Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Thạc sĩ Lê Phương | Nơi công tác: Nhất Nam Y Viện

Viêm họng không ho gây ra những cơn đau rát, ngứa ngáy nơi cổ họng. Cơn ho khan khiến bạn mệt mỏi, khó chịu. Vậy nguyên nhân do đâu? Cách điều trị và phòng ngừa như thế nào? Ở bài viết này, Tapchidongy sẽ giải đáp thắc mắc này cho bạn.

Viêm họng không ho là gì?

Viêm họng không ho là tình trạng viêm nhiễm cấp tính hoặc mạn tính của niêm mạc hầu họng mà không đi kèm với biểu hiện ho khan hoặc ho có đờm. Tình trạng này thường do sự kích thích hoặc tổn thương vùng hầu họng bởi các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn hoặc các yếu tố kích ứng khác.

Đặc điểm nổi bật của viêm họng không ho là không có triệu chứng ho. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể gặp các triệu chứng điển hình khác như đau rát họng, khó nuốt, sưng amidan, sốt nhẹ hoặc hơi thở có mùi. Việc không có biểu hiện ho dễ gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị, đòi hỏi sự thăm khám kỹ lưỡng của bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng.

Viêm họng không ho là tình trạng viêm nhiễm cấp tính hoặc mạn tính của niêm mạc hầu họng
Viêm họng không ho là tình trạng viêm nhiễm cấp tính hoặc mạn tính của niêm mạc hầu họng

Viêm họng không ho có thể là biểu hiện của các bệnh lý khác như viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản, hoặc thậm chí là biểu hiện của một số bệnh lý ác tính vùng tai mũi họng. Do đó, việc xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh là rất quan trọng để có thể điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Triệu chứng điển hình nhất

Các triệu chứng trên có thể khác nhau ở mỗi người bệnh, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và sức đề kháng của cơ thể.

  • Cảm giác đau rát họng: Đau rát họng là triệu chứng điển hình của viêm họng không ho, thường khu trú ở vùng hầu họng và có thể lan lên tai hoặc xuống ngực. Cảm giác đau có thể tăng lên khi nuốt, nói chuyện hoặc hắt hơi. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm và ngưỡng chịu đau của từng người.
  • Khó nuốt (Odynophagia): Khó nuốt là tình trạng thường gặp ở người bệnh viêm họng không ho. Nguyên nhân có thể do phù nề, xung huyết niêm mạc họng hoặc do phản xạ co thắt cơ hầu họng khi bị kích thích. Khó nuốt có thể gây cản trở việc ăn uống, ảnh hưởng đến dinh dưỡng của người bệnh.
  • Sưng amidan và các tổ chức bạch huyết vùng họng: Amidan và các tổ chức bạch huyết vùng họng có thể sưng to, đỏ, đôi khi có chấm mủ trắng hoặc vàng. Đây là phản ứng viêm của cơ thể trước tác nhân gây bệnh.
  • Sốt: Sốt là triệu chứng thường gặp ở viêm họng không ho do nhiễm trùng. Thân nhiệt có thể tăng nhẹ hoặc cao tùy thuộc vào loại tác nhân gây bệnh và đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Kèm theo sốt, người bệnh có thể có các triệu chứng khác như mệt mỏi, đau đầu, đau mỏi cơ.
  • Hơi thở có mùi hôi: Hơi thở có mùi hôi là do sự tích tụ của vi khuẩn, xác tế bào chết và chất tiết trong khoang miệng và họng. Triệu chứng này thường gặp ở viêm họng do vi khuẩn.
  • Nổi hạch bạch huyết vùng cổ: Hạch bạch huyết vùng cổ có thể sưng to, đau khi sờ nắn. Đây là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động để chống lại tác nhân gây bệnh.
  • Khàn tiếng hoặc mất tiếng: Khàn tiếng hoặc mất tiếng có thể xảy ra khi tình trạng viêm nhiễm lan xuống thanh quản. Mức độ khàn tiếng có thể từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của người bệnh.

Viêm họng không ho - biểu hiện của nhiều bệnh lý liên quan
Viêm họng không ho - biểu hiện của nhiều bệnh lý liên quan

Nguyên nhân viêm họng không ho

Nhiễm virus:

  • Virus cảm lạnh thông thường: Rhinovirus, coronavirus, adenovirus, và các loại virus khác gây ra cảm lạnh thông thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng không ho.
  • Virus cúm: Influenza A và B cũng có thể gây viêm họng, mặc dù ho thường là một triệu chứng nổi bật hơn.

Nhiễm vi khuẩn:

  • Liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes): Liên cầu khuẩn nhóm A gây ra viêm họng liên cầu khuẩn, thường đi kèm với sốt cao và đau họng dữ dội, nhưng đôi khi có thể không gây ho.
  • Các loại vi khuẩn khác: Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, và các loại vi khuẩn khác cũng có thể gây viêm họng không ho.

Dị ứng:

  • Dị ứng theo mùa: Phấn hoa, cỏ, và các tác nhân dị ứng khác trong không khí có thể gây viêm họng dị ứng, thường đi kèm với sổ mũi, ngứa mắt, và hắt hơi.
  • Dị ứng quanh năm: Bụi nhà, lông động vật, và các tác nhân dị ứng khác trong nhà cũng có thể gây viêm họng dị ứng.

Các bệnh lý mạn tính:

  • Viêm mũi dị ứng: Viêm mũi dị ứng mạn tính có thể gây kích ứng và viêm nhiễm họng do chảy dịch mũi xuống họng (postnasal drip).
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit dạ dày trào ngược lên thực quản có thể gây kích ứng và viêm họng.
  • Viêm xoang mạn tính: Viêm xoang mạn tính cũng có thể gây kích ứng và viêm họng do chảy dịch mũi xuống họng.

Các yếu tố khác:

  • Khói thuốc lá: Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá có thể gây kích ứng và viêm họng.
  • Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc với không khí ô nhiễm cũng có thể gây kích ứng và viêm họng.
  • Hét to hoặc nói nhiều: Sử dụng giọng nói quá mức có thể gây căng thẳng và viêm họng.
  • Khô họng: Hít thở bằng miệng do nghẹt mũi hoặc không khí khô có thể gây khô và viêm họng.
  • Uống nhiều rượu bia: Rượu bia có thể gây kích ứng và khô họng.

Xác định chính xác bệnh lý nguyên nhân để điều trị hiệu quả
Xác định chính xác bệnh lý nguyên nhân để điều trị hiệu quả

Đối tượng dễ mắc bệnh

  • Trẻ em: Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị nhiễm virus và vi khuẩn gây viêm họng. Việc trẻ thường xuyên đưa tay lên miệng, tiếp xúc với các bề mặt không sạch cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Người cao tuổi: Sức đề kháng của người cao tuổi suy giảm theo thời gian, khiến họ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, bao gồm cả viêm họng không ho. Bên cạnh đó, người cao tuổi thường mắc các bệnh mãn tính khác, làm giảm khả năng chống lại tác nhân gây bệnh.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, HIV/AIDS, ung thư hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc viêm họng không ho cao hơn do khả năng chống lại nhiễm trùng kém.
  • Người tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Người sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm, đặc biệt là nơi có nhiều khói bụi, hóa chất độc hại, có nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, bao gồm viêm họng không ho.
  • Người hút thuốc lá và sử dụng rượu bia: Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia thường xuyên làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến niêm mạc họng dễ bị tổn thương và tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập.
  • Người tiếp xúc gần với người bệnh: Viêm họng không ho do virus hoặc vi khuẩn có thể lây truyền qua đường hô hấp, do đó, người tiếp xúc gần với người bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Viêm họng không ho có nguy hiểm không?

Viêm họng không ho, tuy không gây ho khan như các dạng viêm họng khác. Tuy nhiên, hiện tượng này vẫn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng tiềm ẩn:

  • Áp xe quanh amidan (Peritonsillar Abscess): Đây là biến chứng nhiễm trùng nặng nhất của viêm họng. Viêm nhiễm lan rộng từ amidan sang các mô xung quanh, hình thành ổ áp xe chứa mủ. Triệu chứng điển hình bao gồm đau họng dữ dội, khó nuốt, sốt cao, sưng amidan và các hạch bạch huyết vùng cổ.
  • Viêm tai giữa (Otitis Media): Viêm nhiễm từ họng có thể lan lên tai giữa qua vòi Eustachian, gây ra viêm tai giữa. Bệnh nhân có thể bị đau tai, ù tai, chảy mủ tai, sốt và giảm thính lực.
  • Viêm xoang (Sinusitis): Viêm họng kéo dài có thể dẫn đến viêm xoang do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Các triệu chứng thường gặp là đau nhức vùng mặt, nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc và giảm khứu giác.
  • Viêm phổi (Pneumonia): Trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm họng không ho có thể tiến triển thành viêm phổi khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào phổi. Bệnh nhân có thể bị ho, khó thở, sốt cao, đau ngực và mệt mỏi.
  • Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis): Đây là một dạng viêm khớp vô khuẩn xảy ra sau khi nhiễm trùng, bao gồm cả viêm họng. Triệu chứng bao gồm đau và sưng khớp, thường ở các khớp lớn như đầu gối, mắt cá chân và cổ chân.
  • Bệnh thấp tim (Rheumatic Fever): Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A. Bệnh thấp tim có thể ảnh hưởng đến tim, khớp, da và hệ thần kinh. Triệu chứng bao gồm sốt, đau khớp, phát ban và mệt mỏi.
  • Viêm cầu thận cấp (Acute Glomerulonephritis): Đây là một dạng viêm thận có thể xảy ra sau khi nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A. Triệu chứng bao gồm tiểu máu, protein niệu, phù nề và tăng huyết áp.

Khi nào cần gặp bác sĩ

  • Triệu chứng kéo dài hoặc trầm trọng: Nếu các triệu chứng như đau họng, khó nuốt, hoặc sưng hạch bạch huyết không thuyên giảm sau 5-7 ngày tự điều trị tại nhà, hoặc nếu chúng trở nên nghiêm trọng hơn, đó có thể là dấu hiệu của một tình trạng nhiễm trùng nặng hơn hoặc một bệnh lý tiềm ẩn khác.
  • Sốt cao: Sốt cao trên 38 độ C có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng và cần được đánh giá bởi bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.
  • Khó thở hoặc nuốt khó: Khó thở, cảm giác nghẹt thở hoặc khó nuốt có thể là triệu chứng của một biến chứng nghiêm trọng như áp xe quanh amidan, viêm thanh quản hoặc viêm nắp thanh quản, đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Triệu chứng toàn thân: Nếu viêm họng không ho đi kèm với các triệu chứng toàn thân như phát ban, đau khớp, mệt mỏi kéo dài, hoặc sưng phù mặt, đó có thể là dấu hiệu của một bệnh lý hệ thống như bệnh bạch cầu đơn nhân hoặc bệnh tự miễn.
  • Tiền sử bệnh lý: Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý mạn tính như tiểu đường, HIV/AIDS, hoặc đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch cần đặc biệt chú ý và thăm khám bác sĩ ngay khi có bất kỳ triệu chứng viêm họng nào, do nguy cơ biến chứng cao hơn.
  • Trẻ em và người cao tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi và người cao tuổi trên 65 tuổi có nguy cơ biến chứng cao hơn từ viêm họng không ho, do đó cần được thăm khám sớm để đánh giá và điều trị kịp thời.
  • Nghi ngờ biến chứng: Nếu có các dấu hiệu nghi ngờ biến chứng như đau tai, ù tai, chảy mủ tai (viêm tai giữa), đau nhức vùng mặt, nghẹt mũi (viêm xoang), hoặc ho kéo dài, khó thở (viêm phổi), cần đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và điều trị chuyên sâu.

Đi thăm khám để điều trị viêm họng không ho đúng cách
Đi thăm khám để điều trị viêm họng không ho đúng cách

Chẩn đoán bệnh chính xác

Chẩn đoán viêm họng không ho thường dựa trên sự kết hợp của đánh giá lâm sàng, hỏi bệnh sử và các xét nghiệm bổ sung nếu cần thiết.

Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra trực quan vùng hầu họng, quan sát các dấu hiệu viêm như:

  • Sưng đỏ niêm mạc họng: Niêm mạc họng có thể bị sưng đỏ, phù nề, mất đi vẻ bóng và trơn láng bình thường.
  • Xuất tiết: Có thể quan sát thấy các chấm xuất tiết trắng hoặc vàng trên bề mặt amidan, thành sau họng hoặc lưỡi gà.
  • Sưng amidan: Amidan có thể sưng to, đỏ, đôi khi có mủ hoặc giả mạc.
  • Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết ở vùng cổ có thể sưng đau khi chạm vào.

Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian khởi phát và diễn biến triệu chứng (khi nào bắt đầu đau họng, các triệu chứng có thay đổi theo thời gian không?), các triệu chứng đi kèm (cơ thể có sốt, mệt mỏi, đau đầu, sổ mũi, nghẹt mũi không…), tiền sử bệnh (đã từng bị viêm họng trước đó chưa, có dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản hay các bệnh lý mãn tính khác không?)...

Xét nghiệm bổ sung: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để hỗ trợ chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác:

  • Xét nghiệm công thức máu: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng, số lượng bạch cầu tăng cao có thể gợi ý nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • Xét nghiệm CRP (C-reactive protein): CRP là một chất phản ứng viêm, nồng độ CRP tăng cao cho thấy có phản ứng viêm trong cơ thể.
  • Test nhanh liên cầu khuẩn: Là xét nghiệm nhanh giúp phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A, nguyên nhân thường gặp gây viêm họng do vi khuẩn.
  • Nuôi cấy vi khuẩn từ dịch họng: Xét nghiệm này giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh và kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh.
  • Nội soi tai mũi họng: Trong trường hợp nghi ngờ có các bệnh lý khác như viêm xoang, trào ngược dạ dày thực quản... bác sĩ có thể chỉ định nội soi để quan sát trực tiếp các cấu trúc bên trong tai mũi họng.

Điều trị viêm họng không ho

Phương pháp điều trị viêm họng không ho phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Việc xác định chính xác nguyên nhân là rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.

Điều trị viêm họng do virus

Viêm họng do virus thường tự khỏi trong vòng 5-7 ngày, do đó, việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ cơ thể chống lại virus. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể tập trung năng lượng để chống lại virus và phục hồi nhanh hơn. Người bệnh nên ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức và hạn chế hoạt động thể chất.
  • Bổ sung nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy, giảm kích ứng họng và ngăn ngừa mất nước. Nên uống nước ấm, nước trái cây hoặc súp để làm dịu cổ họng. Tránh đồ uống chứa caffein và cồn vì có thể gây mất nước.
  • Súc họng bằng nước muối: Súc họng bằng nước muối ấm có tác dụng làm sạch họng, giảm viêm và giảm đau. Có thể súc họng 3-4 lần/ngày. Hòa tan 1/2 thìa cà phê muối trong 240ml nước ấm để sử dụng.
  • Dùng thuốc giảm đau và hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau họng, hạ sốt và giảm đau nhức cơ thể. Sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
  • Sử dụng thuốc ho: Nếu viêm họng kèm theo ho, có thể sử dụng thuốc ho không kê đơn để giảm ho và làm dịu họng. Chú ý chọn loại thuốc phù hợp với độ tuổi và tình trạng sức khỏe.
  • Sử dụng thuốc xịt họng hoặc viên ngậm: Thuốc xịt họng hoặc viên ngậm chứa thành phần giảm đau, sát khuẩn hoặc làm dịu họng có thể giúp giảm khó chịu và đau rát họng.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: Máy tạo độ ẩm giúp tăng độ ẩm trong không khí, giảm khô họng và làm dịu các triệu chứng viêm họng.
  • Chú ý đến chế độ ăn uống: Nên ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt như cháo, súp, sữa chua để tránh làm tổn thương họng. Hạn chế thức ăn cay nóng, chiên xào, đồ ăn nhiều dầu mỡ và đồ uống có ga.
  • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm cơ thể bằng cách mặc đủ ấm, tránh tiếp xúc với gió lạnh và hạn chế ra ngoài khi thời tiết xấu.
  • Vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước ấm để ngăn ngừa lây lan virus. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.

Vệ sinh tay chân để ngăn ngừa tác nhân gây bệnh xâm nhập
Vệ sinh tay chân để ngăn ngừa tác nhân gây bệnh xâm nhập

Điều trị viêm họng do vi khuẩn

Viêm họng do vi khuẩn thường là hậu quả của nhiễm trùng đường hô hấp trên do vi khuẩn như tụ cầu khuẩn tan huyết, tụ cầu lên men nhóm A hoặc vi khuẩn đồng sính lâu. Điều trị viêm họng do vi khuẩn tập trung vào việc sử dụng kháng sinh phù hợp. 

Các loại kháng sinh được khuyến cáo bao gồm:

  • Penicilin: Amoxicillin (liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 500mg mỗi 12 giờ hoặc 875mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày), Phenoxymethyl Penicillin (liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 500mg mỗi 6 giờ hoặc 1g mỗi 12 giờ trong 10 ngày).
  • Macrolide: Azithromycin (liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 500mg ngày đầu tiên, sau đó 250mg mỗi ngày trong 4 ngày tiếp theo), Clarithromycin (liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 250-500mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày).
  • Cephalosporin: Cefuroxime Axetil (liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 250-500mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày), Cefpodoxime Proxetil (liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 100mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày).

Việc lựa chọn kháng sinh cụ thể phụ thuộc vào yếu tố như tình trạng kháng thuốc, dị ứng, chi phí và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liệu trình điều trị để đảm bảo hiệu quả cao nhất và tránh sự kháng thuốc.

Điều trị viêm họng do dị ứng

Viêm họng do dị ứng là một tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp trên xảy ra do phản ứng dị ứng với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, lông thú cưng, khói bụi hoặc thực phẩm nhất định. Điều trị viêm họng do dị ứng tập trung vào kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các đợt cấp tính bằng cách sử dụng các loại thuốc sau:

Thuốc kháng histamin:

  • Kháng histamin đường uống không gây buồn ngủ như Cetirizine, Fexofenadine, Levocetirizine. Liều dùng tuân theo hướng dẫn trên nhãn thuốc.
  • Kháng histamin gây buồn ngủ như Chlorpheniramine, Hydroxyzine có thể được chỉ định nếu triệu chứng xảy ra vào ban đêm.

Corticosteroid xịt mũi:

  • Fluticasone Propionate xịt mũi: Liều khuyến cáo là 2 xịt/lần, 1 lần/ngày.
  • Mometasone Furoate xịt mũi: Liều khuyến cáo là 2 xịt/lần, 1 lần/ngày.

Corticosteroid xịt mũi có tác dụng chữa viêm họng
Corticosteroid xịt mũi có tác dụng chữa viêm họng

Corticosteroid đường uống (dùng ngắn hạn): Prednisone: Liều khởi đầu thường là 40-60mg/ngày trong 3-5 ngày rồi giảm dần liều trong 1-2 tuần.

Thuốc làm giãn mạch: Pseudoephedrine hoặc Phenylephrine: Chỉ định để giảm tấy nghẽn mũi trong thời gian ngắn.

Kháng leukotriene (Montelukast) Có thể chỉ định để kiểm soát triệu chứng mạn tính, đặc biệt cho những bệnh nhân không đáp ứng với điều trị thông thường.

Ngoài việc sử dụng thuốc, việc điều trị còn bao gồm tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng, sử dụng nước muối sinh lý để làm sạch đường hô hấp và dưỡng ẩm môi trường sống nếu cần thiết. Đối với các trường hợp nặng, việc điều trị có thể kết hợp nhiều phương pháp và thuốc khác nhau.

Điều trị viêm họng do trào ngược dạ dày

Việc điều trị viêm họng do trào ngược dạ dày thực quản (GERD) đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện, nhắm vào cả triệu chứng viêm họng và nguyên nhân gốc rễ là trào ngược axit. Dưới đây là một số loại thuốc giúp khắc phục tình trạng này:

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Đây là nhóm thuốc đầu tay trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản. PPI làm giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, đau rát họng và tổn thương niêm mạc họng do trào ngược axit.
  • Thuốc kháng acid: Có thể được sử dụng để giảm triệu chứng nhanh chóng nhưng không có tác dụng lâu dài như PPI.
  • Thuốc Prokinetic: Nhóm thuốc này giúp tăng cường nhu động thực quản và dạ dày, đẩy nhanh quá trình làm rỗng dạ dày, từ đó giảm trào ngược.

Trong trường hợp dùng thuốc không hiệu quả hoặc bệnh nhân có biến chứng nặng, có thể xem xét các phương pháp phẫu thuật như:

  • Nong thực quản: Mở rộng đoạn thực quản bị hẹp do trào ngược axit.
  • Tạo hình van chống trào ngược (fundoplication): Tăng cường cơ chế chống trào ngược tự nhiên của cơ thể.

Việc điều trị trào ngược dạ dày thực quản là một quá trình lâu dài. Bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết. Trong quá trình điều trị, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý sử dụng thuốc kháng sinh có thể gây ra tình trạng kháng kháng sinh và làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn trong tương lai. 

Viêm họng không ho tuy không nguy hiểm, nhưng nếu chủ quan không điều trị đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như áp xe quanh amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, thậm chí viêm phổi. Vì vậy, bạn hãy lắng nghe cơ thể mình, chú ý đến những dấu hiệu bất thường và tìm đến sự tư vấn của bác sĩ khi cần thiết.


Top địa chỉ phòng khám Viêm Họng Không Ho


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Cách chữa liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan