Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Lương Y Nguyễn Tùng Lâm | Nơi công tác: Nhà Thuốc Đỗ Minh Đường

Vảy nến là tình trạng rối loạn miễn dịch chưa rõ nguyên nhân. Nó khiến những mảng da dày bị đóng vảy trắng, nứt đỏ, kèm theo cảm giác ngứa. Bệnh ảnh hưởng đáng kể đến cả mặt thể chất lẫn tinh thần của người bệnh. Tuy nhiên, sự xuất hiện của thuốc sinh học trị vảy nến đã mở ra hướng đi mới với hiệu quả cải thiện vượt bậc. 

Thuốc sinh học là gì? Cơ chế hoạt động ra sao?

Thuốc sinh học là những sản phẩm y tế được sản xuất từ các thành phần sinh học, bao gồm protein, tế bào, hoặc mô của các sinh vật sống. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại bệnh khác nhau như ung thư, viêm khớp, và các bệnh tự miễn dịch.

Có hai dạng chính của thuốc sinh học:

  • Thuốc sinh học gốc: Được phát triển và sản xuất bởi các công ty dược phẩm từ các nguồn tài nguyên sinh học.
  • Thuốc tương tự sinh học: Là các phiên bản được tạo ra dựa trên các loại thuốc sinh học gốc, có thể có những sự khác biệt nhỏ về cấu trúc và hoạt động.

Cơ chế hoạt động của các loại thuốc sinh học thường phụ thuộc vào tính chất của chúng cũng như loại bệnh lý được điều trị. Tuy nhiên, phổ biến, chúng hoạt động bằng cách tác động vào các phân tử cụ thể trong cơ thể, chẳng hạn như protein hoặc tế bào có liên quan đến bệnh lý.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cơ chế hoạt động của thuốc sinh học:

  • Kháng thể đơn dòng: Kết hợp với các protein cụ thể trên bề mặt tế bào để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư hoặc tế bào miễn dịch gây hại.
  • Interferon: Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại virus và ung thư.
  • Erythropoietin: Kích thích sản xuất tế bào hồng cầu trong cơ thể, giúp điều trị thiếu máu.
Thuốc sinh học trị vảy nến và những điều cần lưu ý
Thuốc sinh học trị vảy nến và những điều cần lưu ý

Top 9 loại thuốc sinh học điều trị vảy nến phổ biến nhất

Thuốc sinh học có nguồn gốc bào chế phức tạp với cơ chế ức chế hệ miễn dịch có tác động mạnh mẽ đối với cơ thể người bệnh. Tuy nhiên, cần có sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc Alefacept (amevive)

Alefacept (Amevive) là một lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị vảy nến thể mảng ở mức độ vừa và nặng với khả năng giúp bệnh nhân lâu dài và ít gây tác dụng phụ. Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần kiểm tra CD4 và sử dụng thuốc theo hướng dẫn, thường là 2 tuần một lần. Tuy nhiên, tác dụng phụ thường gặp như đau đầu, ngứa, viêm mũi – họng và tăng nguy cơ nhiễm cúm, nhiễm trùng đường hô hấp trên. Alefacept không nên được sử dụng cho những người nhiễm HIV hoặc có mẫn cảm với thuốc, đồng thời cần đặc biệt cẩn trọng khi dùng với người đang mắc các bệnh nhiễm trùng, có tiền sử bệnh ác tính và phụ nữ mang thai.

Thuốc Alefacept được chỉ định với thể mảng
Thuốc Alefacept được chỉ định với thể mảng

Etanercept

Etanercept, được bán trên thị trường dưới tên thương hiệu Enbrel, là một loại thuốc sinh học ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha). Thuốc này được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, và viêm khớp vẩy nến. Etanercept có tác dụng kiểm soát triệu chứng bệnh và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Cơ chế hoạt động của Etanercept là ngăn chặn TNF-alpha, một cytokine quan trọng trong quá trình viêm. Bằng cách này, thuốc giảm viêm và làm giảm các triệu chứng của bệnh.

Thuốc Etanercept là thuốc điều trị vảy nến thể khớp
Thuốc Etanercept là thuốc điều trị vảy nến thể khớp

Trước khi sử dụng Etanercept, cần quản lý chặt chẽ và theo dõi các tác dụng phụ như nhiễm trùng và phản ứng tại chỗ tiêm. Đặc biệt, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Etanercept mang lại cải thiện đáng kể cho bệnh nhân, nhưng quyết định sử dụng nên dựa trên sự tư vấn của bác sĩ và nắm vững thông tin chi tiết về các khía cạnh của thuốc.

Thuốc Efalizumab (raptiva)

Thuốc được sử dụng trong các trường hợp không thích hợp với các loại thuốc điều trị vảy nến nhóm kháng TNF alpha. Nó được chỉ định chủ yếu cho vảy nến thể khớp do hiệu quả thấp hơn so với các loại thuốc sinh học khác. Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra số lượng tiểu cầu và tiếp tục kiểm tra định kỳ trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng một lần.

