Mặc dù là bệnh lý mãn tính nhưng vảy nến hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả bằng các phương pháp điều trị phù hợp. Việc nắm rõ thông tin về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán… đóng vai trò then chốt trong hành trình điều trị bệnh. Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong nội dưới đây.
Bệnh vảy nến là gì?
Vảy nến (Psoriasis) là một trong những bệnh da liễu mạn tính phổ biến, gây ra bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào da. Bệnh tiến triển thành từng đợt, xen kẽ giữa giai đoạn ổn định và bùng phát, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bệnh biểu hiện bởi các mảng da đỏ, sưng tấy, có vảy trắng bong tróc. Vùng da tổn thương thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, thân mình, nhưng cũng có thể lan rộng đến các vị trí khác như móng tay, móng chân và niêm mạc.
Tỷ lệ mắc bệnh vảy nến chiếm khoảng 2-3% dân số tùy từng quốc gia. Tỷ lệ nhiễm bệnh giữa nam và nữ tương đương nhau.
Phân loại vảy nến
Tùy thuộc vào mức độ và hình thái tổn thương, vảy nến được chia thành các dạng chính sau:
- Vảy nến mảng bám (Bệnh vảy nến thông thường): Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% trường hợp. Biểu hiện là các mảng da đỏ, dày, có vảy trắng, thường xuất hiện ở da đầu, khuỷu tay, đầu gối và cẳng chân.
- Vảy nến giọt: Thường xuất hiện sau một đợt nhiễm trùng, đặc biệt là ở trẻ em. Biểu hiện là các đốm nhỏ, đỏ, hình giọt nước xuất hiện trên da.
- Vảy nến thể mủ: Mặc dù ít gặp nhưng có thể gây ra các tổn thương da nghiêm trọng. Biểu hiện là các mảng da đỏ, sưng tấy với các mụn mủ trắng bên trong.
- Vảy nến đảo ngược: Thường xuất hiện ở các nếp gấp da như nách, bẹn, dưới vú. Biểu hiện là các mảng da đỏ, mịn, bóng, có thể bị nứt nẻ.
- Vảy nến đỏ da toàn thân: Tuy hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng. Biểu hiện là toàn bộ cơ thể bị mẩn đỏ, bong tróc da.
- Vảy nến móng: Bệnh ảnh hưởng đến móng tay và móng chân, khiến móng bị dày, sần sùi, đổi màu và dễ gãy.
- Viêm khớp vảy nến: Một số người bị vảy nến có thể gặp biến chứng viêm khớp vảy nến, gây ra sưng, đau và cứng khớp.
Ngoài ra, vảy nến còn được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
- Nhẹ: Vùng da bị ảnh hưởng dưới 3%.
- Trung bình: Vùng da bị ảnh hưởng từ 3% đến 10%.
- Nặng: Vùng da bị ảnh hưởng trên 10% hoặc có tổn thương da nghiêm trọng.
Việc phân loại bệnh vảy nến giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp cho từng người bệnh.
Triệu chứng điển hình nhận biết vảy nến
Mảng da đỏ, sưng, có vảy:
- Đây là triệu chứng phổ biến nhất của vảy nến. Mảng da có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, thường gặp nhất là da đầu, khuỷu tay, đầu gối và cẳng chân.
- Vảy thường có màu trắng bạc, dày và có thể bong tróc.
- Mảng da có thể gây ngứa, rát hoặc đau nhức.
Da khô, nứt nẻ:
- Vảy nến có thể khiến da trở nên khô và nứt nẻ, đặc biệt là vào mùa đông.
- Nứt nẻ da có thể dẫn đến chảy máu và nhiễm trùng.
Biến dạng móng tay, móng chân:
- Vảy nến có thể khiến móng tay, móng chân trở nên dày, sần sùi và đổi màu.
- Móng tay, móng chân có thể bị bong tróc hoặc nứt vỡ.
Các triệu chứng khác:
- Sưng khớp.
- Mệt mỏi.
- Viêm mắt.
- Trầm cảm.
Hình ảnh vảy nến
Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh vảy nến là một căn bệnh da liễu mãn tính, gây ra bởi sự phát triển quá mức của các tế bào da. Nguyên nhân chính xác của bệnh vảy nến vẫn chưa được biết đến, nhưng có nhiều yếu tố được cho là đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh, bao gồm:
Di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh vảy nến. Nếu bạn có người thân bị vảy nến, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Hệ thống miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của người bệnh vảy nến hoạt động quá mức và tấn công nhầm các tế bào da khỏe mạnh, dẫn đến sự phát triển quá mức của các tế bào da.
Yếu tố kích hoạt: Có một số yếu tố có thể kích hoạt hoặc làm bùng phát bệnh vảy nến ở những người có nguy cơ, bao gồm:
- Chấn thương da.
- Nhiễm trùng.
- Căng thẳng.
- Một số loại thuốc.
- Thay đổi nội tiết tố.
- Tiêu thụ nhiều rượu bia.
- Người béo phì, hút thuốc lá và thiếu vitamin D.
Biến chứng nguy hiểm
Vượt ra khỏi phạm vi tổn thương da, vảy nến còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống người bệnh.
Tác động đến hệ thống cơ xương khớp: Vảy nến không điều trị kịp thời, dẫn đến tái phát liên tục gây đau nhức, cứng khớp. Từ đó ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Khả năng mắc bệnh tim mạch cao:
- Tiểu đường: Bệnh làm tăng nguy cơ kháng insulin, dẫn đến hình thành tiểu đường.
- Rối loạn lipid máu: Mức cholesterol và triglyceride cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đột quỵ và đau thắt ngực.
Gây ra bệnh tự miễn dịch:
- Bệnh celiac: Gây rối loạn tiêu hóa do không dung nạp gluten.
- Xơ cứng rải rác: Tấn công hệ thống thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như tê bì, yếu cơ, mất thăng bằng.
- Bệnh Crohn: Viêm đường ruột mãn tính, dẫn đến tiêu chảy, đau bụng, sụt cân.
Ảnh hưởng đến thị lực:
- Viêm kết mạc: Gây đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt.
- Viêm bờ mi: Viêm mí mắt, khiến mắt ngứa, sưng tấy.
- Viêm màng bồ đào: Viêm phần giữa của mắt, có thể dẫn đến giảm thị lực.
Tác động tâm lý: Vảy nến có thể ảnh hưởng đến ngoại hình, khiến người bệnh cảm thấy tự ti, lo lắng, thậm chí trầm cảm.
Phương pháp chẩn đoán
Da bị vảy nến có các triệu chứng dễ nhận biết như mảng da đỏ, sưng tấy, có vảy trắng dày. Tuy nhiên, một số bệnh lý khác cũng có thể biểu hiện tương tự, dẫn đến việc chẩn đoán sai lầm.
Do vậy, việc áp dụng các phương pháp chẩn đoán chính xác là vô cùng quan trọng để điều trị bệnh hiệu quả.
Khám lâm sàng
Đây là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán vảy nến. Bác sĩ da liễu sẽ quan sát các triệu chứng trên da, hỏi về tiền sử bệnh lý, các yếu tố nguy cơ và các loại thuốc đang sử dụng.
Chẩn đoán cận lâm sàng
Xét nghiệm da:
- Nghiệm pháp Brocq: Cạo nhẹ vảy da, quan sát các lớp vảy bong tróc theo thứ tự: vảy da mỏng, màng bóng, dát đỏ.
- Sinh thiết da: Lấy một mẫu da nhỏ để xét nghiệm dưới kính hiển vi nhằm xác định các dấu hiệu đặc trưng của vảy nến.
Xét nghiệm máu:
- Xét nghiệm máu có thể giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự vảy nến như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ.
- Xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định nguy cơ mắc bệnh vảy nến và mức độ đáp ứng với các phương pháp điều trị.
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang hoặc chụp MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán vảy nến ảnh hưởng đến khớp.
Đối tượng dễ bị vảy nến
Mọi lứa tuổi, mọi đối tượng đều có nguy cơ mắc bệnh vẩy nến nhẹ. Tuy nhiên, nhóm người nguy cơ cao, dễ khởi phát bệnh gồm:
Độ tuổi:
- Thường gặp nhất ở người trưởng thành trong độ tuổi 15-25 và 50-60.
- Trẻ em cũng có thể mắc bệnh, thường khởi phát ở độ tuổi 7-10.
Yếu tố di truyền:
- Nếu người thân trong gia đình mắc bệnh vảy nến sẽ có nguy cơ cao hơn.
Yếu tố môi trường:
- Căng thẳng: Stress, căng thẳng quá mức ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Chấn thương da: Vết thương, bỏng da có thể kích hoạt hoặc làm bùng phát bệnh.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do liên cầu khuẩn có thể là nguyên nhân khởi phát bệnh ở một số người.
- Thuốc: Một số loại thuốc như corticosteroid, thuốc trị sốt rét, lithium,... có thể khiến bệnh khởi phát, thậm chí nặng lên.
- Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng chất kích thích.
Một số yếu tố khác:
- Bệnh tự miễn: Người mắc các bệnh tự miễn như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng,... có nguy cơ cao hơn.
- Thời tiết: Khí hậu khô lạnh có thể làm bệnh vảy nến nặng hơn.
- Hoặc có thể do vấn đề về chuyển hóa, nội tiết.
Làm sao để phòng ngừa bệnh, tránh tái phát?
Việc phòng ngừa rất quan trọng để kiểm soát và giảm nguy cơ bùng phát bệnh.
Chăm sóc da:
- Giữ da ẩm bằng kem dưỡng ẩm phù hợp, nhất là sau khi tắm hoặc rửa tay.
- Tắm nước có độ ấm vừa phải, không quá nóng và hạn chế sử dụng sản phẩm có chất tẩy rửa mạnh.
- Tránh chà xát hoặc gãi da mạnh vì có thể làm tổn thương da và kích hoạt bệnh.
- Dùng kem chống nắng SPF 30 trở lên để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
Chế độ sinh hoạt:
- Ăn uống lành mạnh, cân bằng dinh dưỡng, bổ sung rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu vitamin D.
- Hạn chế rượu bia, đồ cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ.
- Ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức khỏe và giảm stress.
- Bỏ hút thuốc lá vì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh và khiến bệnh nặng hơn.
- Hạn chế stress vì nó có thể làm bùng phát bệnh vảy nến. Theo đó bạn có thể tập yoga, thiền, nghe nhạc để giúp tinh thần luôn thoải mái.
Khi nào gặp bác sĩ
Bất kỳ tổn thương nào trên da đều cần được theo dõi và điều trị cẩn thận. Tuy nhiên, có một số trường hợp bạn nên khẩn trương gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Cụ thể gồm:
Tổn thương da dày và lan rộng:
- Xuất hiện các mảng da dày, sần sùi, có thể chuyển màu đỏ hoặc nâu.
- Vùng da dày lan rộng khắp cơ thể, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thẩm mỹ.
- Da có thể bị bong tróc, nứt nẻ, gây đau rát và khó chịu.
Tổn thương da gây khó chịu và đau đớn:
- Vết thương hở, lở loét không có dấu hiệu lành lại.
- Vùng da tổn thương bị sưng tấy, nóng rát, ngứa ngáy dữ dội.
- Đau đớn, khó chịu ảnh hưởng đến sinh hoạt và giấc ngủ.
Tổn thương da không cải thiện với điều trị:
- Các phương pháp điều trị không mang đến hiệu quả như mong muốn.
- Tổn thương da ngày càng lan rộng, sưng tấy, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ nhưng không có tiến triển.
Một số trường hợp khác người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay khi:
- Tổn thương da xuất hiện đột ngột và không rõ nguyên nhân.
- Có tiền sử dị ứng hoặc các bệnh lý về da.
- Lo lắng về tình trạng da của mình và muốn được tư vấn chuyên khoa.
Điều trị vảy nến an toàn, hiệu quả
Mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh vảy nến, các phương pháp điều trị hiện nay có thể giúp kiểm soát hiệu quả quá trình bệnh lý. Đồng thời kéo dài thời gian ổn định và giảm thiểu tái phát cho người bệnh.
Mục tiêu chính của các phương pháp điều trị là: Đầu tiên, tập trung làm sạch các tổn thương da, giúp da trở lại trạng thái bình thường. Tiếp đến, duy trì sự ổn định sau khi đã kiểm soát được bệnh, ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ biến chứng.
Tây y kiểm soát nhanh triệu chứng bệnh
Điều trị bệnh bằng Tây y giúp kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và hiệu quả cao với các trường hợp nặng. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ, chi phí cao và thời gian sử dụng lâu dài.
Thuốc bôi tại chỗ:
- Kem dưỡng ẩm: Giảm khô da, làm mềm mảng vảy và giảm ngứa.
- Corticosteroid: Giảm viêm và giảm ngứa.
- Calcipotriol (vitamin D3 tổng hợp): Giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào da.
- Tazorac (tretinoin): Giúp loại bỏ vảy và làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
- Anthralin: Giảm viêm và làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
Liệu pháp ánh sáng:
- Liệu pháp tia UVB: Sử dụng tia UVB nhân tạo để làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
- Liệu pháp PUVA: Kết hợp tia UVA với psoralen (thuốc uống hoặc bôi) để làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
- Liệu pháp laser excimer: Sử dụng tia laser để điều trị các mảng vảy nến nhỏ.
Thuốc uống:
- Methotrexate: Ức chế hệ thống miễn dịch để giảm viêm và làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
- Cyclosporine: Ức chế hệ thống miễn dịch để giảm viêm và làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
- Acitretin: Giảm sự phát triển của tế bào da và làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
- Biologic: Nhắm mục tiêu các protein cụ thể trong hệ thống miễn dịch để giảm viêm và làm chậm quá trình sản xuất tế bào da.
Bài thuốc Đông y trị bệnh
Cách trị vảy nến trong Đông y dựa trên nguyên tắc điều hòa khí huyết, thanh nhiệt, giải độc, dưỡng huyết, nhuận táo. Một số bài thuốc Đông y điển hình như:
Bài thuốc 1:
- Công dụng: Thanh nhiệt, mát gan, giải độc, nhuận tràng, trừ phong thấp, trị vảy nến.
- Thành phần: Ké đầu ngựa và Kim ngân mỗi loại 12g, Sinh địa và Thổ phục linh mỗi loại 20g, Kinh giới 8g, Cam thảo 4g.
- Cách dùng: Bạn đem các loại thảo dược đã chuẩn bị trên rửa sạch, đem sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần và uống lúc đói bụng.
Bài thuốc 2:
- Công dụng: Bổ khí huyết, trừ phong, nhuận tràng, trị chứng vảy nến.
- Thành phần: Huyền sâm, Mạch môn, Hà thủ ô, Kim ngân, Vừng đen mỗi loại 12g, Sinh địa 20g, Vỏ đậu đen 8g cùng Cam thảo 4g.
- Cách dùng: Bạn đem các loại thảo dược đã chuẩn bị trên rửa sạch, đem sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần và uống lúc đói bụng.
Bài thuốc 3:
- Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, mát gan, tiêu độc, điều trị bệnh vảy nến.
- Thành phần: Rau nhọ nồi, Bồ công anh, Rau sam mỗi loại 20g, Lá neem, Ké đầu ngựa, Kim ngân hoa mỗi loại 12g.
- Cách dùng: Bạn đem các loại thảo dược đã chuẩn bị trên rửa sạch, đem sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần và uống lúc đói bụng.
Mẹo dân gian trị bệnh tại nhà
So với Đông y, Tây y, mẹo dân gian trị vảy nến được đánh giá cao hơn về độ an toàn và lành tinh. Mặc dù vậy phương pháp này chỉ được khuyến khích với tình trạng bệnh mức độ nhẹ hoặc trung bình.
Các mẹo dân gian từ thành phần thiên nhiên mang đến công dụng giúp giảm ngứa, sưng đỏ, bong tróc da, cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn nguyên liệu sạch, sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả cao nhất.
Một số mẹo dân gian trị bệnh thường được áp dụng và cho hiệu quả cao như:
- Tắm nước lá: Một số loại lá như trà xanh, lá lốt, kinh giới, neem... có tác dụng kháng viêm, giảm ngứa, sát khuẩn, hỗ trợ cải thiện tình trạng vảy nến.
- Dùng gel lô hội: Lô hội chứa nhiều dưỡng chất giúp dưỡng ẩm, làm dịu da, giảm sưng đỏ và bong tróc hiệu quả.
- Đắp mặt nạ nghệ: Nghệ có tính sát khuẩn, chống viêm, giúp giảm triệu chứng vảy nến. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng nghệ tươi để tránh kích ứng da.
- Tắm muối biển: Muối biển có khả năng sát khuẩn, làm sạch da, giảm ngứa và hỗ trợ điều trị vảy nến.
Các loại dược liệu chữa vảy nến hiệu quả
Hiện nay trên đất nước ta có hàng triệu cây thuốc có khả năng điều trị bệnh, bao gồm vảy nến. Sự phân bố rộng khắp của các loại dược liệu giúp người dân có khả năng tiếp cận dễ dàng, nâng cao hiệu quả phòng ngừa cũng như điều trị bệnh.
Các loại dược liệu chính thường dùng trong chữa trị vảy nến như: Ké đầu ngựa, Kim ngân hoa, Hà thủ ô, Cam thảo, Bồ công anh, Nhọ nồi…
Công dụng chính của những thảo dược này gồm:
- Thanh nhiệt, giải độc: Giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, giảm tình trạng viêm nhiễm và sưng đỏ da.
- Dưỡng huyết, bổ gan: Giúp cải thiện tình trạng da khô, bong tróc, tăng cường sức khỏe cho da.
- Kháng khuẩn, chống viêm: Giúp tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm sưng tấy.
- Giảm ngứa, rát da: Giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn, giảm nguy cơ gãi ngứa dẫn đến tổn thương da.
Vảy nến có thể mang đến nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn. Tuy nhiên bạn có thể kiểm soát tình trạng bệnh bằng cách kết hợp các phương pháp điều trị hiệu quả, cùng lối sống khoa học và tinh thần lạc quan.
Vảy nến là bệnh về da liễu thường xuyên xuất hiện và có thể tự khỏi
Các nghiên cứu cho thấy, những bệnh nhân bị vảy nến hoàn toàn có thể tắm biển bình thường. Thậm chí, tắm biển đúng cách còn có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng vảy nến tốt hơn.
Các bác sĩ Bệnh viện Da liễu Đồng Nai cho biết, nhiều nghiên cứu cho thấy hiệu quả của NB-UVB với vảy nến trung bình và nặng, cải thiện rõ rệt sau 20-36 lần điều trị và 60-70% bệnh nhân lui bệnh hoàn toàn. Đối với bệnh bạch biến từ 40-70% bệnh nhân tái tạo sắc tố sau 4 tháng điều trị.
Ở da bệnh vảy nến thường có biểu hiện là các mảng da đỏ có vảy trắng, dày, bao gồm nhiều lớp xếp chồng lên nhau rất dễ bong giống với giọt nến. Các vị trí hay gặp nhất là các vùng như khuỷu tay, đầu gối, rìa tóc, vùng xương cùng, mông. Đặc biệt sau một thời gian tiến triển các tổn thương có thể lan ra toàn thân.
Khi bị bệnh vảy nến, người bệnh thường thấy ngứa da, đa số triệu chứng ngứa của vảy nến thường nhẹ. Tuy nhiên ở một số bệnh nhân triệu chứng ngứa có thể xảy ra dữ dội.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!