Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Thạc sĩ Lê Phương | Nơi công tác: Nhất Nam Y Viện

Viêm họng bạch hầu gây nhiều vấn đề ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thậm chí là tử vong cho người bệnh. Đây là bệnh lý lây lan trong cộng đồng và số ca mắc có xu hướng tăng mạnh trong thời gian gần đây. Vậy, viêm họng bạch hầu xuất phát do đâu, nhận biết và chữa trị thế nào?

Viêm họng bạch hầu là bệnh gì? Có nguy hiểm không?

Viêm họng bạch hầu là một dạng nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh thường khởi phát tại hầu họng, mũi hoặc thanh quản gây tổn thương, đau rát, khó chịu cho người mắc.

Viêm họng bạch hầu là bệnh lý nguy hiểm và có lây nhiễm trong cộng đồng
Viêm họng bạch hầu là bệnh lý nguy hiểm và có lây nhiễm trong cộng đồng

Thông thường, trực khuẩn Corynebacterium diphtheriae sẽ ủ bệnh trong khoảng từ 2 - 5 ngày hoặc lâu hơn tùy theo cơ địa, hệ miễn dịch của từng người. Sau 2 tuần, trực khuẩn có khả năng phát tán từ người bệnh gây lây nhiễm cộng đồng. Vì vậy, người mắc viêm họng bạch hầu cần chủ động trong việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Viêm họng bạch hầu là tình trạng bệnh lý nặng và nguy hiểm hơn rất nhiều so với viêm họng thông thường. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể khiến người mắc đối mặt với các biến chứng như cổ sưng to, khó thở, rối loạn nhịp tim…

Nghiêm trọng hơn, viêm họng bạch hầu còn gây tổn thương hệ thần kinh dẫn truyền cơ tim gây tử vong đột ngột hoặc suy tim sau nhiều năm mắc bệnh.

Ngoài ra, viêm họng bạch hầu còn là nguyên nhân làm phát sinh những bệnh lý khác như thoái hóa thận, hoại tử ống thận, chảy máu lớp tủy… Do đó người bệnh cần đặc biệt chú ý và chủ động trong việc điều trị.

Triệu chứng của viêm họng bạch hầu

Bạch hầu thể họng thường biểu hiện các triệu chứng như sốt nhẹ, viêm họng, ho và khàn tiếng. Một số trường hợp khác có thể kèm theo tình trạng cơ thể cảm thấy ớn lạnh, chán ăn hay thị lực suy giảm.

 

Bệnh khởi phát do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây tình trạng đau họng, sốt, khó thở
Bệnh khởi phát do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây tình trạng đau họng, sốt, khó thở

Khoảng 2 - 3 ngày sau khi xuất hiện các dấu hiệu trên, độc tố bạch hầu khiến màng mô chết đi tạo thành mảng màu trắng ngà bám ở hai bên thành họng hoặc amidan. Kéo theo đó là tình trạng sưng các tuyến ở cổ gây khó khăn trong việc ăn uống và hô hấp.

Chính vì các dấu hiệu của viêm họng bạch hầu khá phổ biến, dễ nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp thông thường nên khiến nhiều người chủ quan. Điều này vô hình chung làm bệnh trở nặng, diễn biến phức tạp và khó chữa.

Có thể nói, viêm họng bạch hầu không những gây cảm giác vô cùng khó chịu mà còn khiến người bệnh đối mặc với nhiều biến chứng nguy hiểm. Thay vì việc lo lắng, mỗi người nên chủ động trong việc loại trừ các nguyên nhân gây bệnh để tự bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như những người xung quanh.

Nguyên nhân của viêm họng bạch hầu

Như đã đề cập ở trên, viêm họng bạch hầu có nguyên nhân chính từ vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Ngoài ra, cũng có một số yếu tố khác làm thúc đẩy bệnh lý này khởi phát như:

  • Người bệnh sống trong môi trường không đảm bảo vệ sinh, đông đúc, chật hẹp.
  • Người bệnh không được tiêm chủng đầy đủ.
  • Người bệnh mắc các bệnh lý làm rối loạn hệ miễn dịch như HIV, Herpes…
  • Tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh hoặc gián tiếp với đồ dùng có dính chất bài tiết của người mắc bệnh.

Biến chứng

Viêm họng bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.

  1. Biến chứng tại chỗ:
  • Tắc nghẽn đường thở: Giả mạc bạch hầu dày lên và lan rộng, gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở, suy hô hấp, thậm chí tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết, một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
  1. Biến chứng thần kinh:
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên: Gây tê liệt các cơ, thường bắt đầu từ cơ vùng hầu họng, sau đó lan xuống các chi và cơ hoành.
  • Viêm dây thần kinh sọ não: Gây liệt các dây thần kinh vận nhãn, liệt mặt, khó nuốt, nói khó, rối loạn nhịp tim.
  1. Biến chứng tim mạch:
  • Viêm cơ tim: Biến chứng nghiêm trọng nhất của bạch hầu, gây tổn thương cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong.

Biến chứng nghiêm trọng nhất của bạch hầu, gây tổn thương cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong
Biến chứng nghiêm trọng nhất của bạch hầu, gây tổn thương cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong

  1. Biến chứng khác:
  • Viêm thận: Gây tổn thương thận, suy giảm chức năng thận.
  • Viêm khớp: Gây đau nhức, sưng viêm khớp.
  • Viêm phổi: Do vi khuẩn bạch hầu hoặc do bội nhiễm vi khuẩn khác.

Lưu ý:

  • Biến chứng của bạch hầu thường xuất hiện muộn, sau khi các triệu chứng viêm họng đã giảm bớt.
  • Mức độ nghiêm trọng của biến chứng phụ thuộc vào độc lực của vi khuẩn, tình trạng sức khỏe của người bệnh và thời gian điều trị.
  • Tiêm phòng vắc xin bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

Kết luận:

Viêm họng bạch hầu là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe người bệnh.

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm họng bạch hầu là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự kết hợp của các đánh giá lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác bệnh và loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình chẩn đoán:

Hỏi bệnh sử:

  • Tiền sử tiêm chủng: Xác định xem bệnh nhân đã được tiêm phòng vắc xin bạch hầu hay chưa, thời gian tiêm chủng gần nhất là khi nào.
  • Tiếp xúc với người bệnh: Tìm hiểu xem bệnh nhân có tiếp xúc gần với người bị viêm họng bạch hầu trong vòng 2-7 ngày gần đây hay không.
  • Các triệu chứng: Thời gian khởi phát, tính chất và mức độ các triệu chứng như sốt, đau họng, khó nuốt, mệt mỏi, nổi hạch cổ...

Khám lâm sàng:

Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng vùng tai mũi họng, chú ý các dấu hiệu đặc trưng của viêm họng bạch hầu:

  • Giả mạc: Quan sát sự xuất hiện của giả mạc màu trắng xám, bám chắc vào niêm mạc họng, khó bóc tách và dễ chảy máu khi cố gắng bóc.
  • Hạch cổ: Kiểm tra tình trạng sưng đau hạch cổ, đặc biệt là hạch dưới hàm.
  • Khám toàn thân: Đánh giá tình trạng nhiễm độc toàn thân như sốt cao, da xanh tái, mạch nhanh, khó thở…

Xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Nhuộm Gram và nuôi cấy vi khuẩn: Lấy mẫu dịch họng hoặc giả mạc để nhuộm Gram và nuôi cấy trên môi trường đặc hiệu, xác định sự hiện diện của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.
  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện nhanh DNA của vi khuẩn bạch hầu, giúp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác.
  • Xét nghiệm độc tố bạch hầu: Xác định sự hiện diện của độc tố bạch hầu trong máu, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Xét nghiệm công thức máu: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng và biến chứng.
  • Điện tâm đồ: Theo dõi biến chứng tim mạch.