Cần xét nghiệm tiểu cầu trước và trong quá trình điều trị bằng Efalizumab
Cần xét nghiệm tiểu cầu trước và trong quá trình điều trị bằng Efalizumab

Ngoài ra, cần thực hiện các xét nghiệm như X-quang, HCG (ở phụ nữ muốn có thai), và công thức máu, đặc biệt là số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Thuốc không nên sử dụng khi có mẫn cảm với thành phần thuốc hoặc khi phụ nữ đang mang thai. Cần thận trọng khi dùng cho người già, người suy giảm miễn dịch, có giảm tiểu cầu, đang sử dụng vắc-xin sống hoặc đang trong giai đoạn nhiễm trùng.

Infliximab

Infliximab được sử dụng để điều trị vảy nến mảng ở mức độ từ vừa đến nặng, cũng như các bệnh như Crohn, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vảy nến thể khớp.

Thuốc này có tác dụng nhanh chóng, thích hợp trong các trường hợp cấp tính như đỏ da toàn thân, vảy nến thể mủ và vảy nến khớp. Cải thiện lâm sàng có thể đạt được ngay sau 1-2 tuần điều trị. Khi sử dụng, cần kiểm tra loại trừ các bệnh như lao, và thực hiện các xét nghiệm như ure, creatinin máu, men gan, virut viêm gan B, HCG (ở phụ nữ), và công thức máu. Đặc biệt, cần theo dõi sau mỗi 3 tháng.

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm nhức đầu, ngứa (có thể là dị ứng hoặc phản ứng phản vệ), và nhiễm khuẩn đường hô hấp trên. Một số trường hợp có thể xuất hiện hiện tượng kháng thể kháng infliximab, làm giảm hiệu quả của thuốc. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm suy tim, bệnh lao, nấm, viêm gan, hội chứng giả Lupus và nếu men gan tăng từ 5 lần trở lên, nên ngưng điều trị bằng thuốc infliximab.

Thuốc không được sử dụng trong trường hợp quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc, suy tim tiến triển độ 3, 4 và cần thận trọng với phụ nữ mang thai.

Adalimumab

Các xét nghiệm khuyến nghị bao gồm X-quang, công thức máu, chức năng gan, kiểm tra viêm gan B và HCG. Tác dụng phụ khi sử dụng Adalimumab có thể bao gồm phản ứng tại chỗ tiêm, đau đầu, viêm mũi và họng, viêm đường hô hấp, tăng triglyceride và mệt mỏi.

Các tình trạng có thể xuất hiện bao gồm tái phát, nguy cơ nhiễm trùng nặng, nhiễm nấm, nhiễm lao, thiếu máu, hội chứng giả Lupus và nguy cơ bệnh ác tính. Đặc biệt cần cẩn trọng khi sử dụng cho những người bệnh tim mạch hoặc phụ nữ đang mang thai.

Adalimumab điều trị vảy nến lâu năm
Adalimumab điều trị vảy nến lâu năm

Ustekinumab

Ustekinumab, thường được biết đến với tên thương hiệu Stelara, là một loại thuốc thuộc nhóm kháng thể đơn dòng, được sử dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn. Đối với bệnh vảy nến mảng từ trung bình đến nặng, Ustekinumab giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các mảng bám vảy nến và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nó cũng có thể giúp giảm đau, sưng và cứng khớp, cũng như cải thiện chức năng khớp trong viêm khớp vảy nến.

Cơ chế hoạt động của Ustekinumab là bằng cách nhắm vào các cytokine interleukin-12 (IL-12) và interleukin-23 (IL-23), hai protein báo hiệu quan trọng trong việc kích hoạt tế bào miễn dịch và gây viêm. Bằng cách ngăn chặn IL-12 và IL-23, Ustekinumab giúp giảm tình trạng viêm và cải thiện các triệu chứng của bệnh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ustekinumab là thuốc theo toa, cần được bác sĩ kê đơn và hướng dẫn sử dụng. Nó có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhiễm trùng, buồn nôn, tiêu chảy, nhức đầu và đau cơ, và không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Thuốc được tiêm dưới da 4 tuần/ lần trong 2 liều đầu tiên, sau đó tiêm 12 tuần/lần trong thời gian tiếp tục điều trị.

Guselkumab

Guselkumab là một loại kháng thể đơn dòng được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn dịch, bao gồm vảy nến mảng và viêm khớp vảy nến. Thuốc giúp giảm các mảng bám vảy nến, cải thiện tình trạng ngứa và khó chịu. Đồng thời, Guselkumab cũng giúp giảm đau, sưng khớp và cải thiện chức năng vận động. Cơ chế hoạt động của Guselkumab là thông qua việc ngăn chặn chất tự nhiên Interleukin-23 (IL-23), một yếu tố quan trọng trong quá trình viêm. Bằng cách này, thuốc giúp giảm tình trạng viêm và cải thiện triệu chứng của bệnh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Guselkumab là thuốc theo toa, cần được bác sĩ kê đơn và hướng dẫn sử dụng. Thuốc cũng có thể gây ra tác dụng phụ như nhiễm trùng, buồn nôn, tiêu chảy, nhức đầu và đau cơ. Do đó, không nên sử dụng Guselkumab cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Secukinumab

