Viêm amidan là căn bệnh viêm nhiễm đường hô hấp phổ biến tại Việt Nam. Bệnh chủ yếu bùng phát ở nhóm đối tượng có sức đề kháng yếu và hệ hô hấp chưa hoàn thiện. Nếu viêm amidan để lâu không chữa có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe về sau.
Bệnh viêm amidan là gì? Các dạng thường gặp
Amidan là một bộ phận trong khoang miệng, bên dưới lưỡi gà và đóng vai trò quan trọng đối với chức năng hô hấp của mỗi người. Cấu tạo của amidan gồm có 4 bộ phận:
- Amidan vòm phát triển gắn liền với cấu trúc họng và mũi.
- Amidan vòi gần tai.
- 2 amidan khẩu cái nằm ở ngã tư vòm họng và amidan lưỡi.
Các bộ phận này bao gồm các tổ chức lympho và sản sinh ra kháng thể IgG giúp thanh lọc không khí, loại trừ vi khuẩn và bụi bẩn trước khi đến phổi.
Amidan còn gọi là hạt hạnh nhân, nên tình trạng viêm amidan còn được gọi là viêm hạt hạnh nhân. Do cấu trúc gồm nhiều mặt rỗng nên khi vi khuẩn tấn công ồ ạt, mạnh mẽ sẽ khiến các tế bào này “không kịp trở tay”. Mặt khác, sau khi tiêu diệt các vi khuẩn, xác của chúng và xác các bạch cầu sẽ tồn tại trong các hốc. Sau thời gian dài sẽ hình thành viêm amidan hốc mủ, có mùi hôi, màu trắng, sưng amidan…
Chính vì vậy, trẻ thường bị viêm amidan do hệ hô hấp chưa hoàn thiện, kháng thể còn yếu ớt hoặc viêm amidan ở những người lớn có sức đề kháng kém. Có rất nhiều các loại viêm amidan khác nhau. Dựa trên các diễn biến và biểu hiện của bệnh, được chia thành:
- Viêm amidan cấp tính: Thời gian phát bệnh và mức độ tái phát của viêm amidan cấp tính sẽ ngắn hơn so với thể mãn tính và phụ thuộc nhiều vào thể trạng mỗi người. Nếu được điều trị kịp thời, bệnh có thể khỏi dứt điểm.
- Viêm amidan mãn tính: Xảy ra ở một số người bệnh có tiền sử mắc các bệnh hô hấp mãn tính, kéo dài. Viêm amidan mãn tính có thể kéo dài nhiều năm với nguy cơ biến chứng cao.
Hoặc phân chia theo đặc điểm của bệnh:
- Viêm amidan hốc mủ: Tình trạng viêm nhiễm kéo dài và tái đi tái lại nhiều lần. Trong các hốc amidan hình thành các mủ màu trắng, hoặc hốc mủ bã đậu có mùi hôi. Rất nhiều trường hợp viêm amidan hốc mủ 1 bên hoặc cả hai.
- Viêm amidan quá phát: Amidan phì đại dẫn đến đau rát cổ họng, khó thở, rối loạn đường thở, thường được chẩn đoán suy giảm chức năng miễn dịch. Trường hợp viêm amidan quá phát sẽ được xem xét cắt bỏ amidan.
- Viêm amidan xơ teo: Hai bên amidan xuất hiện các vệt trắng đan chéo nhau và có hiện tượng xung huyết.
Triệu chứng viêm amidan
Dựa vào các triệu chứng viêm amidan sẽ giúp bạn sớm nhận diện bệnh và xác định đúng loại viêm nhiễm mà mình mắc phải. Từ đó có thể làm cơ sở để lựa chọn chính xác phương pháp điều trị. Các biểu hiện viêm amidan bao gồm:
- Sưng (phì đại) amidan, hai bên amidan có thể sưng đỏ. Nếu người bệnh mắc amidan hốc mủ sẽ có xuất hiện các mủ trắng, giống bã đậu.
- Đau rát, họng, một số trường hợp gặp khó khăn trong việc nuốt nước bọt, thức ăn và thậm chí nói chuyện.