Xét nghiệm PCR phát hiện nhanh DNA của vi khuẩn bạch hầu, giúp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác
Xét nghiệm PCR phát hiện nhanh DNA của vi khuẩn bạch hầu, giúp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác

Chẩn đoán phân biệt:

Bác sĩ cần phân biệt viêm họng bạch hầu với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như:

  • Viêm họng do virus: Thường có triệu chứng nhẹ hơn, không có giả mạc.
  • Viêm họng do liên cầu khuẩn: Có thể có giả mạc nhưng thường dễ bóc tách, không gây chảy máu.
  • Áp xe quanh amidan: Gây đau họng dữ dội, khó nuốt, sốt cao, nhưng không có giả mạc.

Đối tượng

Viêm họng bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gặp ở mọi đối tượng, không phân biệt tuổi tác và giới tính. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm về sức khỏe, môi trường sống và tình trạng tiêm chủng.

  • Trẻ em chưa tiêm chủng hoặc tiêm chủng không đầy đủ vắc xin bạch hầu
  • Người lớn chưa tiêm chủng hoặc tiêm chủng đã quá lâu
  • Người sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém
  • Người tiếp xúc gần với người bệnh bạch hầu
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu
  • Nhân viên y tế

Lưu ý:

  • Việc nhận biết các đối tượng có nguy cơ cao giúp nâng cao cảnh giác và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
  • Tiêm phòng vắc xin bạch hầu là cách bảo vệ tốt nhất cho bản thân và cộng đồng.
  • Nếu nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Phòng ngừa

Phòng ngừa viêm họng bạch hầu hiệu quả bằng các cách sau:

  1. Tuân thủ đầy đủ và đúng lịch tiêm chủng vắc xin.
  2. Vệ sinh cá nhân: rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho, không dùng chung đồ.
  3. Vệ sinh môi trường: giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát, lau chùi bằng dung dịch sát khuẩn.
  4. Cách ly người bệnh: khi phát hiện người nghi ngờ mắc bệnh, cách ly ngay để tránh lây lan.
  5. Tăng cường sức đề kháng: ăn uống đủ chất, tập thể dục, nghỉ ngơi đầy đủ.
  6. Khám sức khỏe định kỳ: việc khám định kỳ sẽ giúp bạn phát hiện sớm bệnh lý.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Viêm họng bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, có khả năng gây biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những trường hợp bạn cần đưa người bệnh đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

Nghi ngờ tiếp xúc với người bệnh bạch hầu:

Nếu người bệnh đã tiếp xúc gần với người được chẩn đoán mắc bạch hầu trong vòng 2-7 ngày gần đây, cần đưa họ đến cơ sở y tế ngay lập tức, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Điều này giúp phòng ngừa và điều trị sớm, giảm thiểu nguy cơ lây lan và biến chứng.

Xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ bạch hầu:

  • Sốt: Thường sốt nhẹ hoặc vừa, nhưng cũng có thể sốt cao.
  • Đau họng: Đau họng dữ dội, khó nuốt, có thể kèm theo khàn tiếng.
  • Giả mạc: Xuất hiện lớp màng trắng xám, bám chắc vào niêm mạc họng, amidan, khó bóc tách và dễ chảy máu khi cố gắng bóc.
  • Sưng hạch cổ: Hạch cổ, đặc biệt là hạch dưới hàm, sưng to và đau.
  • Khó thở: Do giả mạc lan rộng gây tắc nghẽn đường thở.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Toàn thân suy nhược, da xanh tái.

Toàn thân suy nhược, da xanh tái có thể là dấu hiệu của viêm họng bạch hầu
Toàn thân suy nhược, da xanh tái có thể là dấu hiệu của viêm họng bạch hầu

Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào kể trên, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Sau khi điều trị tại nhà không đỡ:

Nếu người bệnh đã được điều trị tại nhà (nghỉ ngơi, uống nhiều nước, hạ sốt, giảm đau) nhưng các triệu chứng không thuyên giảm hoặc có dấu hiệu nặng lên sau 24-48 giờ, cần đưa họ đến bệnh viện để được đánh giá và điều trị chuyên sâu hơn.

Lưu ý:

  • Viêm họng bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, cần được cách ly và điều trị tại bệnh viện.
  • Không tự ý điều trị tại nhà hoặc sử dụng kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Tiêm phòng vắc xin bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm họng bạch hầu có thể cứu sống người bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Cách chữa trị viêm họng bạch hầu

Viêm họng bạch hầu cần được điều trị sớm và dứt điểm. Nếu để lâu sẽ khiến người bệnh rơi vào trạng thái nguy hiểm nên cần đặc biệt chú ý.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị bạch hầu thể họng.

Sử dụng mẹo dân gian

Mẹo dân gian có ưu điểm đơn giản, tiết kiệm, an toàn nên được khá nhiều người lựa chọn.

Một số mẹo dân gian thường dùng trong chữa viêm họng bạch hầu như sau:

  •  Sử dụng mật ong: Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm và làm dịu cảm giác đau rát, khó chịu. Với phương pháp này, người bệnh chỉ cần ngậm mật ong ở cổ họng hoặc uống mật ong pha với nước ấm. Để tăng hiệu quả, người bệnh có thể sử dụng kết hợp mật ong với chanh.
  • Sử dụng trà gừng: Gừng là dược liệu có tính ấm giúp sát khuẩn, giảm đau, chống viêm hiệu quả. Để sử dụng gừng trong chữa viêm họng bạch hầu, người bệnh chỉ cần cho một vài lát gừng phơi vừa đủ vào ấm trà nóng, có thể cho thêm mật ong để nâng cao hiệu quả và kích thích vị giác.

Mẹo dân gian chỉ giúp làm dịu bớt các triệu chứng chứ không có tác dụng điều trị viêm họng bạch hầu. Người bệnh chỉ nên dùng phương pháp này như một cách thức hỗ trợ điều trị. Lưu ý, trước khi sử dụng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tình trạng tương tác thuốc.

Đông Y trong điều trị viêm họng bạch hầu

Tương tự như mẹo dân gian, bài thuốc Đông Y được bào chế từ các thảo dược thiên nhiên đảm bảo sự lành tính cao. Khi đi vào cơ thể, các vị thuốc không những giúp giảm triệu chứng, loại bỏ căn nguyên gây bệnh mà còn hỗ trợ phục hồi sức khỏe.

Thuốc Đông Y an toàn, lành tính, phù hợp với mọi đối tượng
Thuốc Đông Y an toàn, lành tính, phù hợp với mọi đối tượng

Một số bài thuốc Đông Y thường dùng trong điều trị viêm họng bạch hầu như sau:

  • Bài thuốc 1 gồm 15g huyền sâm, 12g sinh địa - bạch thược, 9g đan bì, 6g bối mẫu, 3g cam thảo - mạch môn và 2g bạc hà. Người bệnh cho tất cả các vị thuốc vào sắc cùng 600ml nước, đun đến khi cạn còn ⅓ thì dừng lại. Nước thuốc được chia làm 2 phần và dùng luôn trong ngày.
  • Bài thuốc 2 gồm 12g sinh địa, 9g huyền sâm - mạch môn và 6g kim quả lãm - cam thảo. Người bệnh cho tất cả các vị thuốc vào sắc cùng 600ml nước, đun đến khi còn 200ml thì dừng lại. Nước thuốc chia thành 2 phần và uống luôn trong ngày, duy trì đều đặn để đạt hiệu quả cao.

Thuốc Đông Y an toàn, lành tính nhưng không diệt được hết vi khuẩn gây bệnh và đòi hỏi thời gian chữa trị lâu. Do đó, phương pháp này không nên sử dụng trong trường hợp viêm họng bạch hầu cấp tính.

Bài thuốc Đông Y được xây dựng dựa trên nguyên nhân và tình trạng bệnh cụ thể. Do đó, tốt nhất người bệnh nên đi khám và bốc thuốc theo sự kê đơn của bác sĩ.

Sử dụng phương pháp Tây Y

Tây Y là phương pháp phổ biến được nhiều người lựa chọn điều trị bạch hầu thể họng nhất hiện nay. Ưu điểm của phương pháp này là giúp cải thiện các triệu chứng một cách nhanh chóng và rút ngắn thời gian điều trị. Khác biệt so với những phương pháp trên, chữa trị Tây Y phát huy hiệu quả với mọi trường hợp viêm họng bạch hầu thể nhẹ, nặng hoặc cấp tính.

Trong trường hợp nhẹ hoặc trung bình, người bệnh được chỉ định dùng một số thuốc như:

  • Thuốc tiêm chống lại độc tố của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.
  • Thuốc kháng sinh, giảm đau, gây tê tại chỗ.
  • Thuốc kháng khuẩn, giảm viêm.

Thông thường, trước khi kê đơn người bệnh sẽ được kiểm tra, xét nghiệm nhằm chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Trong trường hợp bệnh quá nặng, bác sĩ có thể chỉ định tiến hành thủ thuật can thiệp mở đường thở, hỗ trợ hô hấp hoặc đặt máy trợ tim.

Thuốc Tây chủ yếu có thành phần hóa học, dễ xuất hiện các tác dụng phụ và gây áp lực lên chức năng gan, thận. Do đó, người bệnh lưu ý tránh tuyệt đối tình trạng tự ý mua thuốc hoặc thay đổi liều dùng mà không có chỉ định của bác sĩ.

Huyệt đạo

Viêm họng bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn bạch hầu gây ra. Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, một số huyệt đạo trong y học cổ truyền có thể hỗ trợ giảm triệu chứng và tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là biện pháp hỗ trợ và không thể thay thế hoàn toàn phác đồ điều trị chính thống.

Dưới đây là một số huyệt đạo thường được sử dụng trong hỗ trợ điều trị viêm họng bạch hầu:

  • Thiên đột (CV 22): nằm ở chỗ lõm trên xương ức, ngay dưới cổ. Tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau họng.

Huyệt Thiên Độn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau họng
Huyệt Thiên Độn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau họng

  • Liêm tuyền (CV 23): nằm ở chỗ lõm giữa yết hầu và bờ trên sụn giáp trạng. Tác dụng thanh nhiệt, tiêu đờm, giảm đau họng, khó nuốt.
  • Thiếu thương (LU 11): nằm ở góc ngoài móng tay cái, cách góc móng 0,1 thốn. Tác dụng thanh phế nhiệt, giải biểu, giảm đau họng, ho.
  • Hợp cốc (LI 4): nằm ở chỗ lõm giữa ngón cái và ngón trỏ. Tác dụng thanh nhiệt, giải biểu, giảm đau họng, sốt.
  • Túc tam lý (ST 36): nằm dưới khớp gối, đo ra ngoài 3 thốn, cách bờ trước xương chày 1 khoát ngón tay. Tác dụng bổ khí, tăng cường sức đề kháng, giảm mệt mỏi.

Cách tác động:

  • Bấm huyệt: dùng ngón tay cái hoặc ngón trỏ day ấn huyệt với lực vừa phải trong khoảng 1-2 phút.
  • Châm cứu: nên được thực hiện bởi chuyên gia y học cổ truyền có kinh nghiệm.

Lưu ý:

  • Việc tác động vào các huyệt đạo chỉ nên được thực hiện sau khi đã tham khảo ý kiến của bác sĩ và chuyên gia y học cổ truyền.
  • Không tự ý châm cứu hoặc tác động quá mạnh vào huyệt đạo khi chưa có kiến thức và kinh nghiệm.

Dược liệu

Theo Đông Y viêm họng bạch hầu chủ yếu do phong nhiệt hoặc phong độc xâm nhập vào phế vệ (phổi và hệ thống phòng thủ của cơ thể), gây tổn thương tân dịch (chất lỏng nuôi dưỡng cơ thể), dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của bệnh. Dược liệu được sử dụng nhằm mục đích:

  • Thanh nhiệt giải độc: Làm mát cơ thể, loại bỏ độc tố gây bệnh.
  • Khu phong tán tà: Đẩy lùi các yếu tố gây bệnh xâm nhập từ bên ngoài.
  • Lợi yết tiêu ung: Làm thông thoáng họng, giảm sưng đau, tiêu mủ.
  • Bổ khí dưỡng âm: Tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình phục hồi.

Vì vậy một số dược liệu thường được sử dụng trong hỗ trợ điều trị viêm họng bạch hầu và tác động của chúng:

  • Kim ngân hoa: Chứa các hoạt chất kháng khuẩn, kháng viêm, giúp giảm đau, hạ sốt, tiêu độc.
  • Liên kiều: Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, sát khuẩn, thường dùng trong các trường hợp viêm nhiễm đường hô hấp.
  • Bồ công anh: Chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng, giải độc gan, hỗ trợ quá trình thải độc.
  • Cam thảo: Có tính kháng viêm, giảm đau, long đờm, làm dịu niêm mạc họng.

Các món ăn/thức uống có thể làm từ dược liệu:

  • Trà kim ngân hoa - liên kiều: Pha 20g kim ngân hoa và 10g liên kiều với 1 lít nước sôi, hãm trong 15-20 phút rồi uống.
  • Canh bồ công anh: Nấu canh với bồ công anh, thịt nạc hoặc tôm, thêm gia vị vừa đủ.

Lưu ý:

  • Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.

Lưu ý khi điều trị viêm họng bạch hầu

Để đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như tránh để lại các di chứng, người bệnh cần tuân thủ đúng các nguyên tắc khi chữa viêm họng bạch hầu.

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp người bệnh chóng lành và hạn chế các biến chứng về sau
Một chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp người bệnh chóng lành và hạn chế các biến chứng về sau

Một số lưu ý người bệnh cần đặc biệt quan tâm bao gồm:

  • Không sử dụng các loại thực phẩm, thức ăn có khả năng kích thích vùng họng như đồ ăn cay, nóng, nhiều gia vị, có tính axit cao…
  • Không sử dụng đồ ăn cứng khiến họng bị chà xát mạnh làm tổn thương trầm trọng hơn.
  • Ưu tiên các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin, khoáng chất, năng lượng thiết yếu như rau xanh, hoa quả tươi, thịt, cá, trứng, sữa…
  • Không sử dụng rượu, bia, thuốc lá hoặc các chất kích thích khác trong thời gian chữa trị. Điều này có thể gây ảnh hưởng xấu đến tác dụng của thuốc đồng thời khiến tổn thương nặng hơn.
  • Xây dựng chế độ nghỉ ngơi hợp lý, để đầu óc thoải mái giúp nâng cao sức khỏe, hệ miễn dịch.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần chú ý quan sát những thay đổi liên quan đến sức khỏe trong thời gian điều trị. Nếu tình trạng bệnh không có tiến triển hoặc phát sinh biến chứng thì cần liên lạc với bác sĩ điều trị để kiểm tra và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Người bệnh tuyệt đối không được tự xử lý bệnh bởi điều này rất dễ khiến các biến chứng trở nặng và khó chữa.

Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ các thông tin chi tiết xoay quanh bệnh lý viêm họng bạch hầu. Đây là bệnh lý nguy hiểm vì vậy người bệnh không được chủ quan trong việc phòng ngừa và điều trị.

Đừng bỏ lỡ:

Câu hỏi thường gặp

Viêm họng mãn tính là tình trạng viêm nhiễm dai dẳng ở niêm mạc họng, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đau rát họng, ho khan, ngứa họng, khản giọng,... Hiện nay, hoàn toàn có thể chữa khỏi viêm họng mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Viêm họng cấp có thể điều trị bằng nhiều loại thuốc Tây y khác nhau, bao gồm:

  • ORS: Bù nước và chất điện giải, đặc biệt khi có sốt.
  • Thuốc kháng sinh: Dùng khi viêm họng do vi khuẩn và có sốt, có thể ở dạng uống, tiêm hoặc đặc trị tại chỗ.
  • Thuốc kháng viêm, chống dị ứng: Giảm đau, giảm viêm và loại bỏ vi khuẩn.
  • Thuốc xịt họng: Chứa kháng sinh, kháng viêm và giảm đau tại niêm mạc họng.
  • Viên ngậm: Làm dịu mát, giữ ẩm và giảm đau họng.
  • Thuốc súc họng: Tạo môi trường kiềm nhẹ, hạn chế vi khuẩn và giảm viêm.
  • Thuốc hỗ trợ ổn định độ pH: Giảm ngứa và rát họng.
  • Viêm họng do virus: Thường gây sốt nhẹ hoặc vừa, kéo dài khoảng 2-3 ngày. Trong một số trường hợp, sốt có thể kéo dài đến 5 ngày.
  • Viêm họng do vi khuẩn: Sốt thường cao hơn và kéo dài hơn so với viêm họng do virus. Thời gian sốt có thể kéo dài 3-5 ngày, thậm chí lên đến 7 ngày nếu không được điều trị kháng sinh kịp thời.

Để giảm đau và ngứa rát do viêm họng, bạn nên bổ sung các loại đồ uống có tính kháng viêm và giúp làm dịu cổ họng. Một số loại thức uống hỗ trợ điều trị viêm họng như nước vỏ bưởi tươi, trà gừng, nước mật ong, trà Cúc La Mã, nước chanh tươi, nước lá tía tô, sữa nghệ ấm...

Viêm họng CÓ THỂ LÂY LAN qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với người bệnh, đặc biệt khi nguyên nhân gây bệnh là virus hoặc vi khuẩn. Bệnh thường lây qua đường hô hấp khi nói chuyện, ho, hắt hơi hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân.

Viêm họng cấp ở trẻ em thường sốt 2-3 ngày, có thể kéo dài 5-7 ngày nếu không điều trị. Sốt trên 10 ngày là dấu hiệu nguy hiểm, cần đi khám ngay.

Cha mẹ có thể điều trị bệnh bằng mẹo dân gian (tỏi, húng chanh, lá hẹ, gừng), thuốc Tây y (kháng sinh, hạ sốt, siro ho) hoặc Đông y (bài thuốc kim ngân, liên kiều...). Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, cần cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

KHÔNG NÊN uống nước đá khi bị viêm họng. Nước đá có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm họng do:

  • Vi khuẩn trong nước đá phát triển khiến bệnh trầm trọng.
  • Suy giảm sức đề kháng do cơ thể phải huy động năng lượng để điều chỉnh nhiệt độ.
  • Tăng tiết dịch nhầy gây suy giảm hệ miễn dịch và dẫn đến các triệu chứng sốt, hắt hơi, chảy nước mũi,...
Có nhiều trường hợp điều trị viêm họng mãn tính lâu ngày không khỏi hoặc tái phát lại nhiều lần. Nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng này là người bệnh chưa biết cách chăm sóc, bảo vệ sức khỏe đúng cách. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu giúp bạn một số lưu ý viêm họng...
Viêm họng có cần uống kháng sinh không là vấn đề bệnh nhân cần nắm rõ. Bởi lẽ, đa số các trường hợp mắc bệnh đều có dấu hiệu lạm dụng thuốc tây. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe và quá trình điều trị. Để các loại kháng sinh phát huy tác dụng tốt nhất, bạn...

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Cách chữa liên quan

Chuyên gia tư vấn


Top phòng khám điều trị Viêm họng bạch hầu là bệnh gì? bằng YHCT


Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan