U trực tràng là bệnh lý đường tiêu hóa xảy ra rất phổ biến. Tùy thuộc vào khối u là lành tính hay ác tính mà nó có thể gây ra những ảnh hưởng rất khác nhau tới sức khỏe người bệnh và được áp dụng các biện pháp điều trị khác nhau. Những thông tin dưới đây sẽ giúp quý độc giả hiểu hơn về 2 loại u trực tràng và biện pháp để điều trị căn bệnh này.
U trực tràng là gì?
Đại tràng là cơ quan nằm gần cuối cùng trong hệ thống tiêu hóa, nơi rất dễ xuất hiện khối u. U ở đại tràng có thể nằm ở bất kỳ vị trí nào trong đường ruột già, bao gồm: u đại tràng trái, u đại tràng phải, u đại tràng xích ma hay u trực tràng. U trực tràng là khối u nằm ở giữa đại tràng xích ma và hậu môn.
U trực tràng là căn bệnh phổ biến và có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng cho sức khỏe. Chính vì vậy, nếu cơ thể xuất hiện các triệu chứng cảnh báo như mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, đau bụng, co thắt dạ dày, đi tiêu phân nhỏ hay đi tiêu ra máu…, người bệnh nên sớm đi khám để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.
Phân biệt u trực tràng
U trực tràng được phân biệt với hai dạng là u lành và u ác (ung thư). Xác định u trực tràng thuộc loại nào có vai trò quan trọng trong việc định hướng điều trị cho người bệnh.
U trực tràng lành tính
U trực tràng lành tính có nhiều dạng, bao gồm polyp trực tràng, u mỡ, u xơ, u mạch máu hay một số loại u lành tính khác hiếm gặp hơn. Polyp trực tràng là loại u trực tràng lành tính phổ biến nhất, mỗi người có thể có từ 1 đến hàng chục cái polyp trực tràng.
Các khối u lành tính không gây nguy hiểm cho sức khỏe, tuy nhiên chúng có thể gây ra những triệu chứng rối loạn tiêu hóa khó chịu. Hơn thế nữa, polyp trực tràng và tất cả các loại u lành tính khác đều có khả năng phát triển thành ung thư. Vì vậy, khi phát hiện các khối u ở đại - trực tràng, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ để không gây ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa và hạn chế nguy cơ ung thư đe dọa sức khỏe người bệnh.
U trực tràng ác tính
U trực tràng ác tính hay ung thư trực tràng là bệnh lý gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe của người bệnh. Các đối tượng bị viêm loét trực tràng, viêm loét đại tràng, bị trĩ lâu ngày hay đa polyp phát hiện muộn đều có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng.
Cách phân biệt u trực tràng lành tính và ung thư trực tràng
U trực tràng lành tính và ác tính có thể được phân biệt khá dễ dàng thông qua triệu chứng. Trong khi u trực tràng lành tính hầu như không có biểu hiện gì rõ rệt thì ung thư trực tràng có thể được báo hiệu bằng các triệu chứng sau:
- Đau bụng: bệnh nhân bị ung thư trực tràng sẽ thường xuyên gặp phải tình trạng đau bụng. Các cơn đau này thường không dữ dội và có thể diễn ra ở vùng hố chậu bên phải hoặc bên trái, hay thậm chí đau vùng thượng vị.
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy và táo bón xen kẽ có thể xảy ra cả trong trường hợp bị u lành tính; tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư trực tràng.
- Đại tiện ra máu, chảy máu trực tràng: đây là các dấu hiệu nguy hiểm của u ác tính. Bệnh nhân sẽ thường xuyên đại tiện ra máu có màu thẫm, xám. Tình trạng này nếu kéo dài có thể gây mất nhiều máu dẫn tới tử vong.
- Các triệu chứng khác: Khối u ác tính phát triển ở trực tràng lâu ngày sẽ khiến cơ thể bệnh nhân gầy yếu, xanh xao và sút cân nhanh chóng. Khi bệnh ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể sờ và cảm nhận được khối u.
Ung thư trực tràng ở giai đoạn đầu khi khối u còn nhỏ thường chưa bộc lộ các triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, người thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao hoặc có các dấu hiệu nghi nhiễm bệnh đường tiêu hóa dưới như đau bụng, mệt mỏi, ăn không ngon nên chủ động đi khám để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.
Triệu chứng thường gặp của u trực tràng
U trực tràng, một dạng khối u ác tính xuất hiện trong lòng trực tràng, có thể gây ra một loạt các triệu chứng đa dạng, tùy thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u. Các triệu chứng của u trực tràng thường phát triển dần dần và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác. Việc nhận biết sớm các triệu chứng này rất quan trọng để có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là những triệu chứng chính của u trực tràng:
Chảy máu trực tràng
Chảy máu trực tràng là triệu chứng phổ biến nhất của u trực tràng, thường xuất hiện dưới dạng máu đỏ tươi hoặc máu lẫn trong phân. Máu có thể xuất hiện ở dạng lẫn trong phân hoặc chảy ra ngoài khi đi tiêu. Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu máu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Thay đổi thói quen đi tiêu
Sự thay đổi thói quen đi tiêu là một dấu hiệu quan trọng khác của u trực tràng. Các thay đổi này có thể bao gồm:
- Táo bón hoặc tiêu chảy: Sự thay đổi thường xuyên giữa táo bón và tiêu chảy có thể là dấu hiệu của sự tắc nghẽn hoặc kích thích do khối u.
- Phân hẹp và dài: Khối u trong lòng trực tràng có thể làm hẹp đường đi của phân, dẫn đến phân có hình dạng hẹp và dài hơn bình thường.
- Cảm giác đi tiêu không hết: Bệnh nhân có thể cảm thấy trực tràng vẫn còn đầy sau khi đã đi tiêu, do khối u gây ra cảm giác tắc nghẽn.
Đau bụng và đau trực tràng
Đau bụng và đau trực tràng là triệu chứng thường gặp khi khối u đã phát triển đến mức gây tắc nghẽn hoặc kích thích các mô xung quanh. Đau có thể xuất hiện dưới dạng đau quặn bụng, đau dai dẳng hoặc đau cấp tính. Cơn đau thường tăng lên khi đi tiêu hoặc khi có sự co thắt của cơ trơn trong trực tràng.
Giảm cân không rõ nguyên nhân
Giảm cân không rõ nguyên nhân là một triệu chứng cảnh báo quan trọng của nhiều loại ung thư, bao gồm u trực tràng. Bệnh nhân có thể giảm cân đột ngột và không giải thích được dù không thay đổi chế độ ăn uống hoặc mức độ hoạt động thể chất. Sự giảm cân này thường là do khối u gây ra sự tiêu hao năng lượng của cơ thể và giảm hấp thu dinh dưỡng.
Mệt mỏi và suy nhược
Mệt mỏi và suy nhược là các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân u trực tràng, đặc biệt là khi khối u gây thiếu máu do chảy máu kéo dài. Thiếu máu làm giảm lượng oxy cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, suy nhược và giảm khả năng hoạt động thể chất.
Khó chịu ở vùng bụng dưới
Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu hoặc có cảm giác nặng nề ở vùng bụng dưới do sự hiện diện của khối u. Cảm giác này có thể gia tăng khi khối u phát triển lớn hơn và gây áp lực lên các cơ quan xung quanh.
Khó tiêu và buồn nôn
Khối u trong trực tràng có thể gây ra sự tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn, làm chậm quá trình tiêu hóa và dẫn đến cảm giác khó tiêu, đầy bụng và buồn nôn. Các triệu chứng này thường trở nên nghiêm trọng hơn sau bữa ăn.
Nhận biết sớm các triệu chứng của u trực tràng là yếu tố quan trọng để có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Nếu bạn hoặc người thân gặp phải các triệu chứng như chảy máu trực tràng, thay đổi thói quen đi tiêu, đau bụng, giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, khó chịu ở vùng bụng dưới, khó tiêu và buồn nôn, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn.
Nguyên nhân gây u trực tràng
Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra u trực tràng vẫn chưa được biết đến hoàn toàn, các nhà khoa học đã xác định được một số yếu tố nguy cơ có liên quan đến sự hình thành và phát triển của bệnh. Đây là những yếu tố có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự phân chia và tăng sinh tế bào niêm mạc trực tràng, làm tăng khả năng xuất hiện các khối u bất thường.
Các yếu tố nguy cơ hàng đầu gây U trực tràng
- Thói quen ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nghèo chất xơ, nhiều chất béo, đồ chiên rán và thịt đỏ được xem là một trong những nguyên nhân quan trọng. Thực phẩm giàu chất béo và ít chất xơ có thể làm tăng thời gian lưu chuyển thức ăn trong đường ruột, khuyến khích sự hình thành các sản phẩm phụ có hại và làm tổn thương niêm mạc trực tràng. Thịt đỏ khi được chế biến ở nhiệt độ cao cũng có thể sinh ra các chất gây ung thư.
- Lười vận động: Ít hoạt động thể chất làm chậm quá trình tiêu hóa, dẫn đến táo bón và tích tụ độc tố trong đường ruột. Táo bón kéo dài có thể gây kích ứng và viêm nhiễm niêm mạc trực tràng, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các khối u.
- Hút thuốc lá: Các chất độc hại có trong thuốc lá, chẳng hạn như nitrosamine, có thể gây ra đột biến gen và làm tổn thương DNA tế bào niêm mạc trực tràng. Những tổn thương này theo thời gian có thể tích lũy và dẫn đến tăng sinh tế bào bất thường, hình thành khối u.
- Tiền sử gia đình: Nếu bố mẹ, anh chị em ruột thịt từng mắc bệnh ung thư trực tràng thì bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường. Điều này có thể liên quan đến việc di truyền các đột biến gen liên quan đến ức chế khối u.
- Bệnh viêm ruột: Các bệnh lý viêm đường ruột mạn tính như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn có thể làm tăng nguy cơ mắc u trực tràng ác tính. Viêm nhiễm kéo dài gây ra stress oxy hóa và tổn thương DNA tế bào, làm tăng nguy cơ đột biến và hình thành khối u.
Các yếu tố nguy cơ khác
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc u trực tràng, đặc biệt là ung thư trực tràng, tăng dần theo tuổi. Các cơ chế sửa chữa DNA của tế bào có thể kém hiệu quả hơn theo thời gian, dẫn đến tích lũy các đột biến và hình thành khối u.
- Béo phì: Thừa cân béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư trực tràng. Cơ chế chính xác chưa được biết rõ nhưng có thể liên quan đến tình trạng viêm mạn tính trong cơ thể và sự thay đổi nội tiết tố.
- Tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng stress oxy hóa, tạo điều kiện cho sự phát triển của các khối u.
U trực tràng có nguy hiểm không?
Điều này phụ thuộc vào loại khối u mà người bệnh mắc phải là lành tính hay ác tính. Đa số các trường hợp u trực tràng là u lành không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Tuy nhiên, những khối u lành hoàn toàn có thể phát triển thành u ác đe dọa tính mạng người bệnh.
Ung thư trực tràng là căn bệnh nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm thì tỷ lệ điều trị thành công lên tới 90%, người bệnh sau đó có thể tiếp tục sống khỏe mạnh thêm hàng chục năm. Việc phát hiện sớm có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng, người bệnh bởi vậy nên chủ động đi khám sức khỏe khi có các triệu chứng cảnh báo và tuân thủ chỉ định nội soi tầm soát ung thư đại trực tràng nếu thuộc đối tượng nguy cơ cao.
Chẩn đoán bệnh u trực tràng
Chẩn đoán bệnh chính xác là cơ sở để đưa ra biện pháp điều trị thích hợp. U trực tràng có thể được xác định bằng các biện pháp chẩn đoán thông thường như: chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính, siêu âm, xét nghiệm phân. Tuy nhiên, nội soi đại tràng và tiến hành lấy mẫu sinh thiết là phương pháp giúp chẩn đoán chính xác nhất khối u là lành tính hay ác tính.
Trong trường hợp u ác tính, bác sĩ sẽ thực hiện thêm các chẩn đoán chuyên sâu nhằm xác định giai đoạn và mức độ lây lan của khối u để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Đối tượng có nguy cơ mắc u trực tràng
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc u trực tràng, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Người trên 50 tuổi: Nguy cơ mắc u trực tràng, đặc biệt là ung thư trực tràng, tăng dần theo tuổi.
- Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Ít chất xơ, nhiều đồ chiên rán, thịt đỏ.
- Người lười vận động: Ít hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ táo bón và các vấn đề về đường ruột.
- Người hút thuốc lá lâu năm.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư trực tràng.
- Người mắc bệnh viêm loét đại tràng lâu ngày.
Các biện pháp phòng ngừa u trực tràng
Mặc dù không có cách nào đảm bảo hoàn toàn việc ngăn ngừa u trực tràng, nhưng bạn có thể thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số chiến lược phòng ngừa hiệu quả:
Chế độ ăn giàu chất xơ
Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu động đường ruột, giúp thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa dễ dàng hơn và ngăn ngừa táo bón. Táo bón kéo dài có thể làm tăng áp lực ruột già và kích thích niêm mạc trực tràng, tạo điều kiện cho sự phát triển của các khối u.
Chế độ ăn giàu chất xơ bao gồm:
- Rau xanh: Bông cải xanh, súp lơ, cải xoăn, rau bina...
- Trái cây: Cam, chanh, táo, lê, đu đủ...
- Ngũ cốc nguyên cám: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen...
- Các loại hạt: Hạnh nhân, hạt chia, hạt lanh...
Bên cạnh việc tăng cường chất xơ, bạn cũng nên hạn chế các thực phẩm nhiều chất béo, đường và thịt đỏ. Những thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư nói chung, bao gồm cả ung thư trực tràng.
Tập thể dục thường xuyên
Hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện nhu động đường ruột, ngăn ngừa táo bón và giảm thời gian lưu trữ chất thải trong đại tràng. Mục tiêu tập thể dục ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần. Các bài tập thể dục như đi bộ, chạy, bơi lội, đạp xe... đều có lợi ích cho sức khỏe đường ruột.
Duy trì cân nặng hợp lý
Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý ung thư, trong đó có ung thư trực tràng. Giữ cân nặng trong phạm vi khỏe mạnh bằng cách kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Bỏ thuốc lá
Các chất độc hại trong thuốc lá không chỉ gây hại phổi mà còn ảnh hưởng đến đường tiêu hóa. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường ruột, bao gồm cả u trực tràng. Nếu bạn đang hút thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm cách cai thuốc lá hiệu quả.
Khám sàng lọc định kỳ
Đối với người trên 50 tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ cao, việc tầm soát ung thư trực tràng định kỳ là rất cần thiết. Các phương pháp tầm soát phổ biến bao gồm:
- Test thử máu ẩn trong phân (FOBT): Kiểm tra xem có máu trong phân hay không, có thể là dấu hiệu của bệnh lý đường ruột.
- Nội soi đại tràng: Bác sĩ sử dụng ống soi mềm để quan sát bên trong trực tràng và đại tràng sigma, có thể phát hiện các khối u tiền ung thư và loại bỏ chúng trước khi chúng chuyển thành ung thư.
Tham khảo bác sĩ về thời điểm và phương pháp tầm soát ung thư trực tràng phù hợp với bạn.
Giảm stress
Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường ruột. Thực hành các kỹ thuật giảm stress như yoga, thiền định hoặc hít thở sâu có thể giúp bạn thư giãn và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa nêu trên, bạn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe đường ruột và giảm thiểu nguy cơ mắc u trực tràng. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, chẳng hạn như đi ngoài ra máu, đau rát hậu môn hoặc thay đổi thói quen đi ngoài kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Điều trị u trực tràng như thế nào?
Trên cơ sở chẩn đoán xác định loại u trực tràng mắc phải, các khối u sẽ được xử trí bằng cách phẫu thuật cắt bỏ (nếu là u lành) hoặc hóa trị/xạ trị (nếu là u ác).
Điều trị u trực tràng lành tính
Một số loại thuốc chống viêm không chứa steroid có khả năng kiểm soát sự phát triển của u trực tràng lành tính. Tuy nhiên, sử dụng thuốc thường chỉ cho hiệu quả tạm thời, khối u sẽ nhanh chóng phát triển trở lại khi bệnh nhân ngưng dùng thuốc.
Phẫu thuật cắt bỏ khối u là phương pháp được khuyến cáo sử dụng để xử lý các khối u lành tính. Phẫu thuật được thực hiện bằng phương pháp nội soi, việc loại bỏ các khối u lành được tiến hành nhanh chóng mà không gây ra đau đớn. Sau khi thực hiện can thiệp nội soi cắt polyp, bệnh nhân chỉ cần lưu ý một vài vấn đề về chế độ ăn uống là có thể nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
Điều trị bệnh ung thư trực tràng
Các khối u ác tính cần được điều trị bằng phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Việc lựa chọn phương pháp điều trị nào phụ thuộc vào giai đoạn ung thư và kích thước khối u.
- Giai đoạn I - IIIa: điều trị bằng phẫu thuật loại bỏ khối u.
- Giai đoạn IIIb - IIIc: điều trị kết hợp bằng phẫu thuật và hóa trị/xạ trị để ngăn chặn tế bào ung thư lây lan và tấn công vào các cơ quan khác trong cơ thể.
- Giai đoạn IV: hóa trị là phương pháp điều trị được sử dụng trong giai đoạn cuối của ung thư trực tràng.
Các phương pháp điều trị ung thư trực tràng được sử dụng phổ biến hiện nay:
- Phẫu thuật: phẫu thuật điều trị ung thư bao gồm phẫu thuật tạm thời và phẫu thuật triệt để. Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định cụ thể đối với từng trường hợp.
- Xạ trị: là phương pháp sử dụng các chùm tia phóng xạ năng lượng cao chiếu vào tế bào ung thư để tiêu diệt hoàn toàn hoặc ngăn chặn chúng phân chia và phát triển.
- Hóa trị: hóa trị tiêu diệt các tế bào ung thư đại tràng bằng cách sử dụng các hóa chất gây độc tế bào.
Tùy thuộc vào giai đoạn ung thư và mức độ đáp ứng trị liệu của cơ thể người bệnh mà hóa trị và xạ trị có thể giúp tiêu diệt được hoàn toàn các tế bài ung thư hoặc chỉ dừng lại ở mức giảm nhẹ triệu chứng và ngăn chặn sự phát triển xâm lấn của khối u.
Huyệt đạo và vai trò trong hỗ trợ điều trị u trực tràng
Huyệt đạo là các điểm trên cơ thể người, nơi có sự tập trung của khí và huyết, có vai trò quan trọng trong y học cổ truyền Đông y. Việc tác động lên các huyệt đạo thông qua các phương pháp như châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt có thể giúp điều hòa khí huyết, giảm đau, và cải thiện chức năng tiêu hóa. Đối với bệnh u trực tràng, việc kích thích đúng các huyệt đạo có thể hỗ trợ giảm triệu chứng và tăng cường hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số huyệt đạo quan trọng trong hỗ trợ điều trị u trực tràng.
Huyệt Trung Quản (CV12)
- Vị trí: Huyệt Trung Quản nằm trên đường giữa bụng, cách rốn khoảng 4 thốn (khoảng 10 cm) lên phía trên.
- Công dụng: Huyệt này có tác dụng điều hòa khí huyết, cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm triệu chứng đầy hơi, buồn nôn, và đau bụng. Việc kích thích huyệt Trung Quản có thể giúp tăng cường chức năng của dạ dày và ruột, hỗ trợ điều trị các rối loạn tiêu hóa liên quan đến u trực tràng.
Huyệt Túc Tam Lý (ST36)
- Vị trí: Huyệt Túc Tam Lý nằm ở mặt trước cẳng chân, dưới đầu gối khoảng 3 thốn (khoảng 7.5 cm), bên ngoài xương chày.
- Công dụng: Đây là huyệt quan trọng trong việc bổ khí, kiện tỳ, cải thiện chức năng tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng. Kích thích huyệt Túc Tam Lý có thể giúp tăng cường lưu thông khí huyết, giảm đau và cải thiện triệu chứng của u trực tràng.
Huyệt Thái Xung (LV3)
- Vị trí: Huyệt Thái Xung nằm trên mu bàn chân, ở khoảng giữa của ngón chân cái và ngón chân thứ hai, cách khoảng 2 thốn (khoảng 5 cm) từ gốc ngón chân lên.
- Công dụng: Huyệt Thái Xung giúp điều hòa khí huyết, giảm căng thẳng, cải thiện chức năng gan và thải độc. Việc kích thích huyệt này có thể giúp giảm triệu chứng đầy bụng, buồn nôn và cải thiện chức năng tiêu hóa liên quan đến u trực tràng.
Huyệt Đại Trường Du (BL25)
- Vị trí: Huyệt Đại Trường Du nằm ở lưng, cách đường giữa sống lưng khoảng 1.5 thốn (khoảng 3.75 cm), tại vị trí ngang đốt sống thắt lưng thứ tư.
- Công dụng: Huyệt này có tác dụng thông đại tràng, giảm đau và cải thiện chức năng tiêu hóa. Kích thích huyệt Đại Trường Du có thể giúp giảm triệu chứng táo bón, đau bụng và hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến trực tràng.
Huyệt Khí Hải (CV6)
- Vị trí: Huyệt Khí Hải nằm trên đường giữa bụng, cách rốn khoảng 1.5 thốn (khoảng 3.75 cm) xuống phía dưới.
- Công dụng: Huyệt Khí Hải có tác dụng bổ khí, kiện tỳ, tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ điều trị các vấn đề tiêu hóa. Kích thích huyệt Khí Hải có thể giúp cải thiện triệu chứng đau bụng, buồn nôn và giảm tình trạng u trực tràng.
Huyệt Đại Trường Thục (LI4)
- Vị trí: Huyệt Đại Trường Thục nằm ở mu bàn tay, giữa ngón cái và ngón trỏ, cách khớp ngón tay khoảng 2 thốn (khoảng 5 cm).
- Công dụng: Huyệt này có tác dụng thông đại tràng, giảm đau và cải thiện chức năng tiêu hóa. Việc kích thích huyệt Đại Trường Thục có thể giúp giảm triệu chứng táo bón, đầy bụng và hỗ trợ điều trị u trực tràng.
Việc sử dụng huyệt đạo trong hỗ trợ điều trị u trực tràng là một phương pháp y học cổ truyền hiệu quả, giúp cải thiện triệu chứng và tăng cường sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc kích thích huyệt đạo nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu. Hãy luôn kết hợp các phương pháp điều trị hiện đại và truyền thống một cách hợp lý để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị.
Dược liệu hỗ trợ điều trị u trực tràng
Mặc dù không có dược liệu nào có thể điều trị dứt điểm u trực tràng, một số loại thảo dược có thể được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ để giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của các bài thuốc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, tình trạng bệnh và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Các loại dược liệu thường dùng:
- Nghệ: Curcumin - hoạt chất chính trong nghệ - có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa, có thể giúp giảm đau, tiêu viêm và hỗ trợ lành các tổn thương ở niêm mạc trực tràng.
- Móng tay vàng: Berberin - hoạt chất chính trong móng tay vàng - có tác dụng kháng khuẩn, giảm đau và chống viêm, hỗ trợ giảm các triệu chứng đau rát hậu môn do trĩ hoặc u trực tràng lành tính. Lưu ý: Móng tay vàng có thể gây độc nếu dùng không đúng liều lượng, vì vậy cần tuyệt đối tránh tự ý sử dụng tại nhà.
- Lá đơn đỏ: Theo YHCT, lá đơn đỏ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ giảm táo bón và cầm máu nhẹ. Có thể dùng lá đơn đỏ sắc uống hoặc ngâm rửa vùng hậu môn để giảm đau rát.
- Nấm linh chi: Nấm linh chi được biết đến với tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ chống oxy hóa và có thể có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư. Tuy nhiên, các nghiên cứu về hiệu quả của nấm linh chi trong điều trị u trực tràng ác tính còn hạn chế.
- Rễ hoàng cầm: Hoàng cầm có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm viêm và có thể giúp cải thiện tình trạng đau rát hậu môn do trĩ hoặc u trực tràng gây ra.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng dược liệu:
- Dược liệu chỉ nên được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ, không thay thế phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định.
- Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại dược liệu phù hợp với tình trạng bệnh và cơ địa của từng người.
- Không nên tự ý kết hợp các loại dược liệu khác nhau hoặc sử dụng dược liệu với liều lượng cao vì có thể gây ra tác dụng phụ hoặc tương tác với các thuốc Tây y đang sử dụng.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng dược liệu.
- Dược liệu có thể mất thời gian mới có tác dụng, vì vậy cần kiên trì sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
U trực tràng xuất hiện phổ biến ở người từ 45 tuổi trở lên. Ngay cả khi các khối u là lành tính, chúng cũng nên được loại bỏ để phòng ngừa nguy cơ tiến triển thành ác tính. Tỷ lệ ung thư đại trực tràng ở Việt Nam là khá cao, những đối tượng nằm trong nhóm nguy cơ nên chủ động đi khám tầm soát ung thư để có thể phát hiện bệnh sớm, giúp tăng khả năng điều trị thành công.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!