quen ăn uống, hút thuốc, stress... cũng được xem xét.
Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám thực thể, bao gồm ấn bụng để đánh giá mức độ đau và kiểm tra các dấu hiệu khác như sốt, sụt cân, thiếu máu...
Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Nội soi đại tràng: Phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán viêm loét đại tràng. Bác sĩ sẽ đưa một ống soi mềm có gắn camera vào trực tràng và đại tràng để quan sát niêm mạc và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm, thiếu máu và các dấu hiệu khác.
- Xét nghiệm phân: Kiểm tra máu ẩn trong phân, tình trạng nhiễm trùng và các dấu hiệu viêm.
Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh
Viêm loét đại tràng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, không phân biệt tuổi tác hay giới tính. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng được xác định có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với dân số chung, bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm ruột: Nếu người thân trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột, mắc bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Người dưới 30 tuổi: Viêm loét đại tràng thường được chẩn đoán ở độ tuổi trẻ, đặc biệt là từ 15 đến 30 tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xuất hiện ở trẻ em và người lớn tuổi.
- Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh và làm cho bệnh tiến triển nặng hơn.
Mặc dù các yếu tố trên làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng không phải ai có các yếu tố này cũng sẽ mắc viêm loét đại tràng. Và ngược lại, những người không có các yếu tố nguy cơ này vẫn có thể mắc bệnh. Do đó, việc nhận biết sớm các triệu chứng và thăm khám bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường là rất quan trọng để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
Điều trị viêm loét đại tràng không dùng thuốc
Ở mức độ bệnh nhẹ, người bệnh có thể điều trị tại nhà để làm giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ quá trình lành bệnh. Một số phương pháp phổ biến, kể tới như:
Điều chỉnh chế độ ăn uống
- Cơ chế: Chế độ ăn uống không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm loét đại tràng, nhưng có thể ảnh hưởng đến tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và phù hợp với tình trạng bệnh có thể giúp giảm viêm, cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ quá trình lành vết loét.
- Cách thực hiện:
- Hạn chế chất xơ không hòa tan: Chất xơ không hòa tan có trong rau củ quả sống, ngũ cốc nguyên hạt có thể gây kích thích đường ruột và làm trầm trọng thêm triệu chứng tiêu chảy. Thay vào đó, hãy ưu tiên các loại rau củ quả đã được nấu chín, ngũ cốc tinh chế và trái cây không hạt.
- Tăng cường chất xơ hòa tan: Chất xơ hòa tan có trong yến mạch, chuối, táo, lê,... giúp làm mềm phân và giảm kích ứng ruột.
- Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn 3 bữa chính lớn, hãy chia nhỏ thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp làm mềm phân và ngăn ngừa táo bón.
- Hạn chế các chất kích thích: Tránh caffeine, rượu bia, đồ uống có gas và các loại gia vị cay nóng.
- Ghi nhật ký thực phẩm: Ghi lại những thực phẩm bạn ăn và các triệu chứng bạn gặp phải để xác định những loại thực phẩm có thể gây kích ứng.
Bổ sung Probiotics và Prebiotics
- Cơ chế: Probiotics là các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật và giảm viêm nhiễm. Prebiotics là thức ăn cho probiotics, giúp chúng phát triển và hoạt động hiệu quả.
- Cách thực hiện:
- Bổ sung probiotics qua thực phẩm: Sữa chua, kefir, kim chi, dưa cải muối,...
- Sử dụng thực phẩm bổ sung probiotics: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Bổ sung prebiotics qua thực phẩm: Tỏi, hành tây, măng tây, chuối,...
Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng
- Cơ chế: Stress có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng viêm loét đại tràng. Các kỹ thuật quản lý căng thẳng như yoga, thiền, hít thở sâu,... có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng bệnh.
- Cách thực hiện:
- Tập yoga hoặc thiền: Các bài tập này giúp thư giãn cơ thể và tâm trí, giảm căng thẳng.
- Hít thở sâu: Hít thở sâu và chậm giúp giảm nhịp tim và huyết áp, từ đó giảm stress.