Secukinumab là một loại thuốc sinh học được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn dịch như vảy nến mảng, viêm khớp vảy nến, viêm cột sống dính khớp và bệnh Crohn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế Interleukin-17A (IL-17A), một cytokine quan trọng trong quá trình viêm. Tác dụng của Secukinumab bao gồm giảm tổn thương vảy nến, giảm đau, sưng và cứng khớp, cũng như cải thiện chức năng ruột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhiễm trùng, buồn nôn, tiêu chảy, nhức đầu và đau cơ, và không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Apremilast

Apremilast được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến thể mảng và lở miệng Behcet. Thuốc giúp giảm mẩn đỏ, da dày và đóng vảy ở mức độ trung bình đến nặng. Thường được uống 2 lần mỗi ngày, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn, theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tuy nhiên, Apremilast có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, nhức đầu, và trong một số trường hợp hiếm, có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Đối với những người có dấu hiệu của phản ứng dị ứng, nên tìm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Để đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào đang được sử dụng cùng với Apremilast.

Các loại thuốc ức chế TNF có tác dụng mạnh khi chữa bệnh vảy nến
Các loại thuốc ức chế TNF có tác dụng mạnh khi chữa bệnh vảy nến

Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng thuốc sinh học

Ưu điểm

  • Làm dịu triệu chứng: Thuốc sinh học có khả năng giảm các triệu chứng không thoải mái của bệnh vảy nến, đặc biệt là trong các trường hợp nặng và không đáp ứng với các liệu pháp khác.
  • Đa dạng loại thuốc: Có sự đa dạng trong các loại thuốc sinh học, cho phép bác sĩ và bệnh nhân lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe và yêu cầu điều trị cụ thể.
  • Phương pháp sử dụng linh hoạt: Thuốc có thể được sử dụng hàng ngày (dưới dạng uống) hoặc được tiêm mỗi tháng hoặc mỗi 3 tháng (dưới dạng chích), tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể và độ phát triển của bệnh.
  • Cải thiện sức khỏe toàn diện: Ngoài việc giảm triệu chứng vảy nến, các thuốc sinh học còn có thể cải thiện các vấn đề sức khỏe khác như đái tháo đường và mỡ máu, đồng thời cải thiện sức khỏe của da.

Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ: Sử dụng thuốc sinh học có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn hoặc tiêu chảy, đặc biệt là trong giai đoạn sử dụng ban đầu.
  • Nguy cơ tương tác thuốc: Thuốc sinh học có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ra nguy cơ nếu bệnh nhân sử dụng các loại thuốc khác mà không được chỉ định.
  • Không phù hợp trong trường hợp nhiễm trùng nặng: Sử dụng thuốc sinh học có thể không phù hợp hoặc gây tổn thương nếu bệnh nhân đang mắc các tình trạng nhiễm trùng nặng như viêm gan siêu vi hoặc lao phổi.
  • Tác động đến các điều kiện sức khỏe khác: Thuốc sinh học cũng có thể ảnh hưởng đến các điều kiện sức khỏe khác như tăng huyết áp, đặc biệt là trong trường hợp người bệnh đã mắc các vấn đề về sức khỏe trước đó.
  • Chi phí cao: Chi phí điều trị bằng thuốc sinh học thường rất cao, đặc biệt là khi điều trị kéo dài hoặc phải kết hợp với các liệu pháp khác.

Lưu ý khi điều trị vảy nến bằng thuốc sinh học

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại thuốc có hướng dẫn sử dụng riêng, và việc đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn này rất quan trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Cần lưu ý đến liều lượng, cách sử dụng, chống chỉ định và thời gian điều trị khuyến nghị.
  • Thực hiện xét nghiệm trước khi sử dụng: Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc sinh học nào, việc thực hiện các xét nghiệm cần thiết là bước quan trọng để đảm bảo rằng loại thuốc được chọn là phù hợp và an toàn với tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân.
  • Kết hợp với chế độ dinh dưỡng: Sự kết hợp giữa sử dụng thuốc và chế độ dinh dưỡng khoa học là chìa khóa để đạt được hiệu quả tốt nhất từ điều trị. Hãy tập trung vào việc cung cấp đủ dưỡng chất và tránh thức ăn có thể gây kích ứng da.
  • Vận động thường xuyên: Tập thể dục hàng ngày không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn có thể giảm triệu chứng của bệnh vảy nến. Điều này có thể làm giảm sự phát triển của vảy nến và cải thiện tình trạng da tổng thể.
Cần cẩn trọng khi dùng thuốc sinh học trong quá trình trị bệnh
Cần cẩn trọng khi dùng thuốc sinh học trong quá trình trị bệnh

Thuốc sinh học không phải là loại thuốc có thể chữa khỏi bệnh vảy nến hoàn toàn. Việc sử dụng thuốc sinh học trị vảy nến cần được tuân thủ theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Sản phẩm
Cách chữa liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan