Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Thạc sĩ Lê Phương | Nơi công tác: Nhất Nam Y Viện

Viêm hang vị dạ dày, một căn bệnh phổ biến gây ra những cơn đau âm ỉ và khó chịu ở vùng thượng vị, khiến việc ăn uống trở thành nỗi ám ảnh. Vậy viêm hang vị dạ dày nên uống thuốc gì để giảm thiểu triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các loại thuốc thường được sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách lựa chọn và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.

Các loại thuốc điều trị viêm hang vị dạ dày

Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm hang vị dạ dày và các bệnh lý liên quan đến tăng tiết axit dịch vị. PPI hoạt động bằng cách ức chế không thuận nghịch enzyme H+/K+ ATPase, hay còn gọi là bơm proton, là giai đoạn cuối cùng trong quá trình sản xuất axit dạ dày. Điều này dẫn đến giảm đáng kể lượng axit tiết ra, tạo môi trường thuận lợi cho quá trình lành vết loét và giảm các triệu chứng như đau thượng vị, ợ nóng, ợ chua.

PPI không chỉ có tác dụng giảm triệu chứng mà còn đóng vai trò quan trọng trong điều trị viêm hang vị dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. Bằng cách tạo môi trường axit thấp, PPI giúp tăng hiệu quả của kháng sinh trong việc tiêu diệt vi khuẩn.

Các PPI thường được sử dụng bao gồm:

  • Omeprazole
  • Pantoprazole
  • Lansoprazole
  • Esomeprazole
  • Rabeprazole
Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton hiệu quả
Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton hiệu quả

Cách sử dụng:

  • Omeprazole: Thường là 20-40 mg/ngày.
  • Esomeprazole: Thường là 20-40 mg/ngày.
  • Lansoprazole: Thường là 15-30 mg/ngày.
  • Pantoprazole: Thường là 20-40 mg/ngày.
  • Rabeprazole: Thường là 20 mg/ngày.
  • Thời gian: Uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn khoảng 30 phút.
  • Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hay nghiền thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn
  • Loãng xương
  • Thiếu vitamin B12.

Viêm hang vị dạ dày nên uống thuốc gì? Thuốc kháng H2

Thuốc kháng H2 là nhóm thuốc tác động lên các thụ thể histamine H2 ở các tế bào thành dạ dày, từ đó ức chế quá trình tiết axit. Cụ thể, thuốc kháng H2 làm giảm hoạt động của các bơm proton, ngăn cản sự giải phóng ion hydro vào dịch vị. Nhờ đó, lượng axit dạ dày giảm đáng kể, giúp làm lành vết loét và giảm các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua.

Một số thuốc kháng H2 thường được sử dụng bao gồm:

  • Ranitidine
  • Cimetidine
  • Famotidine
  • Nizatidine
Cimetidine là thuốc kháng H2 giúp làm lành vết loét
Cimetidine là thuốc kháng H2 giúp làm lành vết loét

Cách sử dụng:

  • Ranitidine: Thông thường là 150 mg, 2 lần/ngày hoặc 300 mg, 1 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và chỉ định của bác sĩ.
  • Famotidine: Thông thường là 20 mg, 2 lần/ngày hoặc 40 mg, 1 lần/ngày.
  • Cimetidine: Thông thường là 200 mg, 3-4 lần/ngày hoặc 400 mg, 2 lần/ngày.
  • Thời gian: Uống thuốc vào buổi sáng và buổi tối hoặc theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.
  • Cách dùng: Uống thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Tác dụng phụ:

  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Mệt mỏi

Viêm hang vị dạ dày nên uống thuốc gì? Thuốc kháng acid

Thuốc kháng acid là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi để trung hòa axit dịch vị, giảm các triệu chứng khó chịu do tăng tiết axit gây ra như ợ nóng, ợ chua và đau thượng vị. Tuy nhiên, so với thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc kháng acid chỉ có tác dụng trung hòa axit tạm thời và không điều trị được nguyên nhân gốc rễ của bệnh.

Thuốc kháng acid hoạt động bằng cách phản ứng hóa học với axit hydrochloric trong dạ dày, tạo thành các muối không hòa tan và nước. Các muối này sẽ được đào thải ra ngoài cơ thể qua phân. Nhờ đó, môi trường axit trong dạ dày được trung hòa, giảm kích thích lên niêm mạc dạ dày, giúp làm dịu các triệu chứng và tạo điều kiện cho vết loét lành lại.

Các loại thuốc kháng acid phổ biến:

  • Nhôm hydroxyd: Là thành phần chính của nhiều loại thuốc kháng acid. Nó có tác dụng trung hòa acid mạnh và tạo ra một lớp gel bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Magie hydroxyd: Cũng có tác dụng trung hòa acid tốt, đồng thời có tác dụng nhuận tràng nhẹ.
  • Calcium carbonate: Là một chất kháng acid mạnh, nhưng có thể gây táo bón nếu sử dụng quá liều.
  • Các kết hợp: Nhiều loại thuốc kháng acid là sự kết hợp của các thành phần trên để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
Nhôm hydroxyd giúp trung hòa acid mạnh, tạo một lớp gel bảo vệ niêm mạc dạ dày
Nhôm hydroxyd giúp trung hòa acid mạnh, tạo một lớp gel bảo vệ niêm mạc dạ dày

Cách sử dụng:

  • Liều lượng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường là 1-2 viên/ngày.
  • Thời điểm: Nên uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn khoảng 30 phút.
  • Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hay nghiền thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Ợ hơi
  • Rối loạn điện giải

Thuốc kháng sinh

Viêm hang vị dạ dày, đặc biệt khi có sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), thường được điều trị bằng phác đồ kết hợp bao gồm thuốc ức chế bơm proton (PPI) và kháng sinh. Thuốc kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi khuẩn HP, ngăn chặn tái nhiễm và giúp vết loét mau lành.

Thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách tấn công vào các cấu trúc đặc trưng của vi khuẩn HP, làm gián đoạn quá trình sinh tổng hợp protein, phá hủy thành tế bào hoặc ức chế các enzyme cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Nhờ đó, thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn HP một cách hiệu quả.

Các loại thuốc kháng sinh phổ biến:

  • Amoxicillin: Đây là loại kháng sinh phổ rộng, thường được kết hợp với các loại kháng sinh khác để tăng hiệu quả điều trị.
  • Clarithromycin: Thuốc kháng sinh macrolide có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn HP.
  • Metronidazole: Thuốc kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn kỵ khí, thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác.
  • Levofloxacin: Thuốc kháng sinh fluoroquinolone có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ.
Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ
Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ

Cách sử dụng:

  • Amoxicillin: Thường là 1g x 2 lần/ngày.
  • Clarithromycin: Thường là 500mg x 2 lần/ngày.
  • Metronidazole: Thường là 500mg x 2-3 lần/ngày.
  • Thời gian: Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hay nghiền thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, ói mửa
  • Mẩn ngứa, phát ban
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Các tác dụng phụ khác: Chóng mặt, nhức đầu, nấm miệng

Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày

Viêm hang vị dạ dày nên uống thuốc gì chắc chắn không thể bỏ qua thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày. Chúng hoạt động bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ cơ học, ngăn cách axit dịch vị và các yếu tố gây kích ứng khác tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc dạ dày bị tổn thương. Lớp màng này giúp làm giảm đau, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào niêm mạc và bảo vệ niêm mạc khỏi các tổn thương tiếp theo.

Các loại thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày phổ biến:

  • Sucralfate: Khi tiếp xúc với dịch vị, sucralfate tạo thành một gel đặc quánh, bám chặt vào các vết loét, tạo thành một hàng rào bảo vệ.
  • Bismuth: Có tác dụng kháng khuẩn, giảm tiết axit và tạo ra một lớp bảo vệ niêm mạc.
  • Misoprostol: Tác dụng bảo vệ niêm mạc còn có tác dụng ức chế tiết axit.
Bismuth có tác dụng kháng khuẩn, giảm tiết axit
Bismuth có tác dụng kháng khuẩn, giảm tiết axit

Cách sử dụng:

  • Sucralfate: Thường là 1 gram, 2-4 lần/ngày.
  • Misoprostol: Thường là 200 microgram, 3-4 lần/ngày.
  • Thời điểm: Uống thuốc trước bữa ăn hoặc khi dạ dày rỗng.
  • Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hay nghiền thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Táo bón.
  • Phân đen (không phải là dấu hiệu chảy máu đường tiêu hóa).
  • Tiêu chảy, co thắt tử cung.

Phòng ngừa viêm hang vị dạ dày

Bên cạnh việc quan tâm viêm hang vị dạ dày nên uống thuốc gì, người bệnh cần ghi nhớ các biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn ngừa bệnh tái phát, đảm bảo tốt nhất cho sức khỏe. Theo đó, người bệnh nên:

Chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Chia nhỏ bữa ăn, ăn chậm nhai kỹ, tránh ăn quá no hoặc để bụng đói quá lâu.
  • Hạn chế thực phẩm cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các thực phẩm giàu chất xơ.
  • Uống đủ nước, hạn chế đồ uống có gas, caffeine, rượu bia.

Sinh hoạt điều độ:

  • Đảm bảo ngủ đủ giấc và không thức khuya hoặc bị căng thẳng kéo dài.
  • Thực hiện tập thể dục thường xuyên để duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.
  • Hạn chế hoặc ngừng hoàn toàn việc hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc.
Thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng
Thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng

Vệ sinh an toàn thực phẩm:

  • Dùng xà bông rửa tay trước và sau khi ăn, đi vệ sinh.
  • Đảm bảo thực phẩm được nấu chín, bảo quản đúng cách.
  • Không ăn thực phẩm sống, tái, không rõ nguồn gốc.

Sử dụng thuốc hợp lý:

  • Không tự ý dùng thuốc kháng viêm, giảm đau, đặc biệt là nhóm NSAID (như ibuprofen, aspirin).
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Khám sức khỏe định kỳ:

  • Nội soi dạ dày để phát hiện sớm các tổn thương và điều trị kịp thời.
  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát để đánh giá tình trạng sức khỏe và phát hiện các yếu tố nguy cơ.

Tóm lại, việc lựa chọn viêm hang vị dạ dày nên uống thuốc gì cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của từng người. Việc tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định tiềm ẩn nguy cơ xảy ra tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kê đơn thuốc phù hợp.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Cách chữa liên quan

Chuyên gia tư vấn


Top phòng khám điều trị Tiêu Hóa bằng YHCT


Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan