Bị xuất huyết dạ dày có nguy hiểm không? Làm thế nào để chữa? Đây là dấu hỏi chấm mà nhiều người bệnh băn khoăn. Trong bài viết này cung cấp thông tin giúp bạn đọc hiểu rõ và cách điều trị bệnh hiệu quả.
Xuất huyết dạ dày có nguy hiểm không?
Xuất huyết dạ dày hay còn gọi là bệnh chảy máu dạ dày. Đây là hiện tượng chảy máu ở vùng niêm mạc dạ dày. Khi đó, bệnh nhân sẽ bị nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Đây là một dạng biến chứng cấp tính của bệnh về dạ dày. Nếu không điều trị sớm và kịp thời, bệnh nhân hoàn toàn có thể tử vong.
Vậy, bị xuất huyết dạ dày (bệnh chảy máu dạ dày) có nguy hiểm không? Theo các chuyên gia, khi bị xuất huyết dạ dày, bệnh nhân dễ bị viêm nhiễm, ứ đọng và giãn nở mạch máu. Bên cạnh đó, vi khuẩn cũng sẽ hoạt động mạnh mẽ khiến axit dạ dày tăng nhanh. Điều này vô tình khiến bạn luôn trong tình trạng mệt mỏi, suy nhược, khó chịu.
Không chỉ thế, xuất huyết dạ dày còn gây ra một số hệ lụy như:
- Đau bụng dữ dội, mắt tái xanh, không thể tự đi lại bình thường.
- Suy nhược cơ thể khiến bệnh nhân gầy yếu, xanh xao.
- Ho, nôn mửa ra máu
- Khó thở, thở dốc liên tục, hơi thở không đều
- Co giật do bị thiếu máu lên não, nếu không được cấp cứu sớm bệnh nhân có thể qua đời.
- Xuất huyết trong thời gian dài có thể dẫn tới thiếu máu. Lúc này, bệnh nhân có thể bị hoa mắt, chóng mặt, xây xẩm mặt mày do không đủ máu tuần hoàn.
- Thủng dạ dày với biểu hiện đau nhói từng cơn ở vùng thượng vị kèm triệu chứng nôn, buồn nôn, tim đập nhanh…
- Ung thư dạ dày là nguy hiểm nhất. Theo thống kê, có khoảng 30/1000 bệnh nhân bị xuất huyết dạ dày sẽ tiến triển thành ung thư.
- Khó bắt mạch, tê cứng các cơ quan dẫn tới tử vong
- Gây bệnh đường ruột như táo bón, tiêu chảy, kiết lị…
Bệnh nhân bị xuất huyết dạ dày nếu không được cứu chữa sớm thì hoàn toàn có thể tử vong trong 24 giờ đầu.
Xuất huyết dạ dày có chữa được không?
Vậy xuất huyết dạ dày có chữa được không? Các bác sĩ nhận định: Xuất huyết dạ dày hoàn toàn có khả năng chữa trị nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân thường sẽ được theo dõi trong 24 – 48 giờ. Nếu không có dấu hiệu chảy máu thêm thì sẽ được xuất viện. Sau đó, bệnh nhân sẽ điều trị tại nhà theo đơn thuốc của bác sĩ.
Với các trường hợp khác, bác sĩ sẽ khám lâm sàng để phát hiện triệu chứng. Sau đó, bệnh nhân sẽ đi nội soi tiêu hóa, chụp X quang… để bác sĩ tìm ra mức độ nghiêm trọng của bệnh. Từ đó, các bác sĩ sẽ có phương án điều trị riêng phù hợp với từng người bệnh.
Nếu bệnh nhân bị xuất huyết dạ dày do nhiễm vi khuẩn HP, trước tiên bác sĩ sẽ cầm máu, sau đó, bác sĩ mới cho bệnh nhân dùng thuốc kháng sinh từ 10 – 14 ngày. Trong 6 – 8 tuần cuối, bệnh nhân sẽ sử dụng thuốc làm lành vết loét.
Với trường hợp bệnh nhân bị xuất huyết dạ dày do các nguyên nhân khác thì sẽ dùng thuốc trong 6 – 8 tuần. Nếu bệnh nặng kèm tiền sử chảy máu, bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ. Nhờ đó có thể phòng ngừa các biến chứng phức tạp do bệnh gây ra, đặc biệt là tiến triển thành ung thư.
Cách điều trị xuất huyết dạ dày hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng
Bị xuất huyết dạ dày có nguy hiểm không? Xuất huyết dạ dày khiến bệnh nhân bị chảy máu ồ ạt trong dạ dày. Nếu không thể cầm máu thì sẽ đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Do đó, các bác sĩ khuyến cáo: Nếu bạn thấy đau vùng thượng vị dữ dội, nôn ra máu… thì cần đi khám ngay để được điều trị sớm.
Hiện nay, có một số phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày đang được sử dụng gồm:
Điều trị bằng thuốc Tây
Điều trị bằng thuốc Tây là một trong những phương pháp chủ yếu trong việc kiểm soát và cầm máu trong xuất huyết dạ dày, đặc biệt là trong các trường hợp chảy máu nhẹ hoặc trung bình, hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp can thiệp khác. Một loạt các loại thuốc được sử dụng với mục đích khác nhau trong quá trình điều trị:
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Đây là nhóm thuốc quan trọng nhất trong điều trị xuất huyết dạ dày. Chúng hoạt động bằng cách ức chế mạnh mẽ quá trình sản xuất acid dịch vị, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm kích ứng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình liền sẹo vết loét. Một số PPI thường được sử dụng bao gồm Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole và Pantoprazole.