- Sốt hoặc sốt cao từ 38 – 39 độ. Đối với trường hợp nặng, dấu hiệu này thường kéo dài nhiều ngày và chủ yếu về chiều tối.
- Ho khan, ho có đờm, ho gà, khan tiếng.
- Mệt mỏi, chán ăn, người không có sức lực, đau đầu và nhức toàn thân.
- Miệng có mùi hôi, dãi nhiều, môi khô do mất nước.
- Một số trường hợp có thể ngủ ngáy do đờm đọng lại hoặc sưng viêm dẫn tới việc lưu thông khí bị cản trở. Người bệnh sẽ bị rối loạn nhịp thở thậm chí đôi khi ngừng thở.
Nguyên nhân gây viêm amidan do đâu?
Nắm bắt được những nguyên nhân gây bệnh là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp cho mỗi người có thể chủ động phòng tránh và điều trị bệnh đạt hiệu quả cao. Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bạn đọc có thể tham khảo:
- Vi khuẩn, virus: Ngoài các vi khuẩn, virus có trong không khí, bệnh viêm amidan có thể gây ra do viêm cầu khuẩn nhóm A, tụ cầu khuẩn, xoắn khuẩn Vincent… Người mắc bệnh do các nguyên nhân này gây ra thường khó điều trị và có nguy cơ biến chứng cao hơn.
- Vệ sinh răng miệng chưa đúng cách: Giữ vệ sinh vùng miệng sẽ giúp ngăn ngừa nguy cơ viêm hệ hô hấp. Tuy nhiên vệ sinh đều đặn thôi là chưa đủ, nếu không thực hiện đúng cách có thể là tác nhân khiến vi khuẩn tích tụ trong khoang miệng và gây bệnh.
- Khói bụi từ môi trường: Đây được xem là nguyên nhân viêm amidan phổ biến nhất hiện nay. Các yếu tố gây bệnh có thể tồn tại trong không khí và trên vật dụng hằng ngày. Chúng sẽ dễ dàng xâm nhập vào hệ hô hấp khi con người không có biện pháp bảo vệ phù hợp.
- Thói quen hút thuốc: Dù là người hút thuốc hoặc làm việc thường xuyên trong môi trường có khói thuốc có thể tiêu diệt hoặc làm suy yếu các tế bào miễn dịch trong cơ thể, tạo điều kiện để vi khuẩn, virus tấn công.
- Các bệnh về đường hô hấp khác: Viêm amidan có thể chỉ là biểu hiện hoặc biến chứng của các bệnh lý về hô hấp khác nhau viêm họng, viêm xoang, cảm cúm…
- Bệnh lý về dạ dày: Thói quen ăn uống, sinh hoạt không đảm bảo có thể làm bạn mắc các bệnh tiêu hóa. Dạ dày trong axit trào ngược hoặc sản xuất bất thường sẽ làm tổn thương cổ họng, dẫn tới sưng viêm.
Bệnh có lây không? Những biến chứng có thể gặp
Viêm amidan có nguy cơ biến chứng cao nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bệnh có thể kéo theo nhiều biến chứng nguy hiểm như: Áp xe quanh amidan, viêm khớp cấp, viêm cầu thận, rối loạn nhịp thở, sốt co giật, nguy cơ bệnh lý màng tim, viêm phổi…
Viêm amidan có lây không? Do các nhân tố gây viêm sưng amidan hoàn toàn có thể tồn tại trong không khí và bề mặt của đồ vật trong thời gian dài. Vì vậy, bệnh có khả năng lây nhiễm dễ dàng từ người sang người qua tiếp xúc trực tiếp, dùng chung đồ đạc, thể giọt bắn hoặc vệ sinh tay không đúng cách…
Cách chẩn đoán bệnh viêm amidan
Khám lâm sàng:
- Quan sát trực tiếp amidan: Kiểm tra tình trạng sưng đỏ, mủ hoặc các chấm trắng trên bề mặt amidan.
- Sờ nắn vùng cổ: Kiểm tra các hạch bạch huyết ở vùng cổ xem có sưng to và đau không.
- Đánh giá các triệu chứng lâm sàng: Hỏi về các triệu chứng như đau họng, sốt, khó nuốt, mệt mỏi, ho, thay đổi giọng nói.
Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Xét nghiệm công thức máu: Phát hiện tình trạng nhiễm trùng và các bất thường khác.
- Test nhanh Streptococcus: Xác định viêm amidan do vi khuẩn Streptococcus nhóm A.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh (nếu test nhanh âm tính).
- Xét nghiệm ASLO: Chẩn đoán nhiễm khuẩn Streptococcus đã xảy ra trước đó.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (ít dùng):
- Chụp X-quang: Đánh giá tình trạng đường hô hấp trên và phát hiện các bất thường ở vùng cổ.
- Chụp CT scan hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về amidan và các cấu trúc xung quanh, giúp chẩn đoán các biến chứng.
Những ai dễ bị viêm amidan?
- Trẻ em: Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, tiếp xúc nhiều nguồn lây nhiễm và vệ sinh cá nhân chưa tốt.
- Người có tiền sử dị ứng: Viêm mũi dị ứng, hen suyễn hoặc dị ứng thức ăn, thuốc làm niêm mạc đường hô hấp nhạy cảm hơn.
- Người có sức đề kháng kém: Người già, người mắc bệnh mãn tính, suy giảm miễn dịch dễ bị vi khuẩn, virus tấn công.
- Người thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Khói bụi, hóa chất, khói thuốc lá gây kích ứng và viêm nhiễm đường hô hấp.
- Người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Thức khuya, căng thẳng, chế độ ăn uống không hợp lý làm suy giảm hệ miễn dịch.
Cách phòng tránh bệnh hiệu quả
Bên cạnh việc sử dụng thuốc đúng liệu trình, một chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp bạn có thể đẩy lùi viêm amidan triệt để hơn đồng thời ngăn ngừa bệnh tái phát.
- Nên ăn các thực phẩm dạng lỏng, dễ nuốt như cháo, súp để tránh tổn thương họng.
- Tăng cường ăn rau xanh, thực phẩm chứa kẽm để cải thiện hệ miễn dịch.
- Không nên lạm dụng rượu bia, chất kích thích, thuốc lá.
- Tránh xa đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ không tốt cho họng và dạ dày.
- Uống đủ nước, duy trì 2000ml – 2500ml/ngày để chống mất nước, khô họng.
- Vệ sinh răng miệng đều đặn, đúng cách, sử dụng nước muối sinh lý để rửa họng và mũi.
- Sử dụng biện pháp phòng hộ khi đi ra ngoài đường như mũ, khẩu trang, khăn…
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Viêm amidan thường tự khỏi trong vòng một tuần, nhưng có những dấu hiệu cảnh báo cần thăm khám kịp thời để tránh biến chứng:
Cần tới gặp bác sĩ ngay khi:
- Khó thở, nuốt khó, hoặc chảy nước dãi, đây có thể là dấu hiệu của áp xe amidan hoặc biến chứng nặng.
- Đau họng dữ dội không giảm sau 2-3 ngày, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ăn uống, ngủ nghỉ.
- Sốt cao trên 38.5 độ C kéo dài.
- Xuất hiện triệu chứng nặng như nổi hạch cổ, đau tai, mệt mỏi, phát ban, đau khớp...
Các trường hợp khác người bệnh nên lưu ý và đi khám:
- Viêm amidan liên tục tái phát nhiều lần trong năm.
- Không đáp ứng với điều trị tại nhà sau 3-4 ngày.
- Nghi ngờ biến chứng: Viêm xoang, viêm tai giữa, áp xe...
- Có bệnh lý nền: Tiểu đường, suy giảm miễn dịch, tim mạch...
Phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn
Bài thuốc Đông y điều trị từ căn nguyên gây bệnh
Dựa vào thể bệnh và nguyên nhân gây bệnh, Đông y sẽ chỉ định bài thuốc phù hợp, cụ thể:
Ngân Kiều Tả Phế Thang (Bài thuốc cho thể Phong nhiệt)
- Thành phần: Kim ngân hoa 12g, Liên kiều 12g, Bạc hà 6g, Cúc hoa 10g, Kinh giới 10g, Đạm đậu sị 16g, Chi tử 10g, Cam thảo 6g.
- Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày 1 thang thuốc, chia đều thành 2-3 lần uống.
- Công dụng: Thanh nhiệt giải độc, tả hỏa tiêu viêm, giảm sưng đau amidan.
Thương Bì Tán (Bài thuốc cho thể Tỳ hư đàm trệ)
- Thành phần: Thương truật 12g, Bạch truật 12g, Trần bì 10g, Chỉ thực 10g, Hậu phác 10g, Bạch linh 12g, Hoắc hương 10g, Bán hạ 10g.
- Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày 1 thang thuốc, chia đều thành 2-3 lần uống.
- Công dụng: Kiện tỳ táo thấp, hóa đàm tiêu trệ, giảm sưng đau amidan, giảm đờm.
Nhị Trần Thang (Bài thuốc thông dụng)
- Thành phần: Bán hạ 12g, Trần bì 10g, Phục linh 12g, Cam thảo 6g, Gừng tươi 3 lát.
- Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày 1 thang thuốc, chia đều thành 2-3 lần uống.
- Công dụng: Kiện tỳ táo thấp, hóa đàm chỉ khái, giảm sưng đau amidan, giảm ho, giảm đờm.
Bài thuốc bổ trợ: Ngoài các bài thuốc chính trên, tùy theo tình trạng cụ thể, thầy thuốc có thể gia giảm hoặc kết hợp thêm các vị thuốc khác như:
- Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Tri mẫu: Dùng cho thể âm hư hỏa vượng, có tác dụng dưỡng âm thanh nhiệt, giảm đau rát họng.
- Kinh giới, Phòng phong, Tế tân, Cát cánh: Dùng cho thể phong hàn, có tác dụng tán hàn giải biểu, giảm đau họng, giảm ho.
Ưu điểm của Đông y trị viêm amidan là sử dụng thảo dược tự nhiên, ít tác dụng phụ, phù hợp cho mọi lứa tuổi. Phương pháp này chú trọng điều trị tận gốc, tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ tái phát, đồng thời có khả năng điều trị kết hợp nhiều bệnh.
Tuy nhiên, nhược điểm của Đông y chính là thời gian điều trị thường kéo dài, đòi hỏi sự kiên trì và việc tìm thầy thuốc có chuyên môn cũng là một thách thức.
Tây y cho hiệu quả nhanh chóng
Điều trị nội khoa:
Đây là phương pháp điều trị bảo tồn, không cần phẫu thuật, thường được áp dụng trong các trường hợp viêm amidan cấp tính, nhẹ và không có biến chứng. Mục tiêu chính là giảm triệu chứng, kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng.
- Sử dụng thuốc kháng sinh: Được chỉ định khi viêm amidan do vi khuẩn gây ra. Loại kháng sinh và liều lượng sẽ tùy thuộc vào loại vi khuẩn, mức độ nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Một số loại thuốc thường được chỉ định như Penicillin V, Amoxicillin/Augmentin, Cephalexin: Dạng uống, dùng khi dị ứng penicillin, Azithromycin…
- Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt: Giúp giảm các triệu chứng như đau họng, sốt, mệt mỏi. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Paracetamol, Ibuprofen.
- Sử dụng thuốc chống viêm: Giúp giảm sưng viêm amidan, giảm đau và khó nuốt. Bác sĩ có thể kê Dexamethasone/Prednisolone hoặc Ibuprofen.
Điều trị ngoại khoa:
Được chỉ định trong các trường hợp viêm amidan mạn tính, tái phát nhiều lần, không đáp ứng với điều trị nội khoa, hoặc gây biến chứng như áp xe amidan, viêm tai giữa, viêm xoang... Phương pháp thường được sử dụng là cắt amidan.
Cắt amidan là một phẫu thuật tương đối đơn giản, được thực hiện dưới gây mê toàn thân hoặc tại chỗ. Amidan sẽ được loại bỏ hoàn toàn hoặc một phần. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần nghỉ ngơi và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo quá trình hồi phục nhanh chóng và tránh các biến chứng.
Ưu điểm của Tây y là mang lại hiệu quả nhanh chóng trong điều trị viêm amidan cấp tính nhờ kháng sinh, kháng viêm và giảm đau.
Tuy nhiên, việc lạm dụng kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ và kháng thuốc. Hơn nữa, Tây y thường tập trung vào điều trị triệu chứng, không giải quyết căn nguyên, dẫn đến nguy cơ tái phát cao. Phẫu thuật cắt amidan có thể được chỉ định trong một số trường hợp mãn tính, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và biến chứng.
Mẹo dân gian chữa bệnh tại nhà
- Súc họng bằng nước muối: Nước muối có tính sát khuẩn, làm sạch khoang miệng và họng, giúp giảm viêm và đau. Hòa tan ½ thìa cà phê muối trong 250ml nước ấm. Súc họng nhẹ nhàng trong 30 giây rồi nhổ đi. Lặp lại 2-3 lần/ngày.
- Sử dụng mật ong và chanh: Mật ong có tính kháng khuẩn, kháng viêm, trong khi chanh giàu vitamin C giúp tăng cường miễn dịch. Pha 1 thìa mật ong và nước cốt ½ quả chanh vào nước ấm, uống 2-3 lần/ngày.
- Ăn tỏi: Tỏi chứa allicin có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ. Có thể ăn trực tiếp 1-2 tép tỏi/ngày hoặc thêm tỏi vào các món ăn.
- Súc họng bằng nước lá húng chanh: Húng chanh có tính kháng viêm, long đờm. Đun sôi 1 nắm lá húng chanh với 500ml nước, để nguội bớt rồi súc họng 2-3 lần/ngày.
- Sử dụng gừng: Gừng có tính ấm, kháng viêm, giảm đau. Pha trà gừng hoặc thêm gừng vào các món ăn để giảm triệu chứng viêm amidan.
Mẹo dân gian trị viêm amidan có ưu điểm là dễ thực hiện, chi phí thấp, ít tác dụng phụ và có thể giảm nhẹ triệu chứng ở giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này chính là hiệu quả chưa được kiểm chứng, chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thay thế được phương pháp điều trị chính thống.
Dược liệu hỗ trợ trị bệnh
Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam sở hữu một kho tàng dược liệu phong phú, đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong điều trị viêm amidan. Các dược liệu này có nguồn gốc từ thực vật, động vật và khoáng vật, mang lại hiệu quả điều trị cao và ít tác dụng phụ.
Dựa trên nguyên lý biện chứng luận trị của YHCT, việc lựa chọn dược liệu sẽ tùy thuộc vào thể bệnh và nguyên nhân gây bệnh. Các nhóm dược liệu chính thường được sử dụng bao gồm:
- Thanh nhiệt giải độc: Tác dụng thanh nhiệt cơ thể, giải độc, giảm viêm nhiễm, thường được sử dụng cho các trường hợp viêm amidan cấp tính do phong nhiệt.
- Tán hàn giải biểu: Tác dụng làm ấm cơ thể, giảm đau, chống viêm, thường được sử dụng cho các trường hợp viêm amidan do phong hàn.
- Bổ khí kiện tỳ: Tác dụng tăng cường chức năng tỳ vị, nâng cao sức đề kháng, giảm viêm nhiễm, thường được sử dụng cho các trường hợp viêm amidan mạn tính do tỳ vị hư nhược.
- Hóa đàm chỉ khái: Tác dụng long đờm, giảm ho, giảm đau họng, thường được sử dụng cho các trường hợp viêm amidan có kèm theo triệu chứng ho, nhiều đờm.
- Dưỡng âm thanh nhiệt: Tác dụng dưỡng âm, giảm khô họng, giảm đau rát, thường được sử dụng cho các trường hợp viêm amidan mạn tính do âm hư hỏa vượng.
Một số dược liệu thường dùng trong điều trị viêm amidan:
- Kim ngân hoa
- Liên kiều
- Hoàng cầm
- Bạch truật
- Ý dĩ
- Kinh giới
- Phòng phong
- Bán hạ
- Trần bì
Lưu ý: Việc sử dụng dược liệu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc có chuyên môn, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trên đây là những thông tin tổng quát nhất về bệnh viêm amidan. Mong rằng qua bài viết này, độc giả có thể trang bị thêm nhiều kiến thức để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và chủ động phòng ngừa hiệu quả hơn.
Cắt amidan có thể chữa khỏi viêm họng do viêm amidan gây ra, nhưng nếu viêm amidan đã gây biến chứng sang vùng hầu họng thì vẫn có thể bị viêm họng và cần thêm các biện pháp hỗ trợ điều trị.
Viêm amidan thường gây sốt, đặc biệt là viêm amidan cấp tính có thể gây sốt cao từ 38-39 độ C. Viêm amidan mãn tính có thể không gây sốt hoặc sốt nhẹ. Thời gian sốt thường kéo dài từ 1-4 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 7-10 ngày nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm amidan có thể điều trị bằng các loại thuốc sau:
- Kháng sinh: Chỉ dùng khi bị viêm amidan do vi khuẩn, đặc biệt là trường hợp mãn tính hoặc quá phát.
- Thuốc hạ sốt, giảm đau: Dùng khi sốt cao hoặc đau nhức.
- Thuốc chống viêm: Giúp giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Thuốc giảm ho: Giảm ho và cải thiện triệu chứng.
- Thuốc chống phù nề: Giảm sưng đau amidan.
Cắt amidan có thể gây đau hoặc không, tùy thuộc vào phương pháp phẫu thuật.
- Phương pháp truyền thống: Gây đau trong 2-3 ngày sau phẫu thuật và có thể chảy máu trong và sau phẫu thuật.
- Phương pháp hiện đại: Không gây đau đớn, chỉ có cảm giác đau râm ran sau vài tiếng phẫu thuật.
Thời gian hết đau cũng tùy thuộc vào phương pháp phẫu thuật:
- Phương pháp truyền thống:Đau âm ỉ 1-2 ngày sau phẫu thuật.
- Phương pháp hiện đại: Đau kéo dài khoảng 3-4 tiếng sau phẫu thuật.
Viêm amidan có thể nổi hạch ở cổ. Nguyên nhân là do vi khuẩn, virus tấn công amidan khiến các hạch bạch huyết phải hoạt động nhiều hơn để sản xuất bạch cầu lympho chống lại tác nhân gây bệnh. Hạch nổi lên thường có hình tròn và kích thước to nhỏ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Viêm amidan mãn tính có thể cắt, không nguy hiểm và tỷ lệ thành công cao. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần cắt amidan. Chỉ nên cắt amidan trong các trường hợp sau:
- Viêm amidan mãn tính nhiều năm (5-6 năm), triệu chứng nặng và tái phát liên tục.
- Viêm amidan tái phát kèm hạch ở cổ.
- Viêm amidan có biến chứng áp xe quanh amidan.
- Viêm amidan kéo dài kèm hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Viêm amidan có biến chứng viêm tai giữa, viêm xoang,...
Cắt amidan không nguy hiểm nếu được thực hiện ở cơ sở y tế uy tín và chất lượng. Thủ thuật này giúp cải thiện các triệu chứng khó chịu do viêm amidan. Tuy nhiên, nếu thực hiện không đúng kỹ thuật hoặc ở cơ sở không đảm bảo, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.
Thông thường, thời gian phục hồi trung bình sau khi cắt amidan dao động từ 10 đến 14 ngày. Tuy nhiên, khả năng hồi phục sau quá trình phẫu thuật của mỗi người bệnh đều khác nhau. Cụ thể còn phụ thuộc vào một số yếu tố như phương pháp phẫu thuật, tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh...
Cắt amidan là một can thiệp ngoại khoa đơn giản, thường được chỉ định trong trường hợp viêm amidan mãn tính hoặc gây ra biến chứng nghiêm trọng. Việc quyết định cắt amidan cho người lớn cần dựa vào tình trạng sức khỏe và chỉ định của bác sĩ. Người bệnh cần thăm khám và tuân thủ hướng dẫn sau phẫu thuật để hồi phục nhanh chóng và hiệu quả.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!