- Dành thời gian cho sở thích: Làm những việc mình yêu thích giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
Tập thể dục thường xuyên
- Cơ chế: Tập thể dục giúp cải thiện lưu thông máu, giảm viêm nhiễm và tăng cường hệ miễn dịch.
- Cách thực hiện:
- Chọn các bài tập phù hợp: Đi bộ, bơi lội, đạp xe,...
- Tập luyện đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
- Không tập luyện quá sức: Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc đau đớn, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
Sử dụng liệu pháp tâm lý
- Cơ chế: Liệu pháp tâm lý như liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) có thể giúp người bệnhhọc cách đối phó với stress và lo lắng, từ đó giảm triệu chứng viêm loét đại tràng.
- Cách thực hiện:
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý: Chuyên gia tâm lý sẽ giúp bạn xác định và thay đổi những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi tiêu cực.
Lưu ý: Các biện pháp không dùng thuốc này chỉ mang tính chất hỗ trợ và không thể thay thế hoàn toàn cho việc điều trị bằng thuốc. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
- Tiêu chảy ra máu kéo dài: Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mất máu và cần được xử trí kịp thời.
- Đau bụng dữ dội: Cơn đau dữ dội, không thuyên giảm hoặc tăng lên theo thời gian có thể là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng như thủng đại tràng.
- Sốt cao trên 38 độ C: Kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, chán ăn, đau cơ có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nặng.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Có thể là biểu hiện của sự kém hấp thu dinh dưỡng hoặc các biến chứng khác của bệnh.
- Các triệu chứng không cải thiện sau điều trị tại nhà: Nếu các triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn sau khi bạn đã áp dụng các biện pháp tự chăm sóc tại nhà, hãy đến gặp bác sĩ ngay.
Điều trị viêm loét đại tràng bằng Tây y
Việc điều trị viêm loét đại tràng nhằm mục đích kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc kết hợp nhiều phương pháp sau:
Thuốc trị viêm loét đại tràng
Việc điều trị viêm loét đại tràng bằng thuốc là một phần quan trọng trong quá trình kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ kê đơn các loại thuốc phù hợp với mục tiêu giảm viêm, kiểm soát triệu chứng và duy trì tình trạng thuyên giảm.
- Aminosalicylates (5-ASA):
- Cơ chế tác động: 5-ASA có tác dụng chống viêm tại chỗ, làm giảm các phản ứng viêm ở niêm mạc đại tràng.
- Các dạng bào chế:
- Thuốc uống: Sulfasalazine, Mesalamine.
- Thuốc thụt: Mesalamine, Olsalazine.
- Thuốc đặt trực tràng: Mesalamine.
- Ưu điểm: An toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng nhẹ đến trung bình của viêm loét đại tràng.
- Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, phát ban da.
- Corticosteroid:
- Cơ chế tác động: Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh, giúp giảm viêm nhanh chóng trong các đợt bùng phát của bệnh.
- Các dạng bào chế:
- Thuốc uống: Prednisone, Methylprednisolone.
- Thuốc thụt: Hydrocortisone, Budesonide.
- Ưu điểm: Hiệu quả nhanh chóng trong việc kiểm soát triệu chứng viêm loét đại tràng.
- Nhược điểm: Không nên sử dụng lâu dài vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như tăng cân, loãng xương, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể.
- Thuốc ức chế miễn dịch:
- Cơ chế tác động: Thuốc ức chế miễn dịch giúp điều chỉnh hệ miễn dịch, giảm phản ứng viêm quá mức trong cơ thể.
- Các loại thuốc: Azathioprine, 6-Mercaptopurine, Methotrexate, Cyclosporine.
- Ưu điểm: Hiệu quả trong việc duy trì tình trạng thuyên giảm ở những bệnh nhân không đáp ứng với 5-ASA hoặc corticosteroid.
- Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như ức chế tủy xương, nhiễm trùng, tăng nguy cơ ung thư.
- Thuốc sinh học:
- Cơ chế tác động: Thuốc sinh học (như Infliximab, Adalimumab, Golimumab, Vedolizumab) nhắm vào các phân tử cụ thể trong hệ miễn dịch, giúp kiểm soát viêm nhiễm và duy trì tình trạng thuyên giảm.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao trong điều trị viêm loét đại tràng nặng và trung bình, đặc biệt là ở những bệnh nhân không đáp ứng với các loại thuốc khác.
- Nhược điểm: Chi phí cao, cần tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhiễm trùng, phản ứng dị ứng.
Phẫu thuật điều trị viêm loét đại tràng
Phẫu thuật là một phương pháp điều trị triệt để đối với viêm loét đại tràng (UC) khi các biện pháp nội khoa không đạt hiệu quả hoặc bệnh nhân gặp phải các biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, đây là quyết định quan trọng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ và bệnh nhân, dựa trên tình trạng bệnh cụ thể và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Viêm loét đại tràng không đáp ứng với thuốc: Khi các loại thuốc điều trị như thuốc chống viêm, thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc sinh học không kiểm soát được các triệu chứng và viêm nhiễm.
- Biến chứng nặng: Xuất huyết đại tràng không cầm được, thủng đại tràng, phình đại tràng nhiễm độc, hẹp đại tràng gây tắc nghẽn,...
- Nguy cơ ung thư đại tràng cao: Người bệnh viêm loét đại tràng kéo dài trên 8 năm có nguy cơ cao phát triển ung thư đại tràng.
- Suy giảm chất lượng cuộc sống: Khi các triệu chứng bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe tinh thần của người bệnh.
Có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau được sử dụng trong điều trị viêm loét đại tràng, tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương, cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
- Cắt bỏ toàn bộ đại tràng và trực tràng (Proctocolectomy): Đây là phương pháp phẫu thuật triệt để, loại bỏ toàn bộ đại tràng và trực tràng, ngăn ngừa nguy cơ tái phát và ung thư đại tràng. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ cần mang túi hậu môn nhân tạo để thu gom chất thải.
- Phẫu thuật nối túi chữ J (J-pouch surgery): Trong phương pháp này, bác sĩ sẽ cắt bỏ đại tràng và trực tràng, sau đó tạo một túi chứa từ đoạn cuối của ruột non, nối trực tiếp với hậu môn. Nhờ đó, người bệnh có thể đi ngoài qua đường hậu môn tự nhiên.
- Phẫu thuật cắt bỏ một phần đại tràng: Trong trường hợp viêm loét chỉ khu trú ở một phần của đại tràng, bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ phần bị bệnh và nối lại hai đoạn ruột còn lại.
- Phẫu thuật mở thông hồi tràng ra da (Ileostomy): Phương pháp này tạm thời hoặc vĩnh viễn tạo một lỗ mở từ ruột non ra da, giúp chất thải thoát ra ngoài cơ thể.
Đánh giá ưu, nhược điểm của phương pháp phẫu thuật:
- Ưu điểm:
- Loại bỏ hoàn toàn viêm loét, ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Nhược điểm:
- Phẫu thuật lớn, có thể có biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, hẹp miệng nối,...
- Người bệnh có thể cần mang túi hậu môn nhân tạo, ảnh hưởng đến tâm lý và sinh hoạt.
Phẫu thuật là một quyết định quan trọng trong điều trị viêm loét đại tràng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, các phương pháp phẫu thuật ngày càng an toàn và ít xâm lấn hơn. Nếu được chỉ định phẫu thuật, hãy trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ để hiểu rõ về quy trình, lợi ích và rủi ro, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho sức khỏe của mình.
Chữa viêm loét đại tràng bằng Đông y
Theo Đông y, viêm loét đại tràng thường được chia thành các thể bệnh khác nhau, như thể hàn thấp, thể thấp nhiệt, thể tỳ vị hư nhược,... Mỗi thể bệnh sẽ có bài thuốc và phương pháp điều trị tương ứng. Tuy nhiên, nhìn chung, mục tiêu điều trị của Đông y là:
- Thanh nhiệt giải độc: Loại bỏ các chất độc hại, giảm viêm nhiễm trong đường ruột.
- Kiện tỳ ích khí: Tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ tốt chất dinh dưỡng.
- Lương huyết chỉ huyết: Làm mát máu, cầm máu, giảm chảy máu đại tràng.
- Hòa lý tỳ vị: Điều hòa chức năng dạ dày và đại tràng, giảm đau bụng, tiêu chảy và các triệu chứng khó chịu khác.
Các bài thuốc Đông y thường dùng, kể tới như:
- Bài thuốc bổ trung ích khí thang: Thường dùng cho thể tỳ vị hư nhược, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, giảm đau bụng, đầy hơi và mệt mỏi.
- Bài thuốc bạch truật tán: Có tác dụng kiện tỳ, táo thấp, thường dùng cho thể tỳ hư thấp trọc, giúp giảm tiêu chảy, phân lỏng và đau bụng.
- Bài thuốc hoàng liên giải độc thang: Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, thường dùng cho thể thấp nhiệt, giúp giảm viêm nhiễm, sốt và đau bụng.
- Bài thuốc hương sa lục quân tử thang: Có tác dụng ích khí, kiện tỳ, thường dùng cho thể khí hư, giúp giảm mệt mỏi, chán ăn và đầy bụng.
Điều trị viêm loét đại tràng bằng Đông y là một phương pháp an toàn và hiệu quả, có thể kết hợp với các phương pháp điều trị khác để mang lại kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Đông y chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, không thể thay thế hoàn toàn phương pháp điều trị bằng Tây y. Việc tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kiên trì điều trị là chìa khóa để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Dược liệu trị bệnh
Y học cổ truyền từ lâu đã sử dụng các dược liệu để hỗ trợ điều trị viêm loét đại tràng, nhằm giảm viêm, làm lành niêm mạc và cải thiện triệu chứng.
- Hoàng liên:
- Công dụng: Hoàng liên có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, táo thấp, sát trùng. Berberine - hoạt chất chính trong hoàng liên - đã được chứng minh có khả năng kháng viêm, giảm đau và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong đường ruột.
- Đối tượng sử dụng: Thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm loét đại tràng có các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, đi ngoài ra máu, sốt.
- Bạch truật:
- Công dụng: Bạch truật có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng kiện tỳ, táo thấp, lợi thủy, an thai. Các nghiên cứu cho thấy bạch truật có thể giúp giảm viêm, tăng cường chức năng miễn dịch và bảo vệ niêm mạc đại tràng.
- Đối tượng sử dụng: Thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm loét đại tràng có các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, khó tiêu.
- Chỉ thực:
- Công dụng: Chỉ thực có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, giải độc. Chỉ thực có thể giúp giảm viêm, cầm máu và làm lành các vết loét trong đại tràng.
- Đối tượng sử dụng: Thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm loét đại tràng có các triệu chứng như đi ngoài ra máu, đau bụng, mót rặn.
- Địa du:
- Công dụng: Địa du có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, chỉ huyết. Địa du có thể giúp giảm viêm, cầm máu và giảm đau trong viêm loét đại tràng.
- Đối tượng sử dụng: Thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm loét đại tràng có các triệu chứng như đi ngoài ra máu, đau bụng, sốt.
- Mộc hương:
- Công dụng: Mộc hương có vị cay, tính ôn, có tác dụng hành khí, chỉ thống, lý huyết. Mộc hương có thể giúp giảm đau bụng, đầy hơi và cải thiện chức năng tiêu hóa trong viêm loét đại tràng.
- Đối tượng sử dụng: Thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm loét đại tràng có các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu.
Việc sử dụng dược liệu trong điều trị viêm loét đại tràng cần được xem xét kỹ lưỡng và thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia. Dược liệu không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị hiện đại, nhưng có thể là một liệu pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Viêm loét đại tràng không chỉ là một bệnh lý đơn thuần, mà còn là một hành trình dài đầy thử thách đối với người mắc phải. Hiểu rõ về bệnh, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa, là bước đầu tiên để bạn chiến thắng căn bệnh này.
Hãy nhớ rằng, bạn không đơn độc trên hành trình này. Bác sĩ và những người thân yêu luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ, chia sẻ những khó khăn và cùng nhau tìm ra giải pháp tốt nhất để kiểm soát viêm loét đại tràng và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!