- Thuốc kháng histamine H2: Tương tự PPI, nhóm thuốc này cũng có tác dụng giảm tiết acid dịch vị, nhưng với cơ chế tác động khác. Chúng thường được sử dụng kết hợp với PPI hoặc trong các trường hợp nhẹ hơn. Một số thuốc kháng histamine H2 thường dùng là Ranitidine, Famotidine và Cimetidine.
- Thuốc cầm máu: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc cầm máu để giúp kiểm soát chảy máu nhanh chóng. Các thuốc này có thể bao gồm Tranexamic acid, các chế phẩm có chứa Vitamin K, hoặc các thuốc co mạch như Somatostatin hoặc Octreotide.
- Thuốc kháng sinh: Nếu xuất huyết dạ dày có liên quan đến nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), bác sĩ sẽ kê đơn phác đồ kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn này. Điều trị HP thành công sẽ giúp ngăn ngừa tái phát loét và xuất huyết dạ dày.
- Thuốc bổ sung sắt: Trong trường hợp bệnh nhân bị mất máu đáng kể, việc bổ sung sắt có thể cần thiết để ngăn ngừa thiếu máu.
Việc lựa chọn thuốc điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày, mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các yếu tố sức khỏe khác của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu và hiệu quả nhất.
Điều trị bằng nội soi
Nội soi dạ dày đóng vai trò then chốt trong việc điều trị xuất huyết dạ dày, đặc biệt khi tình trạng chảy máu đang diễn ra hoặc nguy cơ tái xuất huyết cao. Nhờ khả năng tiếp cận trực tiếp ổ chảy máu, nội soi cho phép bác sĩ thực hiện các kỹ thuật can thiệp cầm máu một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời đánh giá mức độ tổn thương và xác định nguyên nhân gây chảy máu.
Một số kỹ thuật nội soi thường được sử dụng trong điều trị xuất huyết dạ dày bao gồm:
- Tiêm thuốc cầm máu: Các loại thuốc thường dùng bao gồm epinephrine, polidocanol, hoặc cyanoacrylate. Thuốc được tiêm trực tiếp vào vị trí chảy máu hoặc xung quanh ổ loét, giúp co mạch máu và tạo cục máu đông, ngăn chặn chảy máu. Đây là kỹ thuật tương đối đơn giản, ít xâm lấn và có hiệu quả cao trong cầm máu các tổn thương nhỏ, nông.
- Đốt điện hoặc nhiệt: Sử dụng dòng điện cao tần hoặc đầu dò nhiệt để tạo ra nhiệt độ cao, làm đông máu và tạo vảy kết dính tại vị trí chảy máu. Kỹ thuật này thường được áp dụng cho các trường hợp chảy máu từ mạch máu nhỏ, hoặc các tổn thương khó tiếp cận bằng tiêm thuốc.
- Thắt vòng bằng dây thun: Dùng để điều trị các trường hợp giãn tĩnh mạch thực quản hoặc dạ dày gây chảy máu. Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đặt các vòng thun nhỏ quanh tĩnh mạch giãn, làm tắc nghẽn dòng máu và ngăn chặn chảy máu. Kỹ thuật này có thể gây ra một số biến chứng như đau, khó nuốt, hoặc thủng thực quản, tuy nhiên tỷ lệ xảy ra thấp.
- Kẹp cầm máu: Sử dụng các kẹp kim loại nhỏ để kẹp chặt mạch máu đang chảy máu. Kỹ thuật này đòi hỏi bác sĩ có kỹ năng nội soi thành thạo, thường được sử dụng cho các tổn thương mạch máu lớn hoặc các trường hợp chảy máu không kiểm soát được bằng các kỹ thuật khác.
Nội soi can thiệp cầm máu không chỉ có tác dụng kiểm soát chảy máu tức thì mà còn giúp giảm nguy cơ tái xuất huyết, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Bên cạnh đó, nội soi còn hỗ trợ bác sĩ trong việc lấy mẫu mô để sinh thiết, giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày, từ đó đưa ra phác đồ điều trị toàn diện và hiệu quả hơn.
Phẫu thuật điều trị xuất huyết dạ dày
Đây là giải pháp cuối cùng của bệnh nhân xuất huyết dạ dày. Một số trường hợp người bệnh sẽ được các bác sĩ chỉ định làm phẫu thuật gồm:
- Bệnh nhân chảy máu ồ ạt, mất máu quá nhiều khiến nguy cơ tử vong cao.
- Lượng máu truyền vào cơ thể bị thiếu hụt, không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.
- Bệnh nhân vừa bị xuất huyết dạ dày lại vừa bị thủng dạ dày.
- Bệnh nhân bị xuất huyết ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, trong 48 giờ đã phải truyền vào 10 đơn vị máu trở lên.
Hy vọng với những kiến thức này có thể giúp bạn hiểu rõ vấn đề bị xuất huyết dạ dày có nguy hiểm không. Từ đó có thể đưa ra những quyết định sớm, đúng đắn và kịp thời.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!