Viêm đại tràng ở trẻ em là tình trạng bị viêm loét ở ruột già, nếu chúng không được chữa trị thì bệnh sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, thậm chí còn bị căn bệnh mãn tính đeo bám đến khi trưởng thành. Vậy nên, các bậc phụ huynh nên “bỏ túi” cho mình kiến thức đúng và đủ về bệnh ngay từ bây giờ.
Định nghĩa
Viêm đại tràng ở trẻ em là tình trạng viêm niêm mạc đại tràng, thường kèm theo loét. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của đại tràng, từ nhẹ đến nặng, và có thể kéo dài hoặc tái phát. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn và nôn.
Triệu chứng viêm đại tràng ở trẻ em có khác ở người lớn không?
Viêm đại tràng là tình trạng đại tràng (ruột già) đã bị tổn thương, viêm loét gây ra nhiều triệu chứng của bệnh với nhiều nguyên do. Bệnh viêm đại tràng ở trẻ nhỏ dù không xuất hiện nhiều như ở người trưởng thành, nhưng không phải là không có. Với hệ miễn dịch, sức đề kháng đôi khi chưa hoàn thiện, nếu không cẩn thận thì còn dễ bị mắc bệnh hơn so với người trưởng thành.
Không chỉ vậy, bệnh này ở trẻ em cũng khó nhận biết khó hơn, nên đa phần bệnh sẽ phát triển thành mãn tính. Khi đó quá trình điều trị bệnh cũng sẽ có phần phức tạp và khó khăn. Vậy nên các bà hãy luôn để ý đến tình trạng cũng như sức khỏe của con để không bị phát hiện bệnh chậm trễ.
Dựa theo số liệu được khảo sát ở các trung tâm khám chữa bệnh thì cho thấy viêm đại tràng ở bé thường tập trung nhiều vào khoảng 10 tuổi trở lên, với nhiều mức độ bệnh khác nhau. Thậm chí nhiều bé còn không có biểu hiện gì cho đến bệnh tình trở nặng, thành mãn tính vì nó còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
Cụ thể về những dấu hiệu bệnh dễ thấy ở trẻ mà các bậc cha mẹ nên biết như:
- Tiêu chảy nhiều lần xen kẽ với táo bón, phân có màu đen (vệt máu) kèm theo chất nhầy.
- Đau bụng, nôn ói, cơ thể mệt mỏi, sốt, mất nước do tiêu chảy nên có thể bị khô mô, da dẻ xanh kèm theo vết loét trên da hoặc mẩn đỏ, bị nhiệt miệng.
- Xuất hiện tình trạng sụt cân, thiếu máu, biếng ăn, bụng chướng do chức năng của đường ruột bị ảnh hưởng bởi bệnh.
Ngoài ra, cũng có nhiều trẻ do tình trạng bệnh nặng hơn, viêm đại tràng đã ở giai đoạn mãn tính thì có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nữa mà không nhất thiết đó phải là trong hệ tiêu hóa. Điển hình:
- Xuất hiện tình trạng bị loãng xương, giòn xương và dễ bị gãy.
- Nổi mề đay, bề mặt da dễ bị tổn thương.
- Chức năng gan bị ảnh hưởng, viêm mắt.
- Tinh thần thất thường, dễ nổi giận, la hét, buồn bực vô cớ.
Vậy thôi cũng đủ thấy rằng việc nhận biết bệnh ở trẻ nhỏ đã khó rồi, nhưng bệnh viêm đại tràng ở trẻ sơ sinh còn khó hơn. Bởi khi đó bé cũng chỉ biết khóc, quấy rối mà không thể nói hay miêu tả chính xác về những triệu chứng mà bé gặp phải cho mẹ được.
Thế nên, các mẹ bỉm sữa cũng nên thường xuyên theo dõi phân của bé, nếu việc đại tiện và phân có sự bất thường thì cần theo dõi và để ý hơn.
Yếu tố gây bệnh viêm đại tràng ở trẻ nhỏ
Trên thực tế có không ít phụ huynh cảm thấy ngạc nhiên khi con mình mắc phải căn bệnh mà lẽ ra chỉ người lớn tuổi mới có nhiều nguy cơ mắc phải, trong khi vẫn luôn chăm sóc sức khỏe cho trẻ rất kỹ lưỡng. Vậy nên, các bậc phụ huynh cũng nên dành thời gian tìm hiểu và nắm rõ những nguyên do gây bệnh viêm đại tràng ở trẻ em của con để đưa ra được những biện pháp kịp thời phòng tránh cũng như chữa trị.
Dưới đây sẽ là những nội dung cụ thể về nguyên nhân khiến trẻ mắc phải bệnh viêm đại tràng:
Chế độ ăn uống của trẻ chưa khoa học:
Trẻ nhỏ có hệ tiêu hóa còn non yếu hơn so với người trưởng thành, nên đôi khi bậc phụ huynh không để ý và cho con ăn uống như một người lớn thì khả năng sẽ gây ảnh hưởng đến đường ruột.
Ví dụ như: Thường xuyên ăn đồ cay nóng, dầu mỡ, chất béo, thực phẩm chứa chất kích thích, nước uống có ga… Hoặc thực phẩm có nhiều hóa chất, bị biến chất, thiếu vệ sinh, nhiễm khuẩn…
Áp lực học hành:
Như đã chia sẻ ở trên thì trẻ trên 10 tuổi mắc bệnh viêm đại tràng nhiều hơn, đó cũng là độ tuổi mà việc các bé bắt đầu hành trình học tập đầy gian khó. Chúng ta cũng không khó tìm ra được các bậc phụ huynh căng thẳng, ép con học thêm môn này môn kia, bắt con phải đạt được điểm cao để mai sau có tương lai sáng lạc.
Chính những sự ép buộc đó đã vô tình tạo gánh nặng, stress lên các em. Lúc đó hệ tiêu hóa của các bé cũng ảnh hưởng rất nghiêm trọng.
Do tiếp xúc với động vật mang vi khuẩn:
Một số động vật thường mang vi khuẩn gây hại đường ruột như rùa, thằn lằn… nên các bậc phụ huynh nên hạn chế nuôi chúng trong nhà, và hạn chế để các bé tiếp xúc với chúng.
Lạm dụng kháng sinh:
Thường thì trẻ nhỏ hay bị viêm họng, ho, ốm, sốt… nên bậc cha mẹ sẽ tìm đến thuốc kháng sinh để điều trị. Nhưng điều đó đã vô tình khiến cho các lợi khuẩn trong đường ruột của trẻ bị tiêu diệt, dần dần lớp bảo vệ của đại tràng cũng bị bào mòn. Lúc này chỉ cần có vi khuẩn, virus xâm nhập tấn công là đại tràng sẽ bị tổn thương, viêm nhiễm.
Nguồn nước bị ô nhiễm, chưa tiệt trùng:
Với một số trẻ em ở vùng nông thôn, vùng cao vẫn thường uống nước mưa, nước suối… thay nước lọc. Đó cũng là nguyên do có thể gây bệnh viêm đại tràng ở trẻ em. Bởi dòng nước đó có thể bị nhiễm khuẩn, virus… khi vào cơ thể non yếu, chức năng miễn dịch chưa hoàn thiện sẽ có khả năng gây bệnh.
Làm sao để phát hiện bệnh đại tràng ở trẻ em?
Với những triệu chứng cũng như biểu hiện được chia sẻ ở trên thì có lẽ chưa đủ để bậc cha mẹ chắc chắn được bệnh tình của con. Tuy nhiên, khi thấy con có những sự bất thường đó thì nên đưa trẻ đến thăm khám bệnh để được tiến hành chẩn đoán. Một vài phương pháp chẩn đoán được sử dụng nhiều như:
- Xét nghiệm mẫu phân: Tìm vi khuẩn gây tổn thương cho đại tràng.
- Nội soi thực quản: Bác sĩ sẽ kiểm tra được sự bất thường trong thực quản đồng thời lấy được mô mẫu nhỏ để tiến hành kiểm tra kết quả.
- Nội soi đại tràng: Kiểm tra sự bất đường trong đại tràng, tìm thấy vết loét viêm nhiễm.
- Sinh thiết: Lấy một mô mẫu nhỏ rồi dùng kính hiển vi tìm kiếm vi khuẩn, virus.
- Chụp X - quang: Kèm theo chất cản quang, để kiểm tra viêm đại tràng co thắt ở trẻ em hoặc vấn đề liên quan khác trong đường ruột.
Biến chứng
Viêm đại tràng ở trẻ em nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Suy dinh dưỡng: Tình trạng viêm nhiễm kéo dài làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng của đại tràng, khiến trẻ bị suy dinh dưỡng, chậm lớn, chậm phát triển.
- Mất nước và điện giải: Tiêu chảy kéo dài có thể gây mất nước và mất cân bằng điện giải trong cơ thể, gây ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan khác.
- Thiếu máu: Viêm loét đại tràng có thể gây chảy máu mạn tính, dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.
- Viêm khớp: Một số trẻ em bị viêm đại tràng có thể xuất hiện các triệu chứng viêm khớp, đau nhức và sưng ở các khớp.
- Viêm da: Viêm loét đại tràng cũng có thể liên quan đến các bệnh lý về da như chàm, vảy nến, viêm da dị ứng.
- Biến chứng nặng: Trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm đại tràng nặng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như thủng đại tràng, giãn đại tràng cấp tính, ung thư đại tràng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm đại tràng ở trẻ em là một thách thức do triệu chứng không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác. Quá trình chẩn đoán đòi hỏi sự kết hợp của các phương pháp lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học để xác định chính xác tình trạng bệnh.
- Tiền sử bệnh và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành thu thập thông tin về tiền sử bệnh của trẻ, bao gồm các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, phân lẫn máu, giảm cân, sốt,... Bên cạnh đó, khám lâm sàng vùng bụng để đánh giá các dấu hiệu đau, chướng bụng, khối u cũng là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm công thức máu (CBC) có thể phát hiện thiếu máu, tăng bạch cầu, dấu hiệu nhiễm trùng. Xét nghiệm các chất chỉ điểm viêm như CRP, ESR cũng giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm.
- Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân tìm máu ẩn, các tác nhân gây viêm nhiễm (vi khuẩn, ký sinh trùng) là cần thiết để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự.
- Nội soi đại tràng: Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm đại tràng ở trẻ em, cho phép quan sát trực tiếp tình trạng niêm mạc đại tràng, đánh giá mức độ viêm loét, và lấy mẫu sinh thiết để phân tích mô học.
- Chụp X-quang đại tràng: Kỹ thuật này giúp đánh giá hình thái và cấu trúc đại tràng, phát hiện các bất thường như hẹp, giãn, hoặc các tổn thương khác.
- Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp, các xét nghiệm chuyên sâu hơn như siêu âm, CT scan, hoặc MRI bụng có thể được chỉ định để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh và loại trừ các bệnh lý khác.
Đối tượng mắc bệnh
Mặc dù viêm đại tràng có thể ảnh hưởng đến trẻ em ở mọi lứa tuổi, nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Tiền sử gia đình: Trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị viêm đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Chủng tộc: Người da trắng và người Do Thái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn các chủng tộc khác.
- Môi trường sống: Trẻ sống ở các nước phát triển có nguy cơ mắc bệnh cao hơn trẻ sống ở các nước đang phát triển.
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều chất béo, đường và ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Các yếu tố khác: Một số yếu tố khác như hút thuốc lá thụ động, nhiễm trùng đường ruột, stress cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Việc hiểu rõ về viêm đại tràng ở trẻ em, các triệu chứng, chẩn đoán và đối tượng có nguy cơ mắc bệnh sẽ giúp cha mẹ chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp trẻ có cuộc sống khỏe mạnh.
Phòng ngừa
Phòng ngừa viêm đại tràng ở trẻ em là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự chú ý và nỗ lực từ phía gia đình và người chăm sóc. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bao gồm chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh:
- Chế độ ăn uống:
- Nên ăn:
- Thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ tiêu hóa.
- Probiotic: Sữa chua, kefir, kim chi cung cấp lợi khuẩn giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm viêm nhiễm và tăng cường miễn dịch.
- Thực phẩm dễ tiêu hóa: Cháo, súp, thịt nạc, cá hấp dễ hấp thu và giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
- Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cho phân, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ quá trình thải độc.
- Không nên ăn:
- Thực phẩm cay nóng: Ớt, tiêu, đồ ăn nhiều dầu mỡ gây kích ứng niêm mạc đại tràng, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Thực phẩm chế biến sẵn: Đồ ăn nhanh, đồ hộp chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia có thể gây hại cho đường ruột.
- Đồ uống có gas, caffeine: Các loại đồ uống này có thể gây đầy hơi, khó tiêu và làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm đại tràng.
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: Một số trẻ có thể không dung nạp lactose, gây ra tiêu chảy, đầy hơi. Nên hạn chế sữa và các sản phẩm từ sữa nếu trẻ có biểu hiện không dung nạp.
- Lối sống:
- Vệ sinh cá nhân: Dạy trẻ rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường ruột.
- Vận động thường xuyên: Cha mẹ hãy động viên, khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất phù hợp với lứa tuổi để tăng cường sức khỏe, giảm căng thẳng và cải thiện chức năng tiêu hóa.
- Giảm căng thẳng: Stress có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm đại tràng. Giúp trẻ thư giãn bằng các hoạt động như yoga, thiền, nghe nhạc hoặc đọc sách.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và có giấc ngủ chất lượng để hệ miễn dịch hoạt động tốt, giúp chống lại viêm nhiễm.
- Khám sức khỏe định kỳ: Cha mẹ hãy cho trẻ đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về đường tiêu hóa và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Lưu ý:
- Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát viêm đại tràng ở trẻ em.
- Tuy nhiên, mỗi trẻ có thể có những đặc điểm riêng biệt, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về chế độ ăn uống và lối sống phù hợp nhất cho từng trường hợp.
- Bên cạnh đó, việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và sử dụng thuốc theo chỉ định cũng rất quan trọng trong quá trình kiểm soát bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ
Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nào của viêm đại tràng, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức. Các dấu hiệu cảnh báo cần đặc biệt lưu ý bao gồm:
- Tình trạng tiêu chảy kéo dài hơn một đến vài ngày
- Đau bụng dữ dội hoặc liên tục
- Có máu trong phân
- Sốt cao
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
Phương pháp điều trị viêm đại tràng ở trẻ em
Tương tự với người lớn, cách điều trị ở trẻ cũng sẽ dựa vào triệu chứng cũng như tình trạng bệnh của từng bé, khi đó sẽ hiệu quả lâu dài hơn. Dưới đây sẽ là một vài phương pháp thường được các chuyên gia khuyến cáo.
Thuốc Tây y điều trị viêm đại tràng cho trẻ em
Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị cho trẻ nhỏ bệnh đại tràng như:
- Thuốc điều trị viêm loét đại tràng: Metronidazole, Azathioprine, Ciprofloxacin…
- Thuốc kháng sinh đúng chỉ định cho trẻ (diệt khuẩn, điều trị nhiễm trùng): 5 – Aminosalicylic acid (5-ASA), Corticosteroid, Augmentin...
- Thuốc giảm táo bón: Normacol, Forlax, Macrogol...
Thực tế thì nhiều bậc phụ huynh lựa chọn thuốc Tây vì hiệu quả nhanh chóng, dễ mua. Tuy nhiên phụ huynh không nên tùy tiện cho các bé uống thuốc khi chưa được bác sĩ chỉ định hay kê đơn.
Bởi có không ít trường hợp lạm dụng thuốc Tây nên đã gây ra không ít những biến chứng và tác dụng phụ. Ảnh hưởng trực tiếp đến thể trạng bệnh, thậm chí khiến bệnh viêm đại tràng còn nặng hơn.
Điều trị bằng thuốc Đông Y
Viêm đại tràng ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe thường gặp, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Y học cổ truyền (YHCT) có nhiều bài thuốc an toàn và hiệu quả, phù hợp với cơ địa non nớt của trẻ. Dưới đây là 5 bài thuốc tiêu biểu, cùng với cơ chế tác dụng, thành phần hóa học nổi bật và liều lượng tham khảo:
Sâm Linh Bạch Truật Tán:
Bài thuốc này thường được chỉ định cho trẻ viêm đại tràng ở trẻ em thể tỳ vị hư nhược, biểu hiện chán ăn, mệt mỏi, phân sống, da xanh xao. Sâm Linh Bạch Truật Tán có tác dụng bổ khí, kiện tỳ, ích vị, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường hấp thu dinh dưỡng, từ đó nâng cao thể trạng của trẻ.
- Thành phần:
- Bạch truật (9-12g): Chứa atractylenolide III có tác dụng chống viêm, giảm đau, bảo vệ niêm mạc đại tràng.
- Nhân sâm (3-5g): Chứa ginsenoside giúp bổ khí, tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch.
- Phục linh (9-12g): Chứa polysaccharide có tác dụng lợi tiểu, tiêu thũng, giảm viêm.
- Sơn dược (9-12g): Chứa diosgenin có tác dụng bổ tỳ, ích phế, sinh tân dịch.
- Liên nhục (6-9g): Chứa nuciferine có tác dụng bổ tỳ, chỉ tả, an thần.
- Liều lượng: Tùy thuộc vào độ tuổi và thể trạng của trẻ, liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ YHCT điều chỉnh cho phù hợp.
Bổ Trung Ích Khí Thang:
Bài thuốc này phù hợp với trẻ bị viêm đại tràng thể khí hư hạ hãm, biểu hiện mệt mỏi, chán ăn, đại tiện phân lỏng, sa trực tràng. Bổ Trung Ích Khí Thang được biết đến có tác dụng bổ trung ích khí, thăng dương cử hãm, giúp nâng cao thể trạng, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm triệu chứng sa trực tràng.
- Thành phần:
- Hoàng kỳ (12-15g): Chứa astragaloside IV có tác dụng bổ khí, nâng cao miễn dịch, chống viêm.
- Đảng sâm (9-12g): Chứa polysaccharide có tác dụng bổ khí, tăng cường sức đề kháng.
- Bạch truật (9-12g): Chứa atractylenolide III có tác dụng kiện tỳ, táo thấp, chỉ tả.
- Đương quy (6-9g): Chứa ligustilide có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, chỉ thống.
- Thăng ma (6-9g), sài hồ (6-9g): Giúp nâng cao dương khí, điều hòa khí huyết.
- Liều lượng: Tùy thuộc vào độ tuổi và thể trạng của trẻ, liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ YHCT điều chỉnh cho phù hợp.
Hoàng Liên A Giao
Bài thuốc này phù hợp với trẻ viêm đại tràng thể thấp nhiệt, biểu hiện đau bụng, mót rặn, đi ngoài phân lỏng có máu, sốt. Hoàng Liên A Giao Thang (gia giảm) có tác dụng thanh nhiệt, tả hỏa, giải độc, chỉ huyết, giúp giảm viêm nhiễm, cầm máu và cải thiện các triệu chứng khó chịu.
- Thành phần:
- Hoàng liên (3-6g): Chứa berberin có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau.
- Hoàng bá (6-9g): Chứa berberin có tác dụng tương tự hoàng liên.
- A giao (3-6g): Chứa collagen và gelatin có tác dụng bổ huyết, chỉ huyết, nuôi dưỡng niêm mạc đại tràng.
- Địa du (9-12g): Chứa tannin có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết.
- Mộc hương (3-6g): Chứa costunolide có tác dụng hành khí, chỉ thống.
- Liều lượng: Tùy thuộc vào độ tuổi và thể trạng của trẻ, liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ YHCT điều chỉnh cho phù hợp.
Quy trình sắc thuốc:
- Sơ chế dược liệu: Rửa sạch dược liệu, để ráo nước. Nếu cần, thái lát hoặc đập dập tùy theo hướng dẫn của thầy thuốc hoặc dược sĩ.
- Ngâm thuốc: Cho dược liệu vào ấm sắc, đổ nước lạnh ngập thuốc khoảng 2-3cm, ngâm khoảng 30 phút.
- Sắc thuốc: Đặt ấm sắc lên bếp, đun lửa lớn cho đến khi sôi. Sau đó, hạ lửa nhỏ liu riu và sắc trong khoảng 30-60 phút, tùy theo loại thuốc và hướng dẫn của thầy thuốc.
- Lọc và chia thuốc: Sau khi sắc xong, dùng vải lọc hoặc rây lọc bỏ bã thuốc. Chia nước thuốc đã sắc xong thành 2 phần bằng nhau để uống trong ngày.
Lưu ý:
- Bài viết cung cấp các bài thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
- Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, cần tham khảo ý kiến bác sĩ YHCT để được tư vấn cụ thể và điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng của trẻ.
Phẫu thuật, cắt bỏ để điều trị viêm loét đại tràng cho bé
Đối với những bé bệnh đã quá nặng, mà sau khi điều trị bằng thuốc không có biểu hiện thuyên giảm bệnh thì có lẽ sẽ được bác sĩ khuyên nên cắt bỏ bộ phận đại tràng. Cụ thể về loại phẫu thuật cắt bỏ trực tràng là:
- Sau khi đã hoàn tất việc cắt, thì bác sĩ sẽ làm gần như nhân tạo hậu môn, bằng cách tạo một lỗ nhỏ ở đầu ruột non (thành bụng).
- Khi đó phân sẽ được thải ra từ đó và bé sẽ phải đeo một túi nhỏ ở bên hông.
Mặc dù đây cũng là một trong những phương pháp điều trị, tuy nhiên sẽ khiến các bé bị ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống cũng như tinh thần. Vậy nên, các bậc phụ huynh nên biết theo dõi sức khỏe của bé nhiều hơn.
Huyệt đạo
Viêm đại tràng ở trẻ em có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi và táo bón. Bấm huyệt được nhiều người nhận định là một phương pháp hỗ trợ điều trị an toàn và hiệu quả, giúp giảm nhẹ các triệu chứng và cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa của trẻ. Dưới đây là 5 huyệt đạo thường được sử dụng trong bấm huyệt hỗ trợ điều trị viêm đại tràng ở trẻ em:
Thiên Khu (ST25):
Thiên Khu là huyệt Mộ của Đại tràng, có tác dụng điều hòa chức năng đại tràng, giảm đau, giảm co thắt, giảm viêm nhiễm. Bấm huyệt Thiên Khu giúp điều hòa nhu động ruột, giảm triệu chứng đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón ở trẻ.
- Vị trí: Nằm trên bụng, cách rốn 2 thốn (khoảng 3 khoát ngón tay ngang của trẻ), ngang với rốn.
Đại Cư (ST27):
Đại Cư là huyệt thuộc kinh Vị, có tác dụng điều hòa chức năng tiêu hóa, giảm đau bụng, đầy hơi, chướng bụng. Bấm huyệt Đại Cư giúp cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn, giảm các triệu chứng khó chịu do viêm đại tràng gây ra.
- Vị trí: Nằm trên bụng, cách rốn 4 thốn (khoảng 6 khoát ngón tay ngang của trẻ), ngang với rốn.
Túc Tam Lý (ST36):
Túc Tam Lý là huyệt Hợp của Túc dương minh Vị kinh, có tác dụng bổ ích tỳ vị, điều hòa khí huyết, tăng cường sức đề kháng. Bấm huyệt Túc Tam Lý giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường sức khỏe tổng thể của trẻ, hỗ trợ quá trình điều trị viêm đại tràng.
- Vị trí: Nằm ở phía ngoài cẳng chân, dưới lồi củ trước xương chày 3 thốn (khoảng 4 khoát ngón tay của trẻ), cách mào chày ngoài 1 khoát ngón tay của trẻ.
Tứ Bạch (ST2):
Tứ Bạch là huyệt thuộc kinh Vị, có tác dụng điều hòa chức năng dạ dày, giảm đau bụng, buồn nôn, nôn. Bấm huyệt Tứ Bạch giúp giảm các triệu chứng khó chịu do viêm đại tràng gây ra, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
- Vị trí: Nằm trên mặt, thẳng dưới đồng tử mắt, cách khoảng 1 thốn (khoảng 1,5 khoát ngón tay của trẻ).
Hợp Cốc (LI4):
Hợp Cốc là huyệt Nguyên của kinh Đại trường, có tác dụng điều hòa chức năng đại tràng, giảm đau bụng, táo bón. Bấm huyệt Hợp Cốc giúp cải thiện nhu động ruột, giảm các triệu chứng khó chịu do viêm đại tràng gây ra.
- Vị trí: Nằm trên mu bàn tay, ở chỗ lõm giữa xương ngón cái và ngón trỏ.
Quy trình bấm huyệt
- Vệ sinh tay: Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước ấm trước khi tiến hành.
- Xác định huyệt: Xác định chính xác vị trí huyệt đạo cần bấm.
- Ấn và day huyệt: Sử dụng ngón tay cái, trỏ hoặc giữa để ấn và day huyệt với lực vừa phải trong 30 giây - 1 phút.
- Massage: Massage nhẹ nhàng vùng da xung quanh huyệt đạo sau khi bấm.
Lưu ý:
- Bấm huyệt chỉ là phương pháp hỗ trợ điều trị, không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị khác.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế uy tín để được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám và điều trị.
- Không tự ý bấm huyệt cho trẻ mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia.
- Trong quá trình bấm huyệt, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên ngừng lại và đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.
Dược liệu
Viêm đại tràng ở trẻ em có thể được hỗ trợ điều trị bằng nhiều loại dược liệu tự nhiên. Dưới đây là 5 loại dược liệu phổ biến và an toàn cho trẻ, cùng với cơ chế tác dụng và cách sử dụng chi tiết:
Hoài Sơn (Dioscorea opposita):
Hoài sơn có tính bình, vị ngọt, quy kinh tỳ, vị, phế. Thành phần chính là dioscin có tác dụng bổ tỳ vị, sinh tân dịch, chống viêm, làm dịu niêm mạc đại tràng, giảm đau bụng, tiêu chảy.
- Cách dùng:
- Nấu cháo: Cho 10-15g hoài sơn đã sao vàng vào nấu cháo cùng gạo tẻ, thêm chút đường phèn cho dễ ăn.
- Hầm với thịt gà: Hầm 15-20g hoài sơn với thịt gà ác, thêm gia vị vừa đủ.
Mạch Môn (Radix Ophiopogonis):
Mạch môn có tính hơi hàn, vị ngọt, hơi đắng, quy kinh tâm, phế, vị. Thành phần chính là ophiopogonin có tác dụng dưỡng âm, sinh tân, thanh nhiệt, giảm đau, chống viêm. Mạch môn giúp làm dịu niêm mạc đại tràng, giảm đau bụng, giảm cảm giác nóng rát.
- Cách dùng:
- Nấu cháo: Cho 10-15g mạch môn vào nấu cháo cùng gạo tẻ, thêm chút đường phèn.
- Pha trà: Dùng 5-10g mạch môn hãm với nước sôi, uống thay trà trong ngày.
Bạch Truật:
- Bạch truật có tính ôn, vị đắng, ngọt, cay, quy kinh tỳ, vị. Thành phần chính là atractylenolide III có tác dụng kiện tỳ, táo thấp, chống viêm, giảm đau. Bạch truật giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
- Cách dùng:
- Nấu cháo: Cho 10-15g bạch truật đã sao vàng vào nấu cháo cùng gạo tẻ.
- Sắc uống: 6-12g bạch truật sắc với nước, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.
Liên Nhục (Semen Nelumbinis):
Liên nhục có tính bình, vị ngọt, chát, quy kinh tâm, tỳ, thận. Thành phần chính là nuciferine có tác dụng bổ tỳ, chỉ tả, an thần, giảm đau. Liên nhục giúp cải thiện tiêu hóa, giảm đau bụng, tiêu chảy, đồng thời giúp trẻ ngủ ngon hơn.
- Cách dùng:
- Nấu cháo: Cho 10-15g liên nhục vào nấu cháo cùng gạo tẻ, thêm chút đường phèn.
- Hầm với thịt gà: Hầm 15-20g liên nhục với thịt gà ác, thêm gia vị vừa đủ.
Cam Thảo (Radix Glycyrrhizae):
- Cam thảo có tính bình, vị ngọt, quy kinh tâm, phế, tỳ, vị. Thành phần chính là glycyrrhizin có tác dụng chống viêm, giảm đau, bảo vệ niêm mạc đại tràng, giảm tiết acid dạ dày. Cam thảo giúp làm dịu niêm mạc đại tràng, giảm đau bụng, ợ chua.
- Cách dùng:
- Pha trà: Dùng 3-5g cam thảo hãm với nước sôi, uống thay trà trong ngày.
- Sắc uống: 6-9g cam thảo sắc với nước, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.
Lưu ý:
- Liều lượng và cách dùng dược liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng để được tư vấn cụ thể và điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng của trẻ.
- Bên cạnh việc sử dụng dược liệu, cần kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ, hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ và đồ uống có gas. Đồng thời, khuyến khích trẻ vận động thường xuyên và giữ tinh thần thoải mái để hỗ trợ quá trình điều trị viêm đại tràng.
Với những kinh nghiệm và kiến thức bổ ích về bệnh viêm đại tràng ở trẻ em được chia sẻ, hy vọng sẽ giúp các bậc phụ huynh tự tin hơn trong quá trình theo dõi tình hình sức khỏe của con.